CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

20.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,14557,54159,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu72
3. Doanh thu thuần (1)-(2)83,07357,54159,188
4. Giá vốn hàng bán72,58548,04549,948
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,4889,4959,240
6. Doanh thu hoạt động tài chính6041271
7. Chi phí tài chính1074417
-Trong đó: Chi phí lãi vay1044417
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8511,4171,665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4853,6683,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,1064,4084,029
12. Thu nhập khác588
13. Chi phí khác177
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,1464,4084,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành664702659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)664702659
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4823,7063,371
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4823,7063,371

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |