Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 9,389 | 23,827 | 117,260 | 69,027 | 78,826 | 37,280 | ||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 9,389 | 23,827 | 117,260 | 69,027 | 78,826 | 37,280 | ||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 8,110 | 19,498 | 98,090 | 60,515 | 69,475 | 31,478 | ||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,279 | 4,329 | 19,170 | 8,512 | 9,351 | 5,802 | ||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 2 | 6 | 5 | 2 | 397 | 473 | 256 | 475 | 275 | 216 | 321 | 255 | 200 | 2,220 | 565 | 4 | 74 | 83 | 626 |
7. Chi phí tài chính | 46 | 13 | 6 | -7 | 277,132 | -26 | 2 | 18 | 38 | 631 | 3 | -147 | 4 | -9 | 1 | 2,395 | -3 | -40 | 17 | 6 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 493 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 102 | 160 | 1,705 | |||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,883 | 6,151 | 4,678 | 6,193 | 6,076 | 6,025 | 5,730 | 9,445 | 4,981 | 5,495 | 4,113 | 6,498 | 5,496 | 3,720 | 3,969 | 4,867 | 2,648 | 2,406 | 2,812 | 3,338 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,928 | -6,162 | -4,678 | -4,902 | -283,206 | -1,273 | -5,260 | 9,861 | 3,968 | -5,852 | -3,900 | 3,322 | -5,245 | -3,511 | -1,751 | -6,858 | -2,642 | -2,291 | -2,746 | 1,378 |
12. Thu nhập khác | 8 | 8,099 | 365 | 523 | 133 | 382 | 130 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 140 | 65 | 131 | 30 | 35 | 4 | 51 | 1 | 6,158 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -140 | -57 | -131 | 8,099 | 335 | 523 | 97 | 378 | 79 | -1 | -6,158 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -5,068 | -6,162 | -4,678 | -4,902 | -283,263 | -1,403 | 2,839 | 10,196 | 4,491 | -5,755 | -3,522 | 3,401 | -5,245 | -3,511 | -1,751 | -6,858 | -2,642 | -2,292 | -2,746 | -4,780 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -5,068 | -6,162 | -4,678 | -4,902 | -283,263 | -1,403 | 2,839 | 10,196 | 4,491 | -5,755 | -3,522 | 3,401 | -5,245 | -3,511 | -1,751 | -6,858 | -2,642 | -2,292 | -2,746 | -4,780 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5,068 | -6,162 | -4,678 | -4,902 | -283,263 | -1,403 | 2,839 | 10,196 | 4,491 | -5,755 | -3,522 | 3,401 | -5,245 | -3,511 | -1,751 | -6,858 | -2,642 | -2,292 | -2,746 | -4,780 |