Công ty cổ phần Hợp Nhất (aah)

3.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh332,167287,910104,51597,65245,50798,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)332,167287,910104,51597,65245,50798,870
4. Giá vốn hàng bán320,913283,65987,89482,67224,07377,494
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,2554,25116,62114,98021,43421,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5992,0441,2041673,833
7. Chi phí tài chính614773508669662668
-Trong đó: Chi phí lãi vay614773669662668
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9891,8514407211,694612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,675-1,2927,9859,2358,0284,581
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,5764,9638,8914,52314,88315,516
12. Thu nhập khác21-1,6884,18941411,014840
13. Chi phí khác1,760-3,79210,4473,99710,2311,307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,7392,104-6,258-3,584783-467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,8377,0672,63393915,66615,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7191,4161,8556673,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7191,4161,8556673,148
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1185,65177827212,51815,048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1185,65177827212,51815,048

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn478,151418,031328,757449,288562,531498,312576,214592,3701,216,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,68118,64121,50630,4919,9143,3131,0331,1473,217
1. Tiền5,59314,56117,4341,4295,8608131,0331,1473,217
2. Các khoản tương đương tiền4,0884,0804,07229,0624,0542,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,86343,37237,760
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,86343,37237,760
III. Các khoản phải thu ngắn hạn403,203269,437186,823280,935439,896401,207185,187111,608656,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng185,171100,77239,90759,22527,064215,305170,56439,151603,556
2. Trả trước cho người bán92,374115,247105,484167,506197,307239,85266,117120,50851,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn117,59948,03038,03025,876191,618
6. Phải thu ngắn hạn khác8,0595,3883,42232,65723,9071,9381,5711,0881,532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21-4,329-55,887-53,065-49,139
IV. Tổng hàng tồn kho65,267129,788120,428137,862111,59193,791341,529436,243519,764
1. Hàng tồn kho65,267129,788120,428137,862111,59193,791341,529436,243519,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1651,1307,603149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn165
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1307,603149
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn949,064912,103968,697913,749845,209799,221707,254618,676577,270
I. Các khoản phải thu dài hạn6272,55378,85391,49078,85384,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6272,55378,85391,49078,85384,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định537,897554,638556,500686,126602,155653,849534,646445,340409,547
1. Tài sản cố định hữu hình536,187552,837554,608684,144600,081651,503531,936445,149409,333
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,6041,6891,7751,8601,9452,2012,542
3. Tài sản cố định vô hình106112117123129146169191214
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn146,607103,42392,94715287,68037,630122,822135,925
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang146,607103,42392,94715287,68037,630122,822135,925
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn161,300161,300161,30085,8002,5002,5002,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh161,300161,300161,300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn85,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5002,5002,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,25992,68085,39762,81863,88466,51948,47848,01429,299
1. Chi phí trả trước dài hạn103,25992,68085,39762,81863,88466,51948,47848,01429,299
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,427,2151,330,1331,297,4531,363,0371,407,7401,297,5331,283,4681,211,0461,794,263
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả236,460144,479117,450182,685226,776129,950217,749949,2891,479,337
I. Nợ ngắn hạn235,084143,584116,075181,198225,288128,102215,501948,799236,546
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn74,26068,52055,31255,44250,12052,330101,779648,52986,748
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn98,77231,5155,1322,36812,2354,58037,26015,33192,677
4. Người mua trả tiền trước19,648773,59145,39276,6902401681,61625,415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,02835,88244,42070,52878,76159,15675,59251,62031,504
6. Phải trả người lao động4,5934,434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,5866,4156,4156,5186,4156,527246104,655
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1981,1751,2049511,066836455127,049343
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-140
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3758951,3751,4871,4881,8482,2494901,242,791
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn104,655
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7202407207608401,2001,6801,138,136
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn655655655727648648569490
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,190,7561,185,6551,180,0041,180,3521,180,9641,167,5841,065,719261,758314,926
I. Vốn chủ sở hữu1,190,7561,185,6551,180,0041,180,3521,180,9641,167,5841,065,719261,758314,926
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,179,0001,179,0001,179,0001,179,0001,179,0001,179,0001,179,000358,000358,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,7566,6551,0041,3521,964-11,416-113,281-96,242-43,074
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,427,2151,330,1331,297,4531,363,0371,407,7401,297,5331,283,4681,211,0461,794,263
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |