CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

67.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,807,6593,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,5221,630,8731,630,667328,4431,070,535826,832611,591530,233641,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu310,055294,888274,143148,332217,036202,411185,353147,762137,49886,55711,1761,1688,42721,66128,24113,98812,75448
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,497,6043,262,4202,976,7812,076,3631,883,7712,069,5532,288,9652,178,0002,290,0692,019,9751,883,3461,629,7051,622,240306,7821,042,294812,844598,837530,233641,843
4. Giá vốn hàng bán2,586,6522,483,4682,266,6591,567,8721,391,6061,568,2951,730,5831,672,5271,699,6261,488,2881,331,0341,134,7731,138,340226,719788,144591,314426,247407,511534,094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)910,952778,951710,122508,491492,166501,259558,382505,473590,443531,687552,312494,933483,90180,063254,150221,531172,590122,721107,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính128,12571,89656,28835,74460,95128,94526,68019,91912,29417,63812,9685,0704,1811,0125,5126,6296,4672,244453
7. Chi phí tài chính107,00239,29737,62029,35532,27427,93721,80116,74415,51616,969-10912,58328,3653,34827,46810,12826,2715,1802,435
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,10315,1449,6265,495121,19713,47214,3638,3063,4155,2816,5805,32925,1692,02013,5325,3965,7323,3641,578
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh168,701
9. Chi phí bán hàng439,214353,027388,581272,960268,376280,760351,389329,240347,368294,794330,251281,463247,88430,71267,76153,59755,44038,21342,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp93,95381,59654,53538,70238,77839,98743,42342,42551,53058,36283,00384,46376,82816,86237,59226,50422,15014,10114,246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)567,610376,927285,674203,218213,689181,520168,448136,982188,322179,200152,134121,494135,00530,153126,842137,93275,19767,47148,793
12. Thu nhập khác7,5291,7685,3004,2138521,4291,45745,4586,9405,9413,92414,0526,1192,4948444599231,1281,382
13. Chi phí khác5,4202,9623,2942,1436,1824,5644,2064,8309,2765,4518,38411,5724,7531157888322,5351,994155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,110-1,1952,0072,070-5,330-3,134-2,74940,628-2,336490-4,4602,4801,3662,38056-373-1,612-8671,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)569,719375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674123,974136,37132,532126,898137,55973,58566,60450,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành87,21889,72358,51740,69341,91036,49234,61737,59839,81440,51346,19657,21745,1548,10632,30534,97823,9867,6725,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11,884-9,5683,079-320334-679-182
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)99,10280,15558,51740,69344,98936,17234,95136,92039,63340,51346,19657,21745,1548,10632,30534,97823,9867,6725,528
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)470,617295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,47866,75791,21724,42694,593102,58149,59958,93244,492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,134
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)469,483295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,47866,75791,21724,42694,593102,58149,59958,93244,492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,206,7692,572,7632,387,2841,520,3101,453,0011,863,0871,611,2451,378,0421,103,981957,407951,628792,703806,666777,699416,474354,445302,571291,644280,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền800,600129,882208,421692,300329,809425,668215,197330,821171,369167,946193,005146,586116,33051,31477,17764,42044,45940,55930,904
1. Tiền800,600129,882208,421192,30037,877160,668130,197105,821171,36987,94643,00534,554116,33051,31477,17764,42044,45940,55930,904
2. Các khoản tương đương tiền500,000291,932265,00085,000225,00080,000150,000112,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn83,315200,288520,28828840,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn83,315200,288520,28828840,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn368,8211,177,749599,150219,576410,655548,305655,369524,668497,411339,688389,136353,852366,138373,114196,715167,535134,837162,363123,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng365,255709,975591,205201,605402,308513,812663,677529,939486,643375,140429,248363,823357,499339,561195,628166,633131,159156,410113,080
2. Trả trước cho người bán5,5252,9845,8004,7387,2454,0905,9691,95013,7261,6751,0304,0308,09933,884235204,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,3591,870
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn450,000
6. Phải thu ngắn hạn khác16,33232,16114,05330,06023,50551,76412,80114,10028,12813,69215,72516,7349,5922,3561,2641,2594,1968688,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,290-17,371-11,907-16,827-22,404-21,362-27,078-21,321-31,087-50,820-56,867-30,736-9,052-2,686-412-378-518-371-44
IV. Tổng hàng tồn kho945,9331,062,5201,050,250605,202709,129879,130738,251520,619391,217445,779363,625281,580313,920343,445137,955118,787117,86685,316123,618
1. Hàng tồn kho952,2491,078,9811,074,685658,501742,822917,423752,278523,111396,435445,779370,586284,259315,468343,877138,188119,849118,56285,818124,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,316-16,461-24,435-53,299-33,693-38,293-14,028-2,492-5,218-6,961-2,679-1,548-432-234-1,062-696-502-502
V. Tài sản ngắn hạn khác8,1002,3259,1752,9433,4089,9842,4281,9353,9843,9955,86210,68510,2779,8254,6283,7045,4093,4062,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3712,3222,2401,6482,2392,2931,7271,9353,0002,4452,2661,6552,1481,40586725112421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,72936,9351,2961,0276,273201341451492,1342,7671,1991,2661,477425752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1421,4196819851,416132,64127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,4386,2415,9965,6532,5612,1593,8082,9601,680
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn287,699372,845369,187369,375386,713420,068430,826438,719396,950338,227338,049359,589352,636313,769298,500285,547261,751132,49659,738
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0001,8491,1091,4721,6211,5742,1801,7681,7271,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,0001,8491,1091,4721,6211,5742,1801,7681,7271,215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định173,598153,237161,556161,813172,329187,053196,279201,061109,28695,878104,269100,12198,17368,21351,65434,27826,85327,45327,468
1. Tài sản cố định hữu hình119,95498,584105,202108,227117,327130,985138,509141,43243,26533,78841,52350,19458,68550,47834,92319,48811,85511,01910,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình53,64454,65356,35453,58655,00256,06857,76959,62966,02162,09162,74649,92739,48917,73616,73114,79014,99916,43316,642
III. Bất động sản đầu tư14,10114,86115,62120,45026,81827,79632,29532,38736,94243,79532,10433,44034,95636,64636,82337,66138,891
- Nguyên giá27,64827,64827,64831,71737,32437,54241,28140,61444,40955,38742,36042,36042,36042,36040,85040,10439,775
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,547-12,787-12,027-11,267-10,507-9,747-8,987-8,227-7,466-11,592-10,256-8,920-7,404-5,714-4,027-2,442-884
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8802,427162,28751,0581,55716,28513,8362,1012,8535,4387020,415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8802,427162,28751,058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn179,515179,515181,395180,873195,057194,456194,692194,592194,463194,313202,177203,118204,332206,469207,669194,95983,87931,649
1. Đầu tư vào công ty con186,859
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh179,515179,515179,515179,515193,305193,305193,305193,305193,305193,305193,305193,305194,169194,169194,16983,87931,649
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,2492,2492,2492,2492,2492,2492,2492,24919,47719,47719,47719,47719,31219,312
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-369-891-498-1,098-862-962-1,091-1,241-10,605-9,664-9,314-7,177-5,812-11,212
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,22220,50311,3864,2455,0716,1615,6006,5253,3452,8765,8067,5662,5522,478702501978750622
1. Chi phí trả trước dài hạn9,38210,93611,3864,2455,0715,3155,0755,6643,1632,8765,0266,9152,3072,205586427913681588
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,8399,568846526860182160160160
3. Tài sản dài hạn khác7804918511311674657034
VII. Lợi thế thương mại75,778
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,494,4672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,6771,152,2921,159,3021,091,468714,974639,992564,321424,141340,529
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả889,2451,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565582,221599,349586,032285,448256,359254,376183,505192,675
I. Nợ ngắn hạn873,7191,697,9871,614,863844,070833,2531,322,3051,096,038899,735653,888549,548639,790545,726558,854542,389240,216211,687207,003140,703151,887
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn172,386373,737182,408330,281277,131277,504210,35686,15280,545158,471122,658100,14874,22471,36815,05517,530
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn120,731511,848701,224400,892145,359717,600508,449468,628386,155357,877392,337262,349177,110275,15875,937101,099106,650116,157107,888
4. Người mua trả tiền trước9,0863,2618648446528841,3721,8941,8901,1964446842,1682,9092,2484481,516
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước58,49566,10125,40515,10010,87312,52314,57013,93114,22322,37513,59536,93232,68017,96218,01721,85419,8358,3705,523
6. Phải trả người lao động259,886243,951108,45246,53538,53444,32851,51435,11327,82326,02638,57913,44445,59326,79412,2946,6856,6232,7961,221
7. Chi phí phải trả ngắn hạn151,117280,272396,281209,525154,059128,820111,25440,73710,41922,79446,26021,39640,22531,56856430167210
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,1993241,2293,0721,2613,152
11. Phải trả ngắn hạn khác23,389176,996166,106137,566129,485125,609123,134121,387126,635119,280130,979127,516101,98862,39828,1711,17373692216,976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi76,42941,49632,89530,53722,75012,2598,2407,68959117,5962,8606202,9423,3475,774107-2,8072,748
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,5261,9932,31139,04838,67151,94766,88682,54577,66336,86736,77536,49540,49543,64345,23244,67247,37342,80240,788
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác41,9932,31136,81636,43836,43836,12636,53536,79636,86736,77536,49537,62641,22643,19542,75640,99039,062
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,50930,76046,01140,86645,445
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15,1562,2332,233
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,8702,4172,0381,9161,9281,8121,726
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn366
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,605,2231,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112570,071559,952505,436429,526383,633309,945240,636147,854
I. Vốn chủ sở hữu1,605,2231,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112570,071559,952505,436429,526383,633309,945240,636147,854
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu417,146417,146417,146320,889320,889320,889316,135237,702182,854176,854132,828132,828132,828126,82897,58481,33973,95546,00028,634
2. Thặng dư vốn cổ phần26,76426,76470,73270,73270,73270,73270,73270,73270,73226,426
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20-20-20-20-20-20-20-20-20-761-702-702-702-702-702-702-702-700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái247256238223122126
8. Quỹ đầu tư phát triển214,070203,462203,462203,462203,462203,462203,462203,462231,546231,546213,570187,286151,815132,897113,97993,46283,54372,27672,276
9. Quỹ dự phòng tài chính33,20732,43231,70724,39624,00020,00020,00014,59514,595
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu21,97520,06220,18820,75619,75523,03221,03219,03226,97725,81827,55215,7919,4594,730
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối836,852604,977498,520461,233423,448361,303338,316374,182301,134248,998135,925131,705164,115146,556123,933118,80362,41882,03832,349
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát115,200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,494,4672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,6771,152,2921,159,3021,091,468714,974639,992564,321424,141340,529
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |