TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 205,930 | 132,389 | 158,825 | 189,622 | 111,795 | 152,002 | 77,698 | 112,756 | 200,614 | 193,257 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 52,900 | 20,023 | 20,730 | 88,642 | 27,227 | 71,518 | 34,921 | 45,910 | 88,163 | 116,140 |
1. Tiền | 26,900 | 20,023 | 20,730 | 58,152 | 27,227 | 18,962 | 17,605 | 21,359 | 55,461 | 52,618 |
2. Các khoản tương đương tiền | 26,000 | | | 30,490 | | 52,556 | 17,317 | 24,551 | 32,701 | 63,521 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 122,450 | 82,500 | 103,200 | 71,700 | 42,300 | 31,400 | 15,500 | 10,100 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 122,450 | 82,500 | 103,200 | 71,700 | 42,300 | 31,400 | 15,500 | 10,100 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,514 | 24,560 | 25,767 | 21,844 | 30,924 | 39,011 | 17,700 | 44,556 | 82,770 | 47,115 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,758 | 20,671 | 22,119 | 17,697 | 33,378 | 39,424 | 37,358 | 38,001 | 64,719 | 41,747 |
2. Trả trước cho người bán | 2,172 | 3,523 | 5,465 | 7,782 | 961 | 512 | 1,780 | 2,169 | 4,378 | 2,612 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | 120 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,591 | 11,522 | 10,720 | 10,602 | 11,138 | 31,543 | 12,106 | 16,764 | 17,488 | 17,335 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,007 | -11,157 | -12,537 | -14,236 | -14,553 | -32,469 | -33,544 | -12,378 | -3,816 | -14,699 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,285 | 4,746 | 8,759 | 6,607 | 7,997 | 5,026 | 4,847 | 6,934 | 12,508 | 24,213 |
1. Hàng tồn kho | 5,285 | 4,746 | 8,759 | 6,607 | 7,997 | 5,395 | 5,216 | 7,303 | 12,702 | 24,418 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | -369 | -369 | -369 | -193 | -205 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 781 | 561 | 370 | 829 | 3,347 | 5,048 | 4,730 | 5,256 | 17,174 | 5,789 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 739 | 413 | 229 | 478 | 307 | 88 | 50 | 55 | 13,571 | 1,240 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 98 | 250 | 2,998 | 4,918 | 4,606 | 5,033 | 1,100 | 2,193 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 42 | 148 | 42 | 101 | 42 | 42 | 74 | 167 | 2,502 | 2,356 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,103,723 | 2,056,256 | 1,972,708 | 1,934,868 | 1,776,987 | 1,671,982 | 1,636,080 | 1,474,886 | 1,222,631 | 851,130 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,597 | 1,310 | 1,310 | 1,310 | | | | | 4,878 | 7,516 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,597 | 1,310 | 1,310 | 1,310 | | | | | 4,878 | 7,516 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 85,637 | 93,090 | 85,712 | 89,192 | 86,437 | 91,886 | 109,484 | 111,351 | 169,093 | 116,654 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 85,412 | 92,795 | 85,347 | 88,757 | 86,048 | 91,749 | 96,831 | 98,536 | 142,729 | 96,432 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 225 | 295 | 365 | 435 | 389 | 136 | 12,653 | 12,816 | 26,364 | 20,222 |
III. Bất động sản đầu tư | 707,991 | 743,353 | 775,484 | 810,739 | 903,820 | 841,100 | 758,461 | 768,825 | 666,994 | 452,954 |
- Nguyên giá | 1,251,220 | 1,249,785 | 1,244,837 | 1,243,156 | 1,241,279 | 1,166,234 | 1,070,164 | 1,063,927 | 926,319 | 657,415 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -543,229 | -506,432 | -469,353 | -432,417 | -337,458 | -325,134 | -311,703 | -295,102 | -259,326 | -204,461 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 320,055 | 318,438 | 322,491 | 317,442 | 117,419 | 134,880 | 182,811 | 122,153 | 154,420 | 134,091 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 320,055 | 318,438 | 322,491 | 317,442 | 117,419 | 134,880 | 182,811 | 122,153 | 154,420 | 134,091 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 969,439 | 879,621 | 768,173 | 694,452 | 646,972 | 579,349 | 556,156 | 436,939 | 210,884 | 138,254 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 945,871 | 857,874 | 746,427 | 672,706 | 622,001 | 559,379 | 544,186 | 326,013 | 99,958 | 108,885 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 23,568 | 21,746 | 21,746 | 21,746 | 24,971 | 19,971 | 11,971 | 110,926 | 110,926 | 33,832 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | -4,463 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,003 | 20,444 | 19,538 | 21,732 | 22,339 | 24,767 | 29,168 | 35,616 | 16,362 | 1,036 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,282 | 16,516 | 15,404 | 17,391 | 17,792 | 20,013 | 24,207 | 30,449 | 16,362 | 1,036 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,721 | 3,927 | 4,134 | 4,341 | 4,547 | 4,754 | 4,961 | 5,167 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | 626 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,309,653 | 2,188,645 | 2,131,533 | 2,124,490 | 1,888,782 | 1,823,984 | 1,713,778 | 1,587,641 | 1,423,245 | 1,044,386 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 613,295 | 636,831 | 726,731 | 874,571 | 749,369 | 793,434 | 750,670 | 745,801 | 786,684 | 817,952 |
I. Nợ ngắn hạn | 46,778 | 45,962 | 117,244 | 242,281 | 80,205 | 94,498 | 60,443 | 54,136 | 61,286 | 64,567 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,661 | 11,661 | 9,845 | 9,041 | 2,030 | 10,237 | 8,200 | 10,250 | | 785 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,195 | 8,730 | 3,503 | 2,272 | 36,254 | 6,788 | 10,216 | 8,000 | 3,978 | 6,878 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,027 | 2,180 | 1,907 | 491 | 1,910 | 1,127 | 1,460 | 1,473 | 1,716 | 3,180 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,487 | 7,712 | 11,897 | 11,086 | 9,022 | 8,567 | 4,480 | 11,827 | 25,211 | 22,662 |
6. Phải trả người lao động | 6,427 | 5,025 | 3,912 | 11,980 | 9,940 | 9,312 | 8,894 | 5,393 | 17,560 | 12,028 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,711 | 2,279 | 284 | 1,354 | 404 | 192 | 202 | 334 | 938 | 1,513 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | 6 | 1,066 | 29 | 406 | 104 | 151 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,929 | 3,052 | 81,475 | 197,653 | 12,202 | 41,238 | 24,926 | 13,467 | 3,367 | 2,097 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,342 | 5,323 | 4,420 | 8,402 | 8,436 | 15,971 | 2,037 | 2,986 | 8,412 | 15,273 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 566,516 | 590,869 | 609,487 | 632,290 | 669,164 | 698,936 | 690,227 | 691,666 | 725,399 | 753,384 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | 5,596 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 44,105 | 41,385 | 37,892 | 35,093 | 34,566 | 34,614 | 29,741 | 25,134 | 27,662 | 23,339 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 25,577 | 37,238 | 41,902 | 46,948 | 8,669 | 39,392 | 36,900 | 45,100 | 61,500 | 69,700 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 488,060 | 504,717 | 521,438 | 541,081 | 621,016 | 619,443 | 617,958 | 615,419 | 631,004 | 650,855 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 8,775 | 7,529 | 8,255 | 9,167 | 4,913 | 5,487 | 5,628 | 6,013 | 5,233 | 3,894 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,696,358 | 1,551,815 | 1,404,802 | 1,249,919 | 1,139,413 | 1,030,551 | 963,108 | 841,840 | 636,561 | 226,435 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,696,358 | 1,551,815 | 1,404,802 | 1,249,919 | 1,139,413 | 1,030,551 | 963,108 | 841,840 | 636,561 | 226,435 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 866,000 | 866,000 | 866,000 | 866,000 | 866,000 | 866,000 | 866,000 | 866,000 | 865,867 | 181,396 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | -225,662 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 212,702 | 174,699 | 86,977 | | | | | | 7,509 | 18,360 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | 43 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 620,048 | 513,785 | 454,778 | 387,182 | 276,962 | 168,347 | 101,269 | -20,212 | -7,655 | 23,837 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | 6,306 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -2,392 | -2,669 | -2,953 | -3,264 | -3,549 | -3,796 | -4,161 | -3,948 | -3,541 | -3,465 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,309,653 | 2,188,645 | 2,131,533 | 2,124,490 | 1,888,782 | 1,823,984 | 1,713,778 | 1,587,641 | 1,423,245 | 1,044,386 |