CTCP Cao su Bến Thành (brc)

14.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh123,717103,57073,54887,50097,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70797,07982,70992,05976,26077,75467,16677,82765,98868,462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu813543066
3. Doanh thu thuần (1)-(2)123,717103,49073,54887,46597,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70497,07982,70992,02976,26077,68967,16677,82765,98868,462
4. Giá vốn hàng bán96,67882,40260,33167,10277,06863,62352,46571,24667,84164,37959,43476,96365,08369,20456,51658,34748,51258,04950,40348,532
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,03921,08813,21620,36320,75115,12915,74118,51622,57617,79616,27020,11617,62622,82519,74419,34218,65419,77815,58619,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính5247435809115052644751,050298416237431169256158417177397326300
7. Chi phí tài chính6847264879365011,3467751,4034771,3774839993449315046594671,0883311,041
-Trong đó: Chi phí lãi vay5065783777374871,033701917420-242326600301466234417234381198474
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,83911,6936,7139,1349,5808,7237,43811,3069,73410,4317,68811,1988,4549,27310,12910,6948,9389,2177,60210,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3452,3821,2854,6912,5601,4332,6223,0312,7452,1472,5103,7172,7464,1212,3692,5652,4612,1622,3473,353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,6957,0305,3126,5138,6153,8905,3813,8259,9184,2565,8264,6326,2508,7566,8995,8416,9647,7085,6335,325
12. Thu nhập khác156117112416257396125
13. Chi phí khác9122725125161651275941110167302635
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9145-27-251116-51-61-65-1-16332224-37-16766-25-10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,6877,0305,4566,4868,3644,0065,3303,7649,8544,2555,6634,9546,2508,7806,8995,8046,7977,7745,6085,315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9381,4581,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,1221,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9381,4581,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,1221,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,4864,252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,4864,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,517210,749197,880197,374216,700197,497200,908208,282219,157193,751178,971200,789205,965184,342185,446177,779165,493155,152138,279140,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,16611,76715,04025,30316,37615,56119,41722,74516,40510,6978,56914,45620,52323,79411,20813,56818,84015,91316,03813,980
1. Tiền16,71411,31514,58925,30316,37612,10916,31914,74516,4057,6908,56914,45620,52312,7916,2088,56813,84010,91311,0388,980
2. Các khoản tương đương tiền4524524523,4523,0988,0003,00811,0035,0005,0005,0005,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28128187335511001,5921,5874,9102,5185,4585,2294,8713,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn28128187335511001,5921,5874,9102,5185,4585,2294,8713,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn120,088106,65698,87595,136119,279101,16697,13895,217115,159101,07188,573101,507105,78091,89895,93380,32367,61566,73160,12764,275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng119,107106,14091,82393,209116,04995,86390,88694,635106,24599,79188,79697,381100,45588,57689,09276,87666,12763,37755,49162,761
2. Trả trước cho người bán5,8251,8528,6755,2544,1896,5008,8763,15111,2853,6042,7268,1288,2306,4508,6105,4223,9235,6917,4164,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8056156874948115745066856817296321848806569257187958921,0181,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,649-1,951-2,310-3,821-1,771-1,771-3,130-3,254-3,052-3,052-3,580-4,186-3,784-3,784-2,694-2,694-3,229-3,229-3,799-3,799
IV. Tổng hàng tồn kho96,92389,53782,66475,66979,80379,96581,37886,78180,22178,60175,93379,46774,57065,19274,86179,73974,69868,01358,45558,722
1. Hàng tồn kho96,92389,53782,66475,66979,80379,96581,37886,78180,22178,60175,93379,46774,57065,19274,86179,73974,69868,01358,45558,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0592,5091,2935346907051,3831,9522,4628644381302214584441,1491,3401,495660181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21640823969209590311291,887293438130221458444317450321473181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8432,1011,0554654811151,0711,923575571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8328901,174187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn86,89290,12090,11393,23595,81094,65496,802100,848104,672108,952109,741110,174113,459114,423111,818115,253119,892123,447125,225128,845
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định59,33562,86961,51864,85663,37366,23969,64672,97876,07079,75880,09981,29383,57680,70381,97285,55789,11592,23593,47596,672
1. Tài sản cố định hữu hình59,33562,86961,51864,85663,37366,23969,64672,97876,07079,75880,09981,29383,57680,70381,97285,55789,11592,23593,47596,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,000744,341745,38685453747635
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,000744,341745,38685453747635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55553282214421,0301,141
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-5,779-5,558-4,970-4,859
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5555328
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,50127,19627,26728,30628,09628,34127,15627,87128,60129,19329,64328,88129,88328,33528,99229,69630,50230,77029,97230,397
1. Chi phí trả trước dài hạn27,50127,19627,26728,30628,09628,34127,15627,87128,60129,19329,64328,88129,88328,33528,99229,69630,50230,77029,97230,397
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN324,409300,869287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504269,004
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả115,89786,49492,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,71980,38767,54865,034
I. Nợ ngắn hạn115,89786,49492,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,59980,26767,54864,934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,80935,13840,29440,09544,76839,99152,32757,50749,61040,39532,53546,11342,75930,29732,49432,96525,13224,95817,37113,311
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,93734,19325,56427,53236,44024,49321,24824,64930,78128,88024,25025,92733,69630,45231,68530,44231,49332,19233,18034,242
4. Người mua trả tiền trước7,5054,9502,8661,8282,1781,6521,5298454,8571,5382,2293,0474,5051,0744,9274,0445,8204,9853,7591,271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6591,7181,0791,2562,9472,2481,1579343,0391,1551,5701,4934,4132,9982,2599813,1512,9911,1371,675
6. Phải trả người lao động6,7083,5222,1603,2262,5232,0092,1656,3576,5026,0505,76612,51810,6069,6748,08411,62911,2278,2295,93710,036
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3553552483742484182794854,435717279418279392313384279367279325
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,9511,69715,0611,41512,78116,8411,6651,6999,83616,5101,4933,5408,73814,1041,6271,3071,6831,6884,1701,608
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9724,9195,6015,1086,0996,6632,7786,2727,3047,9384,5166,6507,0787,4243,7004,6372,8154,8571,7172,466
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120120100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác120120100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu208,512214,376195,121209,775204,527197,835214,562210,382207,465199,519216,074211,258207,351202,350212,175206,644203,666198,213195,955203,969
I. Vốn chủ sở hữu208,512214,376195,121209,775204,527197,835214,562210,382207,465199,519216,074211,258207,351202,350212,175206,644203,666198,213195,955203,969
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750
2. Thặng dư vốn cổ phần26,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,340
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27635,93735,93735,93735,93731,71231,71231,71231,71231,71231,712
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,14624,0104,75519,40914,1617,46924,19620,01617,0999,15330,04725,23121,32416,32430,37324,84221,86416,41114,15422,168
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN324,409300,869287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504269,004
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |