CTCP Damsan (ads)

7.84
-0.05
(-0.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,628,7981,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,0541,326,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34402803377332,333194428
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,628,7641,641,8491,692,5641,513,1511,339,0101,705,1421,839,1061,502,6451,100,9761,301,1431,369,6261,326,012
4. Giá vốn hàng bán1,495,8331,455,8261,555,0591,335,8181,275,6301,648,3391,709,2141,380,8741,011,1741,219,5231,300,9991,218,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)132,931186,024137,506177,33363,38056,803129,892121,77189,80281,62068,627107,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,09546,79534,07829,02128,58731,60828,43832,81330,60036,06825,0648,334
7. Chi phí tài chính51,28687,04476,43041,40745,85548,89462,51039,43046,65573,06935,98233,432
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,38859,58944,35435,82643,71442,35541,56334,38532,96329,69629,09326,537
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-10,184-7,4341,1131,000758462
9. Chi phí bán hàng11,50413,26317,22317,07110,75111,48011,12513,0509,98311,28513,06516,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,83836,53729,99739,29922,38321,47930,77329,88426,45421,38523,90219,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,21588,53949,047109,57813,7377,01953,92272,21937,31211,94920,74146,660
12. Thu nhập khác10,3903,54439,4656,70216,1103,5768,3328504,4713,2012,0503,782
13. Chi phí khác3,3755,6252,2772,6721,7469577452,0319001,19769511,155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,015-2,08037,1884,02914,3642,6197,587-1,1813,5702,0041,355-7,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,23086,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,09639,287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,99311,25711,25613,1183,6721,2964,8398,2095,9232,2362,6053,702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,933212352-1459229-29-535-45-15383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,92611,46911,29213,1203,6581,3555,0688,1795,3882,1912,4523,785
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,30474,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,64435,502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,09116,5637,54315,2763,3964365,9164,941-5281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,21358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,64435,502

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,989,8221,945,3871,670,1951,605,9361,519,0891,360,9111,278,3561,097,379788,649833,183811,541452,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền272,001152,04554,665126,89136,51329,46031,397172,24848,69384,0707,65833,623
1. Tiền191,501151,96054,580126,80636,42829,15229,097162,95913,41717,0737,6587,019
2. Các khoản tương đương tiền80,500858585853082,3009,28935,27666,99626,605
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn376,743380,450326,199271,926334,081311,553319,953264,300291,584360,870422,534113,976
1. Chứng khoán kinh doanh70,00065,00050,00030,00028,50012,6904,190113,976
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn306,743315,450276,199241,926305,581298,863315,763264,300291,584360,870422,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn785,564881,034830,042614,230663,905624,331506,430352,653212,552202,177174,001183,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng277,213210,680175,632199,057226,865271,429215,519164,300104,052113,51781,796108,489
2. Trả trước cho người bán272,810316,059272,303179,477246,535164,190113,17541,95721,79824,85572,08872,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn92,950119,141203,630110,04069,24562,53467,87957,9743,0431,433910
6. Phải thu ngắn hạn khác167,015258,578197,886145,066134,238137,010119,45196,46989,77065,92921,7742,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,425-23,425-19,410-19,410-12,977-10,832-9,593-8,047-6,110-3,556-2,568-195
IV. Tổng hàng tồn kho536,173518,207448,378568,429474,924387,962400,103293,907204,474171,182170,96093,582
1. Hàng tồn kho536,173518,207448,378568,429475,043387,962400,103293,907204,474171,182170,96093,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-119
V. Tài sản ngắn hạn khác19,34013,65110,91224,4609,6667,60520,47314,27231,34714,88536,39027,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn505659558521395363389535885476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,70612,98610,34623,9126,7276,64619,20812,09729,71814,04930,80315,842
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12957262,5445968761,6397448365,5872,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,613
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn615,882558,405511,500379,233318,802372,572434,552467,752476,561222,502249,634214,941
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6073,7303,5763,383
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6073,7303,5763,383
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định140,173156,623180,333224,756273,850331,058390,682450,990353,263205,321231,057202,145
1. Tài sản cố định hữu hình116,488155,901179,515223,841272,839329,952389,479426,101324,688173,059195,109200,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính23,06023,59027,12930,66734,206
3. Tài sản cố định vô hình6257228189141,0111,1071,2031,2991,4471,5951,7421,890
III. Bất động sản đầu tư20,36521,219
- Nguyên giá181,180139,83679,48114,541
- Giá trị hao mòn lũy kế-160,815-118,617-79,481-14,541
IV. Tài sản dở dang dài hạn52,31449,3952,1821,9388964252,122109,5871,0832,4361,551
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang52,31449,3952,1821,9388964252,122109,5871,0832,4361,551
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn349,867295,165303,349140,09532,79532,03731,575
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh349,867295,165303,349140,09532,79532,03731,575
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,16336,00425,63712,44411,2629,47711,87111,0339,98012,52212,75811,245
1. Chi phí trả trước dài hạn10,7068,1829,67212,32611,1419,37011,70610,6399,36812,45912,60511,245
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại42,45827,82215,96511912110716539561263153
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,605,7042,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176667,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,646,1931,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303498,657
I. Nợ ngắn hạn1,608,1231,472,9321,364,7271,299,4621,317,8531,217,1381,118,680933,050858,829758,899770,809400,973
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn975,477822,086711,385627,052667,377677,103659,705578,606608,441595,404627,405328,064
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn85,09756,87799,70195,275110,75191,643150,568123,043206,998145,28647,51251,091
4. Người mua trả tiền trước15,95370,48747,30247,29622,29611,4439,7216,61923,6263,54221,18911,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước51,25036,11137,3867,6361,8883,6621,9184,5416,3831,9322,5621,412
6. Phải trả người lao động4,3425,5524,56010,1384,4124,2985,0714,8864,1482,7705,6904,430
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7402,9843,7915796718124215431,855509231316
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2743,18617637359051462,526
11. Phải trả ngắn hạn khác469,262472,920457,874508,758507,730423,164287,097211,6945,1077,8222,5733,343
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7282,7282,7282,7282,7285,0144,0032,7461,6801,1211,1211,121
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,070112,610159,873101,80597,895113,237142,252201,253150,00162,681122,49597,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác16,8018,9831,9151,910
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,34770,53359,89399,89597,895113,237142,252201,253149,98755,260122,49597,683
7. Trái phiếu chuyển đổi29,83598,064
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,9213,2597,421
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu959,512918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872168,368
I. Vốn chủ sở hữu959,512918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872168,368
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu763,947583,947437,790380,695280,695255,178255,178255,178168,735160,700100,700100,700
2. Thặng dư vốn cổ phần63,55562,63860,12560,12560,28460,28460,28460,284323323323323
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,0775,424
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,294
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,41010,41010,41010,41010,41010,1758,6596,7735,0073,7043,7042,786
9. Quỹ dự phòng tài chính918
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối63,65277,99899,54489,23932,09836,96082,67686,33064,99255,41460,85261,348
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát55,654179,88641,50741,14036,36338,21742,88619,97015,02911,671
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,605,7042,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176667,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |