CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

35.20
0.10
(0.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,1309,38923,827117,26069,02778,826
4. Giá vốn hàng bán2,7038,11019,49898,09060,51569,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4261,2794,32919,1708,5129,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính1126523974732564752752163212552002,22056547483
7. Chi phí tài chính46136-7277,132-26218386313-1474-912,395-3-4017
-Trong đó: Chi phí lãi vay493
9. Chi phí bán hàng102160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3504,8836,1514,6786,1936,0766,0255,7309,4454,9815,4954,1136,4985,4963,7203,9694,8672,6482,4062,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,923-4,928-6,162-4,678-4,902-283,206-1,273-5,2609,8613,968-5,852-3,9003,322-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,291-2,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,923-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-1,4032,83910,1964,491-5,755-3,5223,401-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,292-2,746
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,923-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-1,4032,83910,1964,491-5,755-3,5223,401-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,292-2,746
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,923-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-1,4032,83910,1964,491-5,755-3,5223,401-5,245-3,511-1,751-6,858-2,642-2,292-2,746

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,229424,999441,794274,722302,034294,775287,319354,700356,842261,376211,685230,5264,300,7845,264,502152,0323,212,6932,255,13566,23363,15559,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6014372522,80122,2914,7765,92558,21577,98585,19228,33364,16843,99044,89868,59124,3271,008,6743,5351,8457,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn393984971049789636584122260263116120111112747130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn118,957254,796281,722120,717128,908149,604149,820158,619148,357137,437138,968143,7464,234,0115,207,83876,1913,181,8631,240,27957,68356,41647,236
IV. Tổng hàng tồn kho10,86613,56913,56913,56913,56921,68021,68040,56440,564
V. Tài sản ngắn hạn khác163,766156,158146,165137,537137,162118,619109,80597,23989,87038,66344,26222,35222,52111,6507,1306,3926,0704,9424,8224,692
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,888,7284,746,6484,583,0124,609,4394,661,2694,845,4526,295,8226,716,8276,807,9946,582,4296,569,0976,579,3472,475,4821,449,8196,576,2581,234,8341,195,565853,236844,115834,849
I. Các khoản phải thu dài hạn971161,274256,742724,1682,353,5912,983,5913,233,5913,619,1923,619,1924,032,7735,246,636
II. Tài sản cố định29,12829,45929,79130,122506274863,4843,5293,5333,5193,5633,6073,6513,6963,6903,7303,7703,810
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,847,5134,705,7704,540,9894,404,8994,390,0394,106,3923,925,9653,716,5363,552,9542,941,4142,926,8982,523,7002,451,2901,425,2951,303,7151,208,5531,168,168825,542815,076805,398
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,11611,41912,23113,14414,43814,83016,19216,61417,96618,29419,47519,35520,62920,91722,25522,58623,70623,96425,26925,640
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,182,9575,171,6475,024,8054,884,1614,963,3035,140,2276,583,1407,071,5277,164,8356,843,8056,780,7826,809,8746,776,2666,714,3216,728,2904,447,5273,450,700919,469907,270894,088
A. Nợ phải trả3,600,2333,583,0003,431,0903,284,2833,358,7483,530,7704,690,4205,177,4035,273,5504,962,7184,904,1864,927,5234,890,3934,831,8505,140,5322,856,2581,857,680759,539744,698729,225
I. Nợ ngắn hạn1,753,5842,438,2662,286,3561,910,6021,985,0671,309,371871,1331,112,6691,208,817863,535805,003588,568551,438366,165374,847365,664335,095329,221322,698315,452
II. Nợ dài hạn1,846,6501,144,7341,144,7341,373,6811,373,6812,221,3993,819,2874,064,7344,064,7344,099,1834,099,1834,338,9554,338,9554,465,6854,765,6852,490,5931,522,584430,318422,000413,773
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,582,7241,588,6471,593,7151,599,8781,604,5551,609,4571,892,7211,894,1241,891,2851,881,0871,876,5961,882,3511,885,8731,882,4721,587,7581,591,2691,593,020159,930162,572164,863
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,182,9575,171,6475,024,8054,884,1614,963,3035,140,2276,583,1407,071,5277,164,8356,843,8056,780,7826,809,8746,776,2666,714,3216,728,2904,447,5273,450,700919,469907,270894,088
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |