CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

85.50
-0.50
(-0.58%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,5221,630,8731,630,667328,4431,070,535826,832611,591530,233641,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu294,888274,143148,332217,036202,411185,353147,762137,49886,55711,1761,1688,42721,66128,24113,98812,75448
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,262,4202,976,7812,076,3631,883,7712,069,5532,288,9652,178,0002,290,0692,019,9751,883,3461,629,7051,622,240306,7821,042,294812,844598,837530,233641,843
4. Giá vốn hàng bán2,483,4682,266,6591,567,8721,391,6061,568,2951,730,5831,672,5271,699,6261,488,2881,331,0341,134,7731,138,340226,719788,144591,314426,247407,511534,094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)778,951710,122508,491492,166501,259558,382505,473590,443531,687552,312494,933483,90180,063254,150221,531172,590122,721107,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính71,89656,28835,74460,95128,94526,68019,91912,29417,63812,9685,0704,1811,0125,5126,6296,4672,244453
7. Chi phí tài chính39,29737,62029,35532,27427,93721,80116,74415,51616,969-10912,58328,3653,34827,46810,12826,2715,1802,435
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,1449,6265,495121,19713,47214,3638,3063,4155,2816,5805,32925,1692,02013,5325,3965,7323,3641,578
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng353,027388,581272,960268,376280,760351,389329,240347,368294,794330,251281,463247,88430,71267,76153,59755,44038,21342,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp81,59654,53538,70238,77839,98743,42342,42551,53058,36283,00384,46376,82816,86237,59226,50422,15014,10114,246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)376,927285,674203,218213,689181,520168,448136,982188,322179,200152,134121,494135,00530,153126,842137,93275,19767,47148,793
12. Thu nhập khác1,7685,3004,2138521,4291,45745,4586,9405,9413,92414,0526,1192,4948444599231,1281,382
13. Chi phí khác2,9623,2942,1436,1824,5644,2064,8309,2765,4518,38411,5724,7531157888322,5351,994155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1952,0072,070-5,330-3,134-2,74940,628-2,336490-4,4602,4801,3662,38056-373-1,612-8671,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674123,974136,37132,532126,898137,55973,58566,60450,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành89,72358,51740,69341,91036,49234,61737,59839,81440,51346,19657,21745,1548,10632,30534,97823,9867,6725,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,5683,079-320334-679-182
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)80,15558,51740,69344,98936,17234,95136,92039,63340,51346,19657,21745,1548,10632,30534,97823,9867,6725,528
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,47866,75791,21724,42694,593102,58149,59958,93244,492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,47866,75791,21724,42694,593102,58149,59958,93244,492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,572,7632,387,2841,520,3101,453,0011,863,0871,611,2451,378,0421,103,981957,407951,628792,703806,666777,699416,474354,445302,571291,644280,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền129,882208,421692,300329,809425,668215,197330,821171,369167,946193,005146,586116,33051,31477,17764,42044,45940,55930,904
1. Tiền129,882208,421192,30037,877160,668130,197105,821171,36987,94643,00534,554116,33051,31477,17764,42044,45940,55930,904
2. Các khoản tương đương tiền500,000291,932265,00085,000225,00080,000150,000112,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,288520,28828840,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,288520,28828840,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,177,749599,150219,576410,655548,305655,369524,668497,411339,688389,136353,852366,138373,114196,715167,535134,837162,363123,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng709,975591,205201,605402,308513,812663,677529,939486,643375,140429,248363,823357,499339,561195,628166,633131,159156,410113,080
2. Trả trước cho người bán2,9845,8004,7387,2454,0905,9691,95013,7261,6751,0304,0308,09933,884235204,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,3591,870
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn450,000
6. Phải thu ngắn hạn khác32,16114,05330,06023,50551,76412,80114,10028,12813,69215,72516,7349,5922,3561,2641,2594,1968688,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,371-11,907-16,827-22,404-21,362-27,078-21,321-31,087-50,820-56,867-30,736-9,052-2,686-412-378-518-371-44
IV. Tổng hàng tồn kho1,062,5201,050,250605,202709,129879,130738,251520,619391,217445,779363,625281,580313,920343,445137,955118,787117,86685,316123,618
1. Hàng tồn kho1,078,9811,074,685658,501742,822917,423752,278523,111396,435445,779370,586284,259315,468343,877138,188119,849118,56285,818124,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16,461-24,435-53,299-33,693-38,293-14,028-2,492-5,218-6,961-2,679-1,548-432-234-1,062-696-502-502
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3259,1752,9433,4089,9842,4281,9353,9843,9955,86210,68510,2779,8254,6283,7045,4093,4062,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3222,2401,6482,2392,2931,7271,9353,0002,4452,2661,6552,1481,40586725112421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,9351,2961,0276,273201341451492,1342,7671,1991,2661,477425752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1421,4196819851,416132,64127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,4386,2415,9965,6532,5612,1593,8082,9601,680
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn372,845369,187369,375386,713420,068430,826438,719396,950338,227338,049359,589352,636313,769298,500285,547261,751132,49659,738
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8491,1091,4721,6211,5742,1801,7681,7271,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8491,1091,4721,6211,5742,1801,7681,7271,215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định153,237161,556161,813172,329187,053196,279201,061109,28695,878104,269100,12198,17368,21351,65434,27826,85327,45327,468
1. Tài sản cố định hữu hình98,584105,202108,227117,327130,985138,509141,43243,26533,78841,52350,19458,68550,47834,92319,48811,85511,01910,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54,65356,35453,58655,00256,06857,76959,62966,02162,09162,74649,92739,48917,73616,73114,79014,99916,43316,642
III. Bất động sản đầu tư14,86115,62120,45026,81827,79632,29532,38736,94243,79532,10433,44034,95636,64636,82337,66138,891
- Nguyên giá27,64827,64831,71737,32437,54241,28140,61444,40955,38742,36042,36042,36042,36040,85040,10439,775
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,787-12,027-11,267-10,507-9,747-8,987-8,227-7,466-11,592-10,256-8,920-7,404-5,714-4,027-2,442-884
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8802,427162,28751,0581,55716,28513,8362,1012,8535,4387020,415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8802,427162,28751,058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn179,515179,515181,395180,873195,057194,456194,692194,592194,463194,313202,177203,118204,332206,469207,669194,95983,87931,649
1. Đầu tư vào công ty con186,859
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh179,515179,515179,515179,515193,305193,305193,305193,305193,305193,305193,305193,305194,169194,169194,16983,87931,649
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,2492,2492,2492,2492,2492,2492,2492,24919,47719,47719,47719,47719,31219,312
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-369-891-498-1,098-862-962-1,091-1,241-10,605-9,664-9,314-7,177-5,812-11,212
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,50311,3864,2455,0716,1615,6006,5253,3452,8765,8067,5662,5522,478702501978750622
1. Chi phí trả trước dài hạn10,93611,3864,2455,0715,3155,0755,6643,1632,8765,0266,9152,3072,205586427913681588
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,568846526860182160160160
3. Tài sản dài hạn khác7804918511311674657034
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,6771,152,2921,159,3021,091,468714,974639,992564,321424,141340,529
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565582,221599,349586,032285,448256,359254,376183,505192,675
I. Nợ ngắn hạn1,697,9871,614,863844,070833,2531,322,3051,096,038899,735653,888549,548639,790545,726558,854542,389240,216211,687207,003140,703151,887
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn373,737182,408330,281277,131277,504210,35686,15280,545158,471122,658100,14874,22471,36815,05517,530
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn511,848701,224400,892145,359717,600508,449468,628386,155357,877392,337262,349177,110275,15875,937101,099106,650116,157107,888
4. Người mua trả tiền trước3,2618648446528841,3721,8941,8901,1964446842,1682,9092,2484481,516
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước66,10125,40515,10010,87312,52314,57013,93114,22322,37513,59536,93232,68017,96218,01721,85419,8358,3705,523
6. Phải trả người lao động243,951108,45246,53538,53444,32851,51435,11327,82326,02638,57913,44445,59326,79412,2946,6856,6232,7961,221
7. Chi phí phải trả ngắn hạn280,272396,281209,525154,059128,820111,25440,73710,41922,79446,26021,39640,22531,56856430167210
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3241,2293,0721,2613,152
11. Phải trả ngắn hạn khác176,996166,106137,566129,485125,609123,134121,387126,635119,280130,979127,516101,98862,39828,1711,17373692216,976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,49632,89530,53722,75012,2598,2407,68959117,5962,8606202,9423,3475,774107-2,8072,748
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9932,31139,04838,67151,94766,88682,54577,66336,86736,77536,49540,49543,64345,23244,67247,37342,80240,788
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9932,31136,81636,43836,43836,12636,53536,79636,86736,77536,49537,62641,22643,19542,75640,99039,062
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,50930,76046,01140,86645,445
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,2332,233
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,8702,4172,0381,9161,9281,8121,726
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112570,071559,952505,436429,526383,633309,945240,636147,854
I. Vốn chủ sở hữu1,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112570,071559,952505,436429,526383,633309,945240,636147,854
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu417,146417,146320,889320,889320,889316,135237,702182,854176,854132,828132,828132,828126,82897,58481,33973,95546,00028,634
2. Thặng dư vốn cổ phần26,76426,76470,73270,73270,73270,73270,73270,73270,73226,426
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20-20-20-20-20-20-20-20-761-702-702-702-702-702-702-702-700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái247256238223122126
8. Quỹ đầu tư phát triển203,462203,462203,462203,462203,462203,462203,462231,546231,546213,570187,286151,815132,897113,97993,46283,54372,27672,276
9. Quỹ dự phòng tài chính33,20732,43231,70724,39624,00020,00020,00014,59514,595
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,06220,18820,75619,75523,03221,03219,03226,97725,81827,55215,7919,4594,730
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối604,977498,520461,233423,448361,303338,316374,182301,134248,998135,925131,705164,115146,556123,933118,80362,41882,03832,349
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,6771,152,2921,159,3021,091,468714,974639,992564,321424,141340,529
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |