CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

65.10
0.10
(0.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh842,354965,815949,0291,050,4611,232,520790,089779,185755,514896,218841,852760,983751,964645,375456,931577,640545,363506,198664,879592,127337,605
2. Các khoản giảm trừ doanh thu46,63180,59598,17584,65473,22548,403108,56264,69849,64055,527116,18352,79233,42930,61443,75540,53555,85442,19768,56120,884
3. Doanh thu thuần (1)-(2)795,723885,220850,854965,8071,159,294741,686670,623690,816846,578786,325644,799699,171611,946426,317533,886504,828450,344622,681523,566316,720
4. Giá vốn hàng bán585,293614,105651,997735,256872,378567,088491,356552,647634,399603,469483,036545,959445,349319,503407,039396,168320,041418,883385,428226,801
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)210,430271,115198,857230,551286,917174,598179,267138,169212,178182,856161,764153,212166,597106,815126,847108,660130,303203,799138,13889,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính72,75720,35019,42715,59119,07921,13317,71613,96815,28915,58712,17913,2338,63512,6187,1497,3424,8003,4149,9348,738
7. Chi phí tài chính8,94077,05614,4056,60010,21911,21310,4897,37611,43911,8195,5328,8299,1653,8927,2379,0608,5966,7976,47410,407
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1407582,0312,1755,7303,1223,9522,3412,5133,5301,9941,5899251,0108452,7141,323-2793,4817,673
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh168,701145
9. Chi phí bán hàng80,384165,72875,211117,891104,05787,636102,37158,963124,310104,64779,21681,52494,00659,69066,69252,57174,393129,56887,42146,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,10012,06815,71624,07139,80813,04013,42715,3218,1319,44014,18311,23810,6767,6156,63113,0599,97112,2887,4839,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)151,763205,315112,95297,580151,91183,84370,69670,47783,58872,53775,01164,85461,38448,23553,43541,31242,14358,56146,84032,226
12. Thu nhập khác1,1353,3301,8201,244501269988101,0543,4405604938261,2462,55645752,28253312204
13. Chi phí khác6903,6517623171,1489184344636791,3001,0083061,3331772781,22920,2137342,0331,025
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)445-3211,059927-647-649554-4533752,141-449186-5061,0692,279-77232,069-681-1,721-821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)152,208204,994114,01198,506151,26483,19471,25070,02483,96374,67874,56365,04160,87849,30455,71340,54074,21257,87945,11931,405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,21810,73523,44619,81835,59416,83314,33114,33218,24714,34412,92812,96112,0279,46811,1278,29411,87713,7026,7726,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,5682729,044-9335782,3093,056-2,2442,389-123
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,78611,00732,49119,81834,66016,83314,33114,33218,24714,92215,23712,96112,0279,46811,1278,29414,93411,4589,1606,580
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)116,422193,98781,52078,688116,60466,36156,92055,69265,71659,75659,32652,08048,85139,83644,58632,24659,27946,42135,95824,825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,147-13
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)115,275194,00081,52078,688116,60466,36156,92055,69265,71659,75659,32652,08048,85139,83644,58632,24659,27946,42135,95824,825

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |