Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,507 | -4,728 | 9,733 | 40,002 | 686 | 37,090 | 3,766 | 3,310 | 57 | 30,740 | 1,169 | 14,199 | 734 | 14,647 | 1,298 | 4,807 | 36 | 5 | 141 | 132 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 723 | 42 | 686 | 56 | 331 | 57 | 200 | 1,151 | 11,552 | 626 | 1,858 | 1,298 | 173 | 5 | 141 | 132 | ||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,733 | -5,848 | 9,733 | 36,693 | 36,951 | 3,400 | 30,539 | 12,789 | ||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 52 | 1,078 | 3,310 | 83 | 36 | 3,310 | 18 | 2,648 | 108 | 4,634 | 36 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,130 | 1,616 | 1,955 | -970 | 2,422 | 1,512 | 2,603 | 1,473 | 1,558 | 1,555 | 1,428 | 1,248 | 1,248 | 1,044 | 1,252 | 1,280 | 1,280 | 1,398 | 1,727 | 2,468 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 14 | 9 | 1 | 33 | 64 | 199 | 206 | 137 | 159 | 353 | 859 | 837 | 834 | 780 | 772 | 766 | 771 | 762 | 746 | |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 1,900 | 18,000 | ||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 103 | 133 | 185 | 260 | 211 | 177 | 261 | 501 | 358 | 352 | 672 | 835 | 560 | 609 | 558 | 423 | 278 | 399 | 391 | 209 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 41 | 491 | 656 | 75 | 1,482 | 27 | 841 | 103 | 237 | 758 | 372 | 188 | 2,947 | 56 | 223 | 67 | -96 | 328 | 3,047 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 50 | 55 | 46 | 26 | 48 | 72 | 51 | 58 | 54 | 56 | 57 | 65 | 62 | 62 | 64 | 67 | 73 | 67 | 78 | 77 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1,665 | 2,304 | 2,304 | 2,304 | 2,342 | 384 | 7 | |||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 5,844 | -2,423 | 12,575 | 41,058 | 4,882 | 41,247 | 7,721 | 7,954 | 2,401 | 35,924 | 4,051 | 19,736 | 3,440 | 20,528 | 5,907 | 25,571 | 2,499 | 2,550 | 3,427 | 6,679 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 12,167 | -829 | 30,810 | 53,127 | 2,156 | 3,765 | 23,605 | -9,143 | 49,635 | -2,681 | 13,033 | -11,703 | 38,202 | -29,417 | 29,434 | -198 | -4,177 | 414 | 13,597 | -76,507 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 87 | 4,109 | 9,957 | 1,211 | 1,793 | 9,820 | 3,711 | 335 | 56 | 27 | 180 | 2 | 15 | -198 | -29,850 | 1 | 628 | 1,340 | ||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 12,167 | -915 | 26,701 | 43,170 | 945 | 3,765 | 21,812 | -18,963 | 45,924 | -3,016 | 12,976 | -11,730 | 38,021 | -29,419 | 29,419 | 25,673 | 414 | 12,969 | -77,847 | |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -8,637 | 580 | 592 | 495 | 91 | |||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | -492 | 5,000 | ||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 52 | 62 | 80 | 82 | 70 | 71 | 104 | 150 | 118 | 121 | 126 | 97 | 86 | 91 | 104 | 81 | 77 | 163 | 82 | |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 619 | 742 | 1,076 | 760 | 620 | 718 | 683 | 832 | 716 | 684 | 854 | 775 | 678 | 853 | 801 | 716 | 664 | 676 | 666 | 767 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 154 | 164 | 161 | 190 | 161 | 262 | 203 | 282 | 308 | 310 | 138 | 188 | 119 | 1,762 | 197 | 168 | 214 | 545 | 339 | 822 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 49 | 48 | 46 | 47 | 48 | 50 | 52 | 54 | 54 | 53 | 54 | 61 | 60 | 55 | 57 | 67 | 71 | 73 | 78 | 78 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 13,042 | -306 | 32,172 | 54,207 | 3,054 | 4,866 | 24,648 | -2,825 | 50,831 | -10,150 | 14,204 | -10,582 | 39,144 | -26,076 | 30,593 | 1,426 | -3,152 | 2,367 | 14,771 | -74,759 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 2 | 74 | 2 | 264 | 1 | 68 | 1 | 47 | 1 | 132 | 129 | 2 | -283 | 292 | 2 | 2 | 2 | 2 | 243 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 75 | 2 | 265 | 1 | 68 | 1 | 47 | 1 | 132 | 129 | 2 | -283 | 292 | 2 | 2 | 2 | 2 | 243 | |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 567 | 812 | 812 | |||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 864 | |||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | -631 | 864 | 567 | 812 | 812 | |||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 1,600 | 1,728 | 1,649 | 2,004 | 2,270 | 1,771 | 1,396 | 2,060 | 1,835 | 2,186 | 2,426 | 1,833 | 1,864 | 1,760 | 2,384 | 2,021 | 1,660 | 1,680 | 2,001 | 1,885 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -8,795 | -3,138 | -21,245 | -14,888 | -441 | 34,678 | -18,322 | 8,765 | -50,264 | 43,157 | -12,449 | 28,488 | -37,568 | 44,562 | -26,778 | 22,126 | 3,993 | -2,062 | -14,156 | 78,984 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 45 | 46 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 225 | 38 | 116 | 74 | 149 | 112 | 165 | 100 | ||||
8.2. Chi phí khác | 30 | 65 | 60 | 175 | 90 | 110 | -2 | 1 | 11 | 16 | 11 | |||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 45 | 15 | -20 | 45 | 45 | -15 | 45 | -130 | 135 | -110 | 38 | 116 | 77 | 148 | 101 | 149 | 89 | |||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -8,750 | -3,123 | -21,265 | -14,843 | -396 | 34,663 | -18,277 | 8,635 | -50,129 | 43,157 | -12,449 | 28,378 | -37,568 | 44,600 | -26,662 | 22,203 | 4,141 | -1,960 | -14,006 | 79,073 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,684 | 1,808 | -4,297 | -8,367 | 549 | 1,477 | 136 | -10,329 | -4,205 | 9,601 | 527 | 16,648 | 454 | 4,292 | 857 | 4,203 | 29,814 | -1,547 | -1,037 | 1,226 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -10,435 | -4,931 | -16,968 | -6,476 | -945 | 33,186 | -18,413 | 18,964 | -45,924 | 33,555 | -12,976 | 11,730 | -38,021 | 40,308 | -27,519 | 18,000 | -25,673 | -414 | -12,969 | 77,846 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | -2,050 | 2,050 | ||||||||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -2,050 | 2,050 | ||||||||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -8,750 | -3,123 | -21,265 | -14,843 | -396 | 34,663 | -18,277 | 10,685 | -50,129 | 41,107 | -12,449 | 28,378 | -37,568 | 44,600 | -26,662 | 22,203 | 4,141 | -1,960 | -14,006 | 79,073 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -8,750 | -3,123 | -21,265 | -14,843 | -396 | 34,663 | -18,277 | 10,685 | -50,129 | 41,107 | -12,449 | 28,378 | -37,568 | 44,600 | -26,662 | 22,203 | 4,141 | -1,960 | -14,006 | 79,073 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |