CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

23.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,38923,827117,26069,02778,82637,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,38923,827117,26069,02778,82637,280
4. Giá vốn hàng bán8,11019,49898,09060,51569,47531,478
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2794,32919,1708,5129,3515,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính126523974732564752752163212552002,22056547483626
7. Chi phí tài chính46136-7277,132-26218386313-1474-912,395-3-40176
-Trong đó: Chi phí lãi vay493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1021601,705
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8836,1514,6786,1936,0766,0255,7309,4454,9815,4954,1136,4985,4963,7203,9694,8672,6482,4062,8123,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,928-6,162-4,678-4,902-283,206-1,273-5,2609,8613,968-5,852-3,9003,322-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,291-2,7461,378
12. Thu nhập khác88,099365523133382130
13. Chi phí khác14065131303545116,158
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-140-57-1318,0993355239737879-1-6,158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-1,4032,83910,1964,491-5,755-3,5223,401-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,292-2,746-4,780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-1,4032,83910,1964,491-5,755-3,5223,401-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,292-2,746-4,780
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-1,4032,83910,1964,491-5,755-3,5223,401-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,292-2,746-4,780

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |