CTCP Damsan (ads)

8.78
-0.02
(-0.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh365,744391,103389,851370,680453,458493,976294,694364,890478,473405,222444,710481,804333,248383,442314,316460,250192,391391,020294,997461,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2324029251
3. Doanh thu thuần (1)-(2)365,744391,101389,819370,680453,458493,976294,694364,850478,473405,222444,710481,804333,248383,442314,316460,250192,362390,769294,997461,690
4. Giá vốn hàng bán341,179366,261357,721334,091393,360436,709262,094348,440448,471362,101397,370425,341296,895331,525282,903439,070166,802383,211284,960447,601
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,56524,84032,09836,58960,09957,26732,60016,41030,00243,12047,34156,46236,35451,91731,41321,18025,5607,55810,03714,089
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,3269,1188,17213,38614,1178,05710,93911,2248,3678,4566,9843,7127,3408,9205,9688,0626,1816,2458,69410,310
7. Chi phí tài chính11,68614,05416,63417,44629,45825,95614,06942,24312,20216,7548,53010,2689,0389,4419,2158,8099,51615,80910,74211,443
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,38812,78115,29031,87213,47219,13311,9819,8538,53010,2689,03817,4539,2158,8099,51619,88010,742
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-10,910-2,800942734
9. Chi phí bán hàng2,8193,2292,2083,5273,4413,3252,7134,0474,2324,7604,1845,2763,7145,0532,9663,0802,4612,9172,2932,635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2297,2098,69511,4947,6867,5238,8769,1223,9176,1448,15516,6547,2459,7154,8586,4395,0363,7897,7003,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,157-1,4449,93412,50833,63129,46317,882-27,77918,01924,65233,45627,97623,69636,62820,34210,91514,729-8,711-2,0047,104
12. Thu nhập khác910,35951303,0223,338434,9314,178-2593461354,7152,17616,2002828832
13. Chi phí khác2841754551,8963,7891,8501,754-5661,885784601213254451,5621,399197219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-27510,184-450-1,766-7671,488-1,75035,4982,293-337-115144,390-44561414,802928825-219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,8838,7409,48410,74332,86430,95016,1327,71920,31224,31533,34227,99028,08636,18320,95625,71714,738-8,423-1,9796,885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4761,4921,3001,9382,1545,8112,9833,413-209-3984,8132,2553,7225,3911,9842,23870608130643
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại61408-134414117-10710198
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5371,9001,1662,3532,2715,7042,9833,413-209-3884,8132,2553,7225,4101,9842,23870616130643
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,3466,8408,3198,39030,59325,24613,1494,30620,52124,70328,52925,73524,36430,77318,97223,47914,668-9,039-2,1086,242
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8032213191714,4484202539153,3003,1762,9984,7983,2663,8913,0391,8811591,299279
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,5436,6188,0008,37316,14524,82612,8953,39117,22021,52725,53120,93721,09826,88315,93221,59814,510-10,338-2,3886,242

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,975,4781,903,8591,945,5641,958,8122,128,8171,831,6541,771,9691,715,6581,554,0611,529,0371,795,6201,592,4921,395,2841,479,0611,552,9921,520,2951,417,8131,354,7471,402,6541,209,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền92,76914,87039,400152,03639,21355,87218,52054,66541,56419,355114,351126,94326,39837,28824,22637,27810,3776,20316,24431,853
1. Tiền92,76914,38539,315151,95139,12855,78718,43554,58041,47919,270114,266126,85826,31337,20313,14136,97010,0645,89015,93629,130
2. Các khoản tương đương tiền48585858585858585858585858511,0853083133133082,723
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn334,746308,248353,723380,450367,348343,652321,933337,199317,438303,089269,870271,926243,296320,505338,422334,081276,593293,363331,281307,352
1. Chứng khoán kinh doanh70,00065,00065,00065,00050,00050,00050,00050,00030,00030,00030,00030,00025,00028,50028,50028,50012,69012,69012,69012,690
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn264,746243,248288,723315,450317,348293,652271,933287,199287,438273,089239,870241,926218,296292,005309,922305,581263,903280,673318,591294,662
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,002,8421,003,2681,033,977892,1031,227,573931,101920,293862,990746,752694,649863,207601,078622,666625,802660,139667,397662,436588,713631,921614,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng310,442388,423331,971210,680286,565218,364191,341208,896242,719229,086373,637185,671165,315238,436242,702226,858214,518206,891277,138271,914
2. Trả trước cho người bán392,988305,815372,000228,258559,350359,493379,690294,795225,501224,059220,507179,477260,412188,529218,838246,533262,192201,962158,529164,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn71,45568,232115,661118,398149,449114,449131,805181,63086,841109,040106,240110,04069,34969,59569,59569,24562,63462,63465,83458,321
6. Phải thu ngắn hạn khác251,381264,223237,769356,177251,620258,206236,867197,079211,100151,874182,232145,153141,654143,306142,101137,441134,272128,406141,251130,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,425-23,425-23,425-21,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,263-14,064-14,064-13,096-12,680-11,180-11,180-10,832-10,481
IV. Tổng hàng tồn kho532,958563,210505,660519,654478,511485,175497,041448,919437,911505,187529,197567,518482,310485,615516,483471,569457,528454,981411,630246,482
1. Hàng tồn kho532,958563,210505,660519,654478,511485,175497,041448,919437,911505,187529,197567,518482,310485,615516,483471,569457,528454,981411,630246,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,16314,26312,80414,56916,17215,85414,18211,88510,3966,75818,99525,02720,6159,84913,7229,97010,88011,48711,5789,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4345055951,5772522525585582642383625212451882766992251983631,873
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,72613,75512,20412,98615,91715,59713,61610,3468,2255,54018,60023,91219,8259,11712,9015,4739,96810,63210,6066,646
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33453579801,907980335945445445443,798687657609616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn589,342592,664588,511577,005511,688507,218499,770494,161509,616522,977493,434377,485365,068359,674310,671319,205334,441344,076359,118373,046
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định146,010155,388174,992157,110154,373161,736171,729180,626195,765206,470214,887225,477238,355248,517262,936274,303291,655304,045318,215331,557
1. Tài sản cố định hữu hình121,778130,609149,666156,388153,627160,966170,935179,808194,923205,604213,997224,562237,416247,555261,949273,292290,620302,987317,133330,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính23,58324,10624,628
3. Tài sản cố định vô hình6506746987227467707948188428668909149389629861,0111,0351,0591,0831,107
III. Bất động sản đầu tư20,57820,79221,00621,219
- Nguyên giá193,240157,318150,660139,836110,20492,48479,48179,48181,55458,75836,920
- Giá trị hao mòn lũy kế-172,662-136,526-129,655-118,617-110,204-92,484-79,481-79,481-81,554-58,758-36,920
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,40428,49128,40649,40422,86713,2472,1862,1821,5531,5791,5531,5911,7992,6542,6281,564366225278594
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,40428,49128,40649,40422,86713,2472,1862,1821,5531,5791,5531,5911,7992,6542,6281,564366225278594
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn343,970346,455327,365306,682301,682304,290301,682301,682300,982302,212262,795137,875112,57596,24532,79531,57531,57532,03731,57531,575
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh343,970346,455327,365306,682301,682304,290301,682301,682300,982302,212262,795137,875112,57596,24532,79531,57531,57532,03731,57531,575
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,38041,53836,74342,59032,76627,94524,1749,67211,31712,71514,19912,54312,33912,25812,31311,76310,8467,7689,0509,321
1. Chi phí trả trước dài hạn9,6869,6978,9476,9657,1217,2888,2919,67211,31712,60714,19912,54312,33912,15612,31311,76310,8467,6709,0509,321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại31,69331,84027,79635,62625,64520,65715,88210810299
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,564,8202,496,5232,534,0752,535,8172,640,5052,338,8722,271,7392,209,8192,063,6772,052,0142,289,0541,969,9771,760,3521,838,7351,863,6621,839,5001,752,2551,698,8231,761,7711,582,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,643,8901,498,2441,570,8161,604,6611,721,9631,575,2161,533,0301,557,8921,409,8441,413,6551,675,8521,383,7101,295,6701,370,3461,421,8611,413,0841,349,3181,310,5191,360,8071,177,672
I. Nợ ngắn hạn1,603,8121,464,6731,506,4041,487,0771,638,6861,498,6551,443,9811,394,4641,230,0261,234,3291,474,0151,265,3841,188,9281,262,8301,299,0661,315,7111,250,9061,212,1071,247,5701,079,374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn835,267813,833762,914817,342759,335784,666773,855700,385626,281610,765656,784610,250568,492566,579572,108666,750597,979610,524679,490691,355
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn41,70341,67645,03358,04855,290137,86062,826105,67856,06648,235138,02081,72756,342135,738152,844110,97796,99591,925100,65491,640
4. Người mua trả tiền trước193,58093,637173,14270,486276,98362,19391,19196,99836,40661,898117,79647,43819,80515,88121,99224,79817,91412,88216,40112,213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước43,82337,26328,41545,80061,66245,15723,60822,63517,70212,59411,1597,87029,10119,8398,2041,30112,35313,5635,2434,534
6. Phải trả người lao động2,6402,7822,8586,2543,6203,9334,2704,5603,9864,5875,0719,5204,5664,4474,5034,4123,9223,7174,3124,324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3532,3532,0472,2292,0051,6607783,6051,6741,5346595933,1222,164671643582582812799
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,6645501,8682,7464,846161
11. Phải trả ngắn hạn khác474,054469,851487,398481,445472,216460,298484,726457,874485,184491,989541,798505,258504,771515,454536,015504,102518,434476,187435,644269,496
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7285,0145,014
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40,07833,57164,412117,58383,27876,56189,049163,429179,818179,326201,836118,326106,742107,517122,79597,37498,41298,412113,23798,299
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác16,7859,1238,9838,8038,8145,8881,9151,9151,9151,9151,910
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,28721,35822,21475,68641,52541,30159,89363,45083,36982,83599,927116,417106,742107,517122,79597,37498,41298,412113,23798,299
7. Trái phiếu chuyển đổi30,04129,83529,59529,37227,24198,06494,53394,576101,910
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,0063,0903,1743,2593,343
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu920,930998,278963,260931,157918,542763,656738,709651,927653,833638,359613,202586,267464,683468,389441,802426,416402,937388,304400,965404,963
I. Vốn chủ sở hữu920,930998,278963,260931,157918,542763,656738,709651,927653,833638,359613,202586,267464,683468,389441,802426,416402,937388,304400,965404,963
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu763,947763,947733,947583,947583,947507,790507,790437,790437,790380,695380,695380,695280,695280,695280,695280,695280,695255,178255,178255,178
2. Thặng dư vốn cổ phần63,55563,58562,63862,63862,63862,63863,92260,12560,12560,12560,12560,14860,28460,28460,28460,28460,28460,28460,28460,284
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,0771,0771,0771,0771,6275,4245,4245,424
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,294
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,17510,175
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối28,817106,939103,10276,37467,984137,265110,90585,05387,874136,296115,54084,15567,94174,91349,25034,43412,83624,79934,53742,032
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát51,90751,10449,791194,415190,19042,18041,76050,83049,91443,11444,13848,56643,05939,79338,86938,30036,41935,33938,49735,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,564,8202,496,5232,534,0752,535,8172,640,5052,338,8722,271,7392,209,8192,063,6772,052,0142,289,0541,969,9771,760,3521,838,7351,863,6621,839,5001,752,2551,698,8231,761,7711,582,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |