Chỉ tiêu | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,657 | 13,226 | 16,911 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 242 | 567 | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 16,415 | 13,226 | 16,344 |
4. Giá vốn hàng bán | 12,023 | 9,006 | 9,741 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,392 | 4,220 | 6,603 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 6 | 8 |
7. Chi phí tài chính | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||
9. Chi phí bán hàng | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,308 | 2,483 | 2,344 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,089 | 1,742 | 4,267 |
12. Thu nhập khác | 162 | 188 | 87 |
13. Chi phí khác | 4 | 52 | 7 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 158 | 136 | 79 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,247 | 1,878 | 4,347 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 249 | 376 | 870 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 249 | 376 | 870 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 998 | 1,502 | 3,477 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 998 | 1,502 | 3,477 |