Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers (vua)

12.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)3,0995,137531253,9729493883882,99510,20212,84616,241-11,66720,6911,0511,8862,8032031295,550
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)-82482459
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1892723759686301,1781,2841,1277351,4062,5931,8571,7992,1751,751719211349312561
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán1,5428042922,2529631,3319479222,5328,86711,92619,19419,09115,87312,47717,9386,2553,0773,8075,430
Cộng doanh thu hoạt động6,4477,8461,7424,3556,5166,2614,97811,28811,50434,10842,84341,39514,99440,84917,10724,06611,1626,0345,51713,637
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)7,0661,77035258,5028171,34515,3833,86619,52812,6524,9571,873-1,3523,964
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh6149910-8810898835093952542626241
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán2,6982,7282,9783,1443,0653,1353,1863,2763,6415,1958,0598,4408,3266,9204,9095,6403,4912,7062,8572,372
2.12. Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động10,0164,8033,3583,8783,86962,5345,4075,5864,91231,23025,05729,40122,51113,0437,9676,4923,1229,2674,6805,651
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay8603994555735502,0692,176444277276
Cộng chi phí tài chính8603994555735502,0692,176444277-8585276
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN2,7772,8773,2002,9772,7142,7113,1342,7062,9113,0063,7093,3903,0224,1963,1613,1532,7232,7723,9746,788
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-6,313181-4,801-2,022-99-59,357-3,9612,7683,184-2,13711,9988,482-10,77323,6785,99514,5989,462-6,008-3,1181,233
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-5,59355-5,281-1,51715-59,022-3,9752,9643,138-2,18812,0098,411-10,81623,6745,79814,2299,442-5,902-3,2141,085
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-5,59355-5,281-1,51715-59,022-3,9752,1622,700-1,6849,5136,652-10,99419,1364,63512,2689,442-5,902-3,214834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN272,637284,369288,782282,466284,070295,625332,329338,091361,048360,969557,073404,874365,651372,257362,019335,966320,204355,874370,272320,965
I. Tài sản tài chính198,447235,261263,172281,584236,532247,951291,793311,219360,579359,608508,877404,530361,013361,150349,963335,564319,745308,161321,344319,173
II.Tài sản ngắn hạn khác74,19149,10925,61088247,53847,67440,53626,8724691,36148,1963444,63811,10712,05640245947,71348,9281,792
B.TÀI SẢN DÀI HẠN14,28815,41416,44818,04118,94020,36221,75520,91621,95123,29624,67424,05025,69327,42528,95628,85028,74829,41628,67840,012
I. Tài sản tài chính dài hạn11,700
II. Tài sản cố định3,2024,2845,5036,8468,1969,55210,90812,21013,57914,84616,38917,94319,51719,92721,39422,86724,23025,03024,39825,280
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,000750500250
V. Tài sản dài hạn khác11,08611,13010,94411,19410,74510,81110,8478,7068,3738,4508,2856,1076,1756,4996,8125,4844,2684,3864,2803,032
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN286,925299,783305,230300,507303,010315,987354,084359,007383,000384,264581,746428,924391,344399,682390,975364,816348,952385,290398,950360,977
C. NỢ PHẢI TRẢ2,7641,8016,3512,9712,9787,52223,47127,26837,22937,529224,70064,44122,80720,05220,95111,3587,76053,54052,48511,339
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,7641,8016,3512,9712,9787,52223,47127,26837,22937,529224,70064,44122,80720,05220,95111,3587,76053,54052,48511,339
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU284,162297,982298,879297,535300,032308,466330,613331,740345,770346,736357,046364,483368,536379,630370,024353,459341,191331,750346,465349,638
I. Vốn chủ sở hữu284,162297,982298,879297,535300,032308,466330,613331,740345,770346,736357,046364,483368,536379,630370,024353,459341,191331,750346,465349,638
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU286,925299,783305,230300,507303,010315,987354,084359,007383,000384,264581,746428,924391,344399,682390,975364,816348,952385,290398,950360,977
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |