Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 831,453 | 1,047,551 | 801,623 | 636,296 | 457,326 | 696,123 | 484,148 | 957,151 | 772,810 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 6 | 10 | 49 | 4,135 | 380 | 4,517 | 680 | 391 | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 831,447 | 1,047,541 | 801,623 | 636,247 | 453,191 | 695,743 | 479,631 | 956,470 | 772,419 |
4. Giá vốn hàng bán | 774,185 | 972,750 | 735,677 | 585,858 | 396,516 | 626,480 | 443,940 | 882,409 | 679,459 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 57,261 | 74,792 | 65,946 | 50,389 | 56,675 | 69,263 | 35,691 | 74,061 | 92,960 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 48,441 | 23,571 | 16,541 | 32,625 | 21,226 | 35,756 | 68,484 | 67,926 | 26,365 |
7. Chi phí tài chính | 13,349 | 41,001 | 38,675 | 38,298 | 54,678 | 62,135 | 70,062 | 74,481 | 75,463 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 12,758 | 4,669 | 6,302 | 6,628 | 10,024 | 8,278 | 8,796 | 9,285 | 10,226 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||
9. Chi phí bán hàng | 22,292 | 24,081 | 19,690 | 13,915 | 13,854 | 18,404 | 18,290 | 23,308 | 18,556 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,297 | 18,713 | 13,631 | 18,921 | 14,323 | 15,692 | 14,811 | 22,316 | 15,055 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 52,765 | 14,567 | 10,491 | 11,880 | -4,953 | 8,787 | 1,012 | 21,882 | 10,251 |
12. Thu nhập khác | 7 | 16 | 15 | 6,195 | 104 | 33 | 49 | 539 | |
13. Chi phí khác | 73 | 1,572 | 186 | 8 | 30 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 7 | -57 | 15 | 4,623 | -82 | 25 | 49 | 509 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 52,771 | 14,510 | 10,506 | 16,502 | -5,035 | 8,812 | 1,061 | 22,391 | 10,251 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 10,554 | 2,917 | 2,101 | 1,271 | -212 | 212 | 4,484 | 2,027 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 1,225 | 1,976 | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 10,554 | 2,917 | 2,101 | 2,496 | 1,764 | 212 | 4,484 | 2,027 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 42,217 | 11,594 | 8,405 | 14,006 | -5,035 | 7,048 | 849 | 17,907 | 8,224 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 42,217 | 11,594 | 8,405 | 14,006 | -5,035 | 7,048 | 849 | 17,907 | 8,224 |