Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

21.50
-0.35
(-1.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1- Thu phí bảo hiểm gốc5,428,4664,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543855,868670,377623,821505,449370,083269,262147,92340,21626,226
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm131,909155,604147,222116,33192,204104,784205,224129,509125,898136,00788,21383,65783,88265,75447,61836,62027,10715,4458,99920,313
3- Các khoản giảm trừ1,572,4021,731,3891,576,2981,154,3371,064,260977,981971,701768,447740,452642,855512,783354,023271,478284,806233,512225,912144,21180,36325,46610,553
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,550,3431,412,7731,286,2191,062,638883,829871,514837,286676,367629,035642,855512,783351,246265,217273,632221,751221,371140,78380,36325,46610,553
- Giảm phí bảo hiểm-14,535-22,153-74,016-73,16924,48029,091-61,5307,986-6042,1793,428
- Hoàn phí bảo hiểm36,594340,769364,096164,867155,95077,376195,94584,094112,0212,7766,26111,1749,5834,541
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học138,56791,52929,53448,83630,82759,32314,60824,30835,235-2,27417,337
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm233,187232,013207,096179,157166,815174,220150,295139,805139,709122,80166,85989,93477,39569,31159,89269,03040,85722,2837,2952,049
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm42,49243,84439,49536,69233,57930,81930,86236,88441,52737,17328,06934,33918,45118,8838,2755,11373310088
- Thu nhận tái bảo hiểm10088
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)34,33918,45118,8838,2755,113733
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,263,6523,630,0682,654,5072,155,1071,887,8161,663,9191,486,9821,380,4931,235,1901,065,502798,372680,241529,791462,136328,400240,327169,44170,15333,40520,698
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,320,6031,085,056977,4011,189,3501,081,990964,668951,771788,090533,357406,805771,017254,393353,406200,601138,32473,28015,3775,5174,882
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm703,92220,02116,77419,57520,4573,808752609489583
10. Các khoản giảm trừ433,605268,372235,781627,748578,224369,626364,917287,274250,105202,898154,555603,046113,551199,831129,52463,88628,7797,7402,0461,062
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm411,316250,395216,041616,703573,246358,465349,668272,358231,808198,165153,732603,046113,551199,8312,0461,062
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn22,28917,97719,74011,0454,97811,16015,24914,91618,2974,734823
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại886,998816,684741,619561,602503,766595,042586,854500,816453,817330,459252,250187,992157,617173,15091,53478,24645,2538,2463,9604,403
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn-830-1,496-2,248
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường46,79363,53436,482-26,61568,47124,649-6,84543,73317,26427,2002,69930,7377,6122,7836,374-5,31536,32117,6086,236-722
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm41,77836,72926,97920,31018,68315,64414,40812,95911,65410,4887,95011,71014,48312,1079,5419,0404,565
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,100,8541,828,9131,276,238946,833777,921647,480593,035523,956473,419441,572286,418204,863159,499141,970101,91697,59749,20619,0946,8728,424
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc2,100,8541,828,9131,276,238946,833777,921647,480593,035523,956473,419441,572286,41895,79276,11262,90739,87932,90619,92211,8852,4493,474
+ Chi hoa hồng670,835563,783369,890280,559228,637201,144179,719154,013135,901145,72873,73395,79276,11262,9071,9811,627
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm1,846
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất468
+ Chi khác1,430,0191,265,130906,348666,274549,284446,335413,315369,942337,518295,844212,685
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm52,28436,95625,4334,115
+ Chi hoa hồng52,28436,9564,115
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm17,42519,11230,9122,136
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác91,64564,27648,1519,75327,7353,8513,0932,2884,950
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,076,4232,745,8602,081,3191,502,1291,368,8411,282,8151,187,4521,081,464956,153809,719549,317435,302339,212330,010209,364179,567135,34545,77718,56514,353
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,187,229884,208573,188652,978518,975381,104299,530299,029279,037255,783249,054244,939190,580132,126119,03560,75934,09524,37614,8406,346
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp909,824704,206533,562472,803422,341375,727337,673315,297284,978241,431232,406249,751198,954184,146126,09166,56771,87739,27716,40811,580
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm14,35116,649-4,812-8,374-52,020-7,055-5,807-37,782-14,901-1,568-5,234
23. Doanh thu hoạt động tài chính395,696431,315391,825345,537295,177282,986263,773219,694208,145157,977148,881139,930159,797289,943251,930141,30571,02340,48320,0432,219
24. Chi hoạt động tài chính23,61038,19237,94423,91117,04218,77125,05120,68037,82818,01925,80216,46043,334139,864208,00151,627110,3237,0115,691
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính372,086393,123353,881321,626278,134264,215238,723199,015170,317139,958123,079123,470116,463150,07943,92989,678-39,30033,47214,3522,219
26. Thu nhập hoạt động khác2,2641,3545774496839063,3414,3241,7303,9142,4478,0243,0523,405-4,7711,120401145259354
27. Chi phí hoạt động khác1,728421287851032851,4436174611,3624,1551,0893049425554,311198141800
28. Lợi nhuận hoạt động khác5359332903645816211,8983,7081,2692,552-1,7086,9352,7482,463-5,326-3,191203131258-446
29. Tổng lợi nhuận kế toán650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87918,70113,042-3,462
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87918,70113,042-3,462
32. Dự phòng đảm bảo cân đối4,625
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87914,07613,042-3,462
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp150,100118,01175,562102,05277,69658,89658,45143,22531,19432,56530,69629,19126,65921,4568,5162,6723,232
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp499,927456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,32396,40284,17879,06623,03278,008-76,87914,0769,810-3,462
36. Lợi ích cổ đông thiểu số5,2416,2556,7194,7293,3772293,2075,3857,41010,8997,1741,747
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ494,686449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,14994,65484,17879,06623,03278,008-76,87914,0769,810-3,462

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |