CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

42.50
-6.40
(-13.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,13033,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,57012,63518,46486,150155,20747,992
4. Giá vốn hàng bán2,70327,608158,60569,47531,4784,7341,7661,98615,19429,05211,38315,59127,23750,97314,901
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4265,60827,6829,3515,8027,7809891,62610,50712,5181,2082,86958,913104,23333,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính108771,2222,9967263,6218203943351841951706701,48812,2822,009
7. Chi phí tài chính65277,102691-1512,369611,53010,13775566123,80324,1149,2577,4072,187
-Trong đó: Chi phí lãi vay4938,5148,417461414120,71123,355652,977
9. Chi phí bán hàng1021601,7056031,1411,4291,9044,7859,64713,5474,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,06224,02424,03419,68312,7349,7638,0087,1746,9777,6219,11411,57615,82320,20914,0024,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,691-294,6414,078-7,185-14,537-2,052-10,938-15,929-5,6941,8732,110-35,906-41,18221,28881,55923,213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105-35,172-40,71020,81881,22723,384
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105-35,172-40,85915,73960,76619,228
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105-35,172-40,85915,73960,76619,228

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,229294,406356,341238,0112,255,13561,57632,62040,63122,39024,685582,936589,330591,340487,244198,030147,22221,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60122,29177,98543,9901,008,67415,8276,75719,6026,2634,1602,8153,2084,8806,81763,649105,5828,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn391046526311247505,05566921302642146,52527,58615,444
III. Các khoản phải thu ngắn hạn118,957121,280147,856171,2381,240,27941,08921,96612,12711,66312,10312,04414,68713,22240,40661,39111,9227,794
IV. Tổng hàng tồn kho10,86613,56940,564557,306560,540560,693405,00236,16712,320
V. Tài sản ngắn hạn khác163,766137,16289,87022,5216,0704,6143,8463,8464,3988,33010,64110,63112,33128,4949,2371,9545,899
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,888,7284,661,2696,807,9946,538,2551,195,565826,210832,190839,635835,052863,924297,401280,310292,184326,340519,661202,236158,223
I. Các khoản phải thu dài hạn971256,7423,233,5914,062,773
II. Tài sản cố định29,12830,4543,4843,5633,6903,8503,9204,1464,74346,11350,29253,84259,36763,17765,8047,2525,576
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,847,5134,359,6353,552,9542,451,2901,168,168795,415798,227802,428794,261776,158203,800180,665183,286197,712387,666135,04992,549
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4002,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,11614,43817,96620,62923,70626,94530,04333,06036,04841,65343,30945,80449,53163,05263,79159,93460,098
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,182,9574,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337869,640883,524813,585717,690349,458180,174
A. Nợ phải trả3,600,2333,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690568,015546,701427,972347,57351,19712,194
I. Nợ ngắn hạn1,753,5841,977,4391,208,316551,438335,095314,632433,777429,711382,984427,772409,625419,851391,562324,497286,94351,19712,194
II. Nợ dài hạn1,846,6501,373,6814,064,7344,338,9551,522,584405,545144,018152,503160,585154,473167,065148,164155,139103,47460,630
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,582,7241,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647301,624336,823385,613370,117298,261167,980
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,182,9574,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337869,640883,524813,585717,690349,458180,174
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |