CTCP Damsan (ads)

8.10
0.13
(1.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,628,7981,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,0541,326,012
4. Giá vốn hàng bán1,495,8331,455,8261,555,0591,335,8181,275,6301,648,3391,709,2141,380,8741,011,1741,219,5231,300,9991,218,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)132,931186,024137,506177,33363,38056,803129,892121,77189,80281,62068,627107,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,09546,79534,07829,02128,58731,60828,43832,81330,60036,06825,0648,334
7. Chi phí tài chính51,28687,04476,43041,40745,85548,89462,51039,43046,65573,06935,98233,432
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,38859,58944,35435,82643,71442,35541,56334,38532,96329,69629,09326,537
9. Chi phí bán hàng11,50413,26317,22317,07110,75111,48011,12513,0509,98311,28513,06516,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,83836,53729,99739,29922,38321,47930,77329,88426,45421,38523,90219,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,21588,53949,047109,57813,7377,01953,92272,21937,31211,94920,74146,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,23086,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,09639,287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,30474,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,64435,502
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,21358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,64435,502

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,989,8221,945,3871,670,1951,605,9361,519,0891,360,9111,278,3561,097,379788,649833,183811,541452,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền272,001152,04554,665126,89136,51329,46031,397172,24848,69384,0707,65833,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn376,743380,450326,199271,926334,081311,553319,953264,300291,584360,870422,534113,976
III. Các khoản phải thu ngắn hạn785,564881,034830,042614,230663,905624,331506,430352,653212,552202,177174,001183,570
IV. Tổng hàng tồn kho536,173518,207448,378568,429474,924387,962400,103293,907204,474171,182170,96093,582
V. Tài sản ngắn hạn khác19,34013,65110,91224,4609,6667,60520,47314,27231,34714,88536,39027,333
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn615,882558,405511,500379,233318,802372,572434,552467,752476,561222,502249,634214,941
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6073,7303,5763,383
II. Tài sản cố định140,173156,623180,333224,756273,850331,058390,682450,990353,263205,321231,057202,145
III. Bất động sản đầu tư20,36521,219
IV. Tài sản dở dang dài hạn52,31449,3952,1821,9388964252,122109,5871,0832,4361,551
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn349,867295,165303,349140,09532,79532,03731,575
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,16336,00425,63712,44411,2629,47711,87111,0339,98012,52212,75811,245
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,605,7042,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176667,025
A. Nợ phải trả1,646,1931,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303498,657
I. Nợ ngắn hạn1,608,1231,472,9321,364,7271,299,4621,317,8531,217,1381,118,680933,050858,829758,899770,809400,973
II. Nợ dài hạn38,070112,610159,873101,80597,895113,237142,252201,253150,00162,681122,49597,683
B. Nguồn vốn chủ sở hữu959,512918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872168,368
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,605,7042,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176667,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |