Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3,099 | 5,137 | 531 | 25 | 3,972 | 949 | 388 | 388 | 2,995 | 10,202 | 12,846 | 16,241 | -11,667 | 20,691 | 1,051 | 1,886 | 2,803 | 203 | 129 | 5,550 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 3,099 | 5,137 | 531 | 25 | 3,972 | 949 | 388 | 2,022 | 1,362 | 10,202 | 13,141 | 16,253 | 19,693 | 1,051 | 1,886 | 1,805 | 203 | 129 | 1,048 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -307 | -11,667 | ||||||||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | -1,634 | 1,634 | -295 | 295 | 998 | 998 | 4,502 | |||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | -824 | 824 | 59 | |||||||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 189 | 272 | 375 | 968 | 630 | 1,178 | 1,284 | 1,127 | 735 | 1,406 | 2,593 | 1,857 | 1,799 | 2,175 | 1,751 | 719 | 211 | 349 | 312 | 561 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 1,274 | 1,301 | 754 | 2,399 | 1,112 | 6,207 | -1,729 | 2,052 | 1,662 | 2,187 | 864 | 1,356 | 1,371 | |||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 1,542 | 804 | 292 | 2,252 | 963 | 1,331 | 947 | 922 | 2,532 | 8,867 | 11,926 | 19,194 | 19,091 | 15,873 | 12,477 | 17,938 | 6,255 | 3,077 | 3,807 | 5,430 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 50 | 453 | 6,530 | 75 | 10 | 68 | 75 | 10 | ||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 215 | 500 | 196 | -3,490 | 3,879 | 14,891 | 12,799 | 1,929 | 3,037 | 810 | 150 | 1,810 | 1,558 | 2,202 | 1,000 | 1,723 | ||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 343 | 333 | 330 | 356 | 402 | 402 | 599 | 428 | 463 | 471 | 626 | 503 | 548 | 367 | 323 | 342 | 260 | 203 | 269 | 304 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 6,447 | 7,846 | 1,742 | 4,355 | 6,516 | 6,261 | 4,978 | 11,288 | 11,504 | 34,108 | 42,843 | 41,395 | 14,994 | 40,849 | 17,107 | 24,066 | 11,162 | 6,034 | 5,517 | 13,637 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 7,066 | 1,770 | 3 | 52 | 58,502 | 817 | 1,345 | 15,383 | 3,866 | 19,528 | 12,652 | 4,957 | 1,873 | -1,352 | 3,964 | |||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 7,066 | 1,770 | 3 | 52 | 58,502 | 817 | 1,345 | 15,383 | 3,866 | 19,528 | 12,652 | 6,320 | 510 | 2,600 | ||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -1,363 | 1,363 | -1,352 | 1,352 | ||||||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 12 | |||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | ||||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 72 | |||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 6 | 14 | 9 | 9 | 10 | -88 | 108 | 98 | 83 | 50 | 9 | 39 | 52 | 54 | 26 | 26 | 24 | 1 | ||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 2,698 | 2,728 | 2,978 | 3,144 | 3,065 | 3,135 | 3,186 | 3,276 | 3,641 | 5,195 | 8,059 | 8,440 | 8,326 | 6,920 | 4,909 | 5,640 | 3,491 | 2,706 | 2,857 | 2,372 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 22 | 71 | 150 | 482 | 478 | 605 | 928 | 670 | 875 | 10,345 | 12,665 | 1,123 | 1,164 | 920 | 965 | 536 | 647 | 2,273 | 1,382 | 2,909 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 225 | 220 | 218 | 242 | 265 | 380 | 368 | 197 | 241 | 257 | 458 | 271 | 317 | 193 | 194 | 289 | 312 | 324 | 441 | 369 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 10,016 | 4,803 | 3,358 | 3,878 | 3,869 | 62,534 | 5,407 | 5,586 | 4,912 | 31,230 | 25,057 | 29,401 | 22,511 | 13,043 | 7,967 | 6,492 | 3,122 | 9,267 | 4,680 | 5,651 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 33 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 14 | 15 | 486 | 28 | 26 | 58 | 346 | 53 | 61 | 97 | 323 | 44 | 68 | 16 | 177 | 4,145 | 6 | 10 | 35 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | -93 | 93 | 276 | |||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 33 | 14 | 15 | 486 | 28 | 26 | 58 | 346 | 53 | 61 | 97 | 323 | 44 | 68 | 16 | 177 | 4,145 | -87 | 104 | 311 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 8 | 60 | 399 | 455 | 573 | 550 | 2,069 | 2,176 | 444 | 277 | 276 | |||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | -85 | 85 | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 8 | 60 | 399 | 455 | 573 | 550 | 2,069 | 2,176 | 444 | 277 | -85 | 85 | 276 | |||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 2,777 | 2,877 | 3,200 | 2,977 | 2,714 | 2,711 | 3,134 | 2,706 | 2,911 | 3,006 | 3,709 | 3,390 | 3,022 | 4,196 | 3,161 | 3,153 | 2,723 | 2,772 | 3,974 | 6,788 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -6,313 | 181 | -4,801 | -2,022 | -99 | -59,357 | -3,961 | 2,768 | 3,184 | -2,137 | 11,998 | 8,482 | -10,773 | 23,678 | 5,995 | 14,598 | 9,462 | -6,008 | -3,118 | 1,233 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 739 | 8 | 526 | 158 | 395 | 56 | 248 | 685 | 437 | 1 | 53 | 190 | 1,230 | |||||||
8.2. Chi phí khác | 20 | 126 | 487 | 21 | 43 | 59 | 70 | 53 | 47 | 736 | 426 | 71 | 44 | 4 | 197 | 422 | 210 | 1,125 | 96 | 148 |
Cộng kết quả hoạt động khác | 719 | -126 | -479 | 505 | 114 | 336 | -14 | 195 | -46 | -51 | 12 | -71 | -42 | -4 | -197 | -369 | -20 | 106 | -96 | -148 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -5,593 | 55 | -5,281 | -1,517 | 15 | -59,022 | -3,975 | 2,964 | 3,138 | -2,188 | 12,009 | 8,411 | -10,816 | 23,674 | 5,798 | 14,229 | 9,442 | -5,902 | -3,214 | 1,085 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -5,593 | 55 | -5,281 | -1,517 | 15 | -59,022 | -3,975 | 2,964 | 3,138 | -2,188 | 12,009 | 8,719 | 851 | 23,674 | 5,798 | 14,229 | 9,442 | -4,550 | -3,214 | 1,085 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -307 | -11,667 | -1,352 | |||||||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 802 | 438 | -504 | 2,497 | 1,759 | 179 | 4,538 | 1,164 | 1,961 | 252 | ||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 802 | 438 | -504 | 2,497 | 1,759 | 179 | 4,538 | 1,164 | 1,961 | 252 | ||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -5,593 | 55 | -5,281 | -1,517 | 15 | -59,022 | -3,975 | 2,162 | 2,700 | -1,684 | 9,513 | 6,652 | -10,994 | 19,136 | 4,635 | 12,268 | 9,442 | -5,902 | -3,214 | 834 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -5,593 | 55 | -5,281 | -1,517 | 15 | -59,022 | -3,975 | 2,162 | 2,700 | -1,684 | 9,513 | 6,652 | -10,994 | 19,136 | 4,635 | 12,268 | 9,442 | -5,902 | -3,214 | 834 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -8,226 | -952 | 6,707 | 979 | 8,449 | 42,573 | -2,849 | 16,180 | 3,653 | -8,616 | 10,712 | 99 | 10,810 | |||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -8,226 | -952 | 6,707 | 979 | 8,449 | 42,573 | -2,849 | 16,180 | 3,653 | -8,616 | 10,712 | 99 | 10,810 | |||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -8,226 | -952 | 6,707 | 979 | 8,449 | 42,573 | -2,849 | 16,180 | 3,653 | -8,616 | 10,712 | 99 | 10,810 | |||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -8,226 | -952 | 6,707 | 979 | 8,449 | 42,573 | -2,849 | 16,180 | 3,653 | -8,616 | 10,712 | 99 | 10,810 | |||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |