CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

23.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,57012,63518,46486,150155,20747,992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu444
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,57012,59118,46086,150155,20747,992
4. Giá vốn hàng bán27,608158,60569,47531,4784,7341,7661,98615,19429,05211,38315,59127,23750,97314,901
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,60827,6829,3515,8027,7809891,62610,50712,5181,2082,86958,913104,23333,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính8771,2222,9967263,6218203943351841951706701,48812,2822,009
7. Chi phí tài chính277,102691-1512,369611,53010,13775566123,80324,1149,2577,4072,187
-Trong đó: Chi phí lãi vay4938,5148,417461414120,71123,355652,977
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1021601,7056031,1411,4291,9044,7859,64713,5474,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,02424,03419,68312,7349,7638,0087,1746,9777,6219,11411,57615,82320,20914,0024,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-294,6414,078-7,185-14,537-2,052-10,938-15,929-5,6941,8732,110-35,906-41,18221,28881,55923,213
12. Thu nhập khác8,1071,40213013313,4112,113181,85953646276177
13. Chi phí khác196705116,15897262081,270231,125635166085
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,9111,33279-1-6,158-9710713,203843-6734473-470-332172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105-35,172-40,71020,81881,22723,384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1505,01720,5594,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại62-98
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1505,07920,4614,157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105-35,172-40,85915,73960,76619,228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105-35,172-40,85915,73960,76619,228

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,406356,341238,0112,255,13561,57632,62040,63122,39024,685582,936589,330591,340487,244198,030147,22221,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,29177,98543,9901,008,67415,8276,75719,6026,2634,1602,8153,2084,8806,81763,649105,5828,258
1. Tiền22,18970,98510,9908,6746773,9431775,3171,0822,3437081,8192,80262,8495,382208
2. Các khoản tương đương tiền1027,00033,0001,000,00015,1492,81419,4259463,0784722,5003,0614,016800100,2008,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1046526311247505,05566921302642146,52527,58615,444
1. Chứng khoán kinh doanh26626626626626626626626626626695695622,22534,10417,573
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-162-201-3-154-219-216-211-200-175-136-693-742-15,700-6,518-2,128
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn121,280147,856171,2381,240,27941,08921,96612,12711,66312,10312,04414,68713,22240,40661,39111,9227,794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,99019,71573,9931,6273,1251,6271,6381,0661,0761,5641,3351,7605,7872,428
2. Trả trước cho người bán14,51423,40610,6061,145,7967,2635,4355,4285,5895,6965,4777,5084,93020,90238,5108,0627,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác85,902105,86187,76493,98231,82616,0306,1866,1326,4576,1286,9687,32014,27920,4533,86098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,125-1,125-1,125-1,125-1,125-1,125-1,125-1,125-1,125-1,125-1,125-787-562
IV. Tổng hàng tồn kho13,56940,564557,306560,540560,693405,00236,16712,320
1. Hàng tồn kho13,56940,564557,306560,540560,693405,00236,16712,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác137,16289,87022,5216,0704,6143,8463,8464,3988,33010,64110,63112,33128,4949,2371,9545,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn84,2776254412124505105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ131,5695,59318,5322,0815524,4845,6135,9236,52626,2067,8911,7205,878
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,5933,9893,9893,9893,8463,8463,8463,8463,8653,9253,73435
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1196622,0481,7841,20523420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,661,2696,807,9946,538,2551,195,565826,210832,190839,635835,052863,924297,401280,310292,184326,340519,661202,236158,223
I. Các khoản phải thu dài hạn256,7423,233,5914,062,773
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác256,7423,233,5914,062,773
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,4543,4843,5633,6903,8503,9204,1464,74346,11350,29253,84259,36763,17765,8047,2525,576
1. Tài sản cố định hữu hình30,4543,4843,5633,6903,8503,9204,1464,74346,11350,27153,77159,22462,93265,6547,1775,576
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình207114424515075
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,359,6353,552,9542,451,2901,168,168795,415798,227802,428794,261776,158203,800180,665183,286197,712387,666135,04992,549
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,529,244719,196550,094550,094559,223564,037556,373553,489
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,359,6352,023,7101,732,094618,074245,320239,004238,391237,888222,669
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4002,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4002,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,43817,96620,62923,70626,94530,04333,06036,04841,65343,30945,80449,53163,05263,79159,93460,098
1. Chi phí trả trước dài hạn14,41917,94720,61023,68726,92630,02433,04136,02941,63443,30945,80449,53163,01663,69459,93460,098
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1919191919191919193698
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337869,640883,524813,585717,690349,458180,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690568,015546,701427,972347,57351,19712,194
I. Nợ ngắn hạn1,977,4391,208,316551,438335,095314,632433,777429,711382,984427,772409,625419,851391,562324,497286,94351,19712,194
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn457,894457,894227,2922058,02017,0334,5336,12057,82012019,33372016,7242,491
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn465,048519,20131,81355,49652,75551,28153,04470,08667,25070,59376,13595,68074,43326,47921,12310,409
4. Người mua trả tiền trước3,40413,07220,58435,92335,92315,00116,001757644403380119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6851,451576613474134,003136,735135,012136,301139,114139,138139,0124,06510,2333,68892
6. Phải trả người lao động2,2692,5961,4368065233431,2081,4641,5962,1951,8001,6112,1616,322524280
7. Chi phí phải trả ngắn hạn96,783110,438108,887116,19440,29648,47044,50240,79040,57084,97476,57249,349132,665179,0827,819
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,777972
11. Phải trả ngắn hạn khác950,639102,949160,134160,483161,058144,842139,630112,134104,872110,127104,370102,67990,77261,79517,9241,428
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,882
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7167167161,4841,5062,3592,3782,3912,4272,4272,4673,274161-16
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,373,6814,064,7344,338,9551,522,584405,545144,018152,503160,585154,473167,065148,164155,139103,47460,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn33,15958,02982,898105,54575,92871,41466,99655,873
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,200,0002,200,0006260,363
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,373,6811,831,5752,080,9271,139,68768,08981,08993,58998,600167,065148,102154,811103,066
7. Trái phiếu chuyển đổi300,000300,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm327409268
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647301,624336,823385,613370,117298,261167,980
I. Vốn chủ sở hữu1,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647301,624336,823385,613370,117298,261167,980
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,100,0002,100,0002,100,0001,800,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000300,000268,375167,859
2. Thặng dư vốn cổ phần6,3276,3276,3276,3686,42010,99710,99710,99710,99710,99710,99710,99710,99710,83710,537
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-19,629-19,629-19,629-19,629-19,629-19,629-19,629-19,629-19,629
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,36511,36511,36511,36511,36511,36511,36511,36511,3655,7435,7435,7435,7432,044121
9. Quỹ dự phòng tài chính5,6225,6225,6225,6221,923
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,8434,8434,8434,8434,8434,8434,8434,8434,8434,8434,8434,8434,66096119,228
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-517,980-231,250-236,662-229,556-215,018-80,560-69,525-53,703-61,212-63,928-65,951-30,75318,22073,980121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337869,640883,524813,585717,690349,458180,174
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |