Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (vcg)

17.35
0.05
(0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,675,2862,807,9322,655,8163,789,5182,381,6784,568,5121,965,1381,929,3573,174,4772,192,3001,333,1402,133,4181,269,1061,388,902952,0211,692,1641,270,0121,532,8701,000,5053,612,947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-5,9775,97750-52521,360327-868683671,639
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,675,2862,813,9082,649,8393,789,5182,381,6784,568,5121,965,1381,929,3573,174,4272,192,3521,333,0882,132,0581,268,7791,388,987951,9351,692,0811,269,9441,532,8701,000,5053,611,308
4. Giá vốn hàng bán2,284,0002,495,8671,895,4933,498,3302,318,4834,070,9431,650,2971,553,8512,888,9971,892,1631,167,6921,889,7121,021,3251,202,508797,9111,429,337984,5251,348,429893,8993,209,932
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)391,286318,041754,346291,18863,196497,569314,841375,506285,430300,189165,396242,346247,454186,479154,025262,744285,419184,441106,606401,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,57154,21570,66597,95244,66297,36192,91978,061105,515165,329736,519220,759108,900-294,853496,464139,6882,185,28059,012678,33381,832
7. Chi phí tài chính99,088104,266134,762179,269159,034263,428226,849199,033177,761197,706196,553198,928194,18953,84052,44449,92872,68962,71089,18682,224
-Trong đó: Chi phí lãi vay96,210101,893134,300171,653158,310262,254217,536190,076175,528194,110192,973195,159184,28971,58249,70953,79455,15858,23587,556171,519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-15,607-20,714-22,094-26,109-35,486-12,162-38,917-9,243-7,0901,583-13,83021,159-36,11549,301-9,90713,65210,79828,34371622,877
9. Chi phí bán hàng30,963-2,63724,62827,37831,29333,35014,68410,48516,31316,00715,0396,44316,8772,31518,93610,58021,4367,28721,70019,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp99,12975,24379,43425,676-201,49865,52086,680120,975-34,427258,266-108,16692,422-2,321-78,326118,01093,4751,105,861-220,867573,84896,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)187,070174,670564,093130,70983,543220,47040,630113,831224,207-4,878784,658186,471111,494-36,903451,192262,1021,281,511422,667100,923307,128
12. Thu nhập khác7,9174,5996,22714,85711,2572,3482,80610,7228,5064,2903,160-11,74120,4687,6934,05972,57920,641-5,05922,12125,186
13. Chi phí khác6,0664,7862,2156,2942,410-1015,1593,807-41,15949,288719-16,20318,9798942,948-8,52428,229-13,93816,10023,180
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,851-1874,0128,5638,8472,449-2,3526,91549,665-44,9982,4414,4621,4896,7981,11181,102-7,5878,8796,0212,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)188,921174,484568,105139,27292,390222,91938,278120,747273,872-49,875787,099190,934112,983-30,104452,303343,2051,273,924431,546106,944309,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành52,16733,74087,53218,30970,72761,13324,40343,66732,68518,9887,1786,6273,58467,079106,11192,009230,90783,64542,03365,915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,7385,258-2,027-10,806-5,8153,395-4,950-3,083-8,176-8,5991110,568507-676842-10,1485,270-1,3871,070-3,504
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)41,42938,99885,5057,50364,91264,52819,45340,58424,50810,3897,19017,1954,09166,404106,95381,861236,17782,25843,10262,411
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)147,492135,485482,600131,76927,478158,39118,82580,162249,364-60,265779,909173,738108,891-96,508345,349261,3441,037,747349,28863,841246,723
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát67,23137,92619,469-14,298-76,41446,5422,75444,16462,11444,24920,57640,28153,94627,6113,80122,70835,12019,631-3,05529,052
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,26197,559463,131146,067103,892111,84916,07135,999187,250-104,514759,333133,45754,946-124,119341,549238,6351,002,627329,65766,897217,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |