CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

17.80
-1.20
(-6.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,45840,18258,861167,056148,89499,73349,317148,47369,61664,74553,90867,75353,26767,03368,560116,88442,39878,04746,77492,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,45840,18258,861167,056148,89499,73349,317148,47369,61664,74553,90867,75353,26767,03368,560116,88442,39878,04746,77492,285
4. Giá vốn hàng bán29,90026,90545,209148,508129,93581,51333,309128,89352,60448,34837,08948,69439,75956,46854,19897,19325,89563,54030,19471,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,55913,27713,65118,54818,95918,22016,00919,58017,01216,39616,81919,05913,50810,56614,36219,69116,50314,50716,58020,798
6. Doanh thu hoạt động tài chính5343953281,0157301,5749161,6807081,1226541,4708,2579,655166733460606597361
7. Chi phí tài chính2,3812,3223,1123,9454,3724,7115,0155,6474,7514,8854,7754,9184,3251,3445,2927,4547,2065,6535,4155,158
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3622,3223,1123,9444,3724,7115,0125,6404,7514,8854,7754,9185,1015,0295,2915,4355,4485,6445,4125,158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1076633564490597011415545986284412212689162121101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3715,8656,5068,4195,2613,4515,7919,3625,2713,2325,0618,7206,1883,9534,1315,2954,1112,9985,5866,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2355,4194,3287,14410,01211,5426,0606,1817,5839,2467,5916,79311,18914,0794,9837,5495,5556,3006,0559,100
12. Thu nhập khác43254278809223231138309931213013,529
13. Chi phí khác26851731,08533251438143641302
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17169-145-1,07747-25-1492-1421713530887813013,227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2525,5884,1836,06710,01211,5896,0356,1677,6759,2327,5917,01011,20214,0845,2917,6365,6366,3306,05612,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5381,6228791,5902,1402,0101,6341,0141,9132,0311,4161,1362,3932,8821,2641,6901,2651,6151,4372,751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-243-4075537554257045-32415281-209-84565562821
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2951,2158842,1272,1452,5521,6391,7171,9181,7071,4321,4182,1842,0371,2701,6961,2711,6211,4652,771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,9574,3733,2993,9407,8679,0384,3964,4505,7577,5256,1605,5929,01812,0474,0225,9404,3654,7094,5919,556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13221716-248-55-82-224-223-1761196917-63-17-93-78-62-31-117-146
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,8254,1553,2834,1887,9229,1194,6204,6735,9327,4066,0915,5769,08112,0644,1156,0184,4274,7404,7089,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |