CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

85.50
-0.50
(-0.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh965,815949,0291,050,4611,232,520790,089779,185755,514896,218841,852760,983751,964645,375456,931577,640545,363506,198664,879592,127337,605624,819
4. Giá vốn hàng bán614,105651,997735,256872,378567,088491,356552,647634,399603,469483,036545,959445,349319,503407,039396,168320,041418,883385,428226,801459,309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)271,115198,857230,551286,917174,598179,267138,169212,178182,856161,764153,212166,597106,815126,847108,660130,303203,799138,13889,919105,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,35019,42715,59119,07921,13317,71613,96815,28915,58712,17913,2338,63512,6187,1497,3424,8003,4149,9348,73810,350
7. Chi phí tài chính77,05614,4056,60010,21911,21310,4897,37611,43911,8195,5328,8299,1653,8927,2379,0608,5966,7976,47410,4079,193
-Trong đó: Chi phí lãi vay7582,0312,1755,7303,1223,9522,3412,5133,5301,9941,5899251,0108452,7141,323-2793,4817,6733,178
9. Chi phí bán hàng165,72875,211117,891104,05787,636102,37158,963124,310104,64779,21681,52494,00659,69066,69252,57174,393129,56887,42146,98749,775
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,06815,71624,07139,80813,04013,42715,3218,1319,44014,18311,23810,6767,6156,63113,0599,97112,2887,4839,0379,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)205,315112,95297,580151,91183,84370,69670,47783,58872,53775,01164,85461,38448,23553,43541,31242,14358,56146,84032,22647,185
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)204,994114,01198,506151,26483,19471,25070,02483,96374,67874,56365,04160,87849,30455,71340,54074,21257,87945,11931,40544,470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)193,98781,52078,688116,60466,36156,92055,69265,71659,75659,32652,08048,85139,83644,58632,24659,27946,42135,95824,82534,628
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)194,00081,52078,688116,60466,36156,92055,69265,71659,75659,32652,08048,85139,83644,58632,24659,27946,42135,95824,82534,628

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,290,2691,795,1832,181,0222,572,7632,380,6552,297,8092,013,7382,389,0951,850,2491,833,1161,624,9721,520,4671,389,7611,377,5231,358,6001,453,0011,220,0611,250,9431,411,4241,839,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền216,48830,559302,780329,882309,417200,478142,564208,421458,645719,393750,581692,300589,013511,816428,421329,809270,820149,702202,493425,668
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn297,788288288288450,288570,288350,288520,288288288288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn821,786902,6901,107,4291,177,749417,973467,989657,376601,171615,308489,440426,563229,726296,740349,868387,720410,655402,544431,191384,372548,305
IV. Tổng hàng tồn kho948,780858,131749,3991,062,5201,198,4321,053,845860,0801,050,041773,518614,435445,474595,498500,790511,197537,734709,129542,419666,210819,152855,725
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4273,51421,1262,3254,5455,2093,4309,1752,4909,5612,0662,9433,2184,6424,7243,4084,2773,8395,4069,983
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn199,936355,928369,422364,210365,633365,867365,428366,172359,517361,071364,173369,663367,542373,147375,637386,713407,080412,039415,844420,068
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6111,7051,7731,8491,5241,6401,6221,1091,1671,3591,4281,4721,3341,3851,5471,6211,5901,5611,5851,574
II. Tài sản cố định173,960150,641154,082153,237158,060157,892157,862161,556161,402154,719157,452161,813160,460165,310167,398172,329177,241182,377183,242187,053
III. Bất động sản đầu tư14,29114,48114,67114,86115,05115,24115,43115,62115,81120,07020,26020,45020,64020,83021,02026,81827,22627,41627,60627,796
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8801972,5932,427
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn179,515179,515179,515179,515179,515179,515176,500176,500180,802181,009181,683181,016180,802180,945180,873194,937194,844194,520195,057
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,0749,58619,38011,86911,48211,57910,99811,3864,6364,1214,0244,2454,0924,6234,7285,0716,0865,8416,2986,161
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,490,2052,151,1112,550,4442,936,9732,746,2882,663,6762,379,1672,755,2672,209,7662,194,1881,989,1461,890,1301,757,3031,750,6701,734,2381,839,7131,627,1411,662,9821,827,2682,259,749
A. Nợ phải trả1,006,335848,2251,270,4081,691,3461,590,9791,519,1091,228,6441,616,1381,128,2971,124,141930,999882,639784,700785,816741,036869,066673,116729,335929,5981,352,156
I. Nợ ngắn hạn1,002,874844,7641,268,4151,689,3521,585,0161,517,0241,226,5591,613,8261,121,1061,117,631892,013843,590745,870746,986702,205830,396621,328682,781877,6511,300,210
II. Nợ dài hạn3,4603,4601,9931,9932,0862,0862,0862,3117,1916,51038,98639,04838,83038,83038,83038,67151,78846,55451,94751,947
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,483,8701,302,8861,280,0361,245,6281,159,1861,144,5671,150,5221,139,1301,081,4691,070,0471,058,1461,007,491972,603964,854993,202970,647954,025933,647897,670907,593
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,490,2052,151,1112,550,4442,936,9732,746,2882,663,6762,379,1672,755,2672,209,7662,194,1881,989,1461,890,1301,757,3031,750,6701,734,2381,839,7131,627,1411,662,9821,827,2682,259,749
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |