Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (vcg)

17.35
0.05
(0.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,709,7548,452,9055,750,6885,551,5869,508,2069,731,05710,897,7998,533,7828,026,4348,347,68911,173,21412,747,67214,515,98715,140,49213,047,9189,366,0537,056,387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,977501,6871505,892602846042301,23269,06582,23959,94077,99730,75114,3918,837
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,703,7788,452,8555,749,0005,551,4369,502,3139,730,99710,897,5158,533,1788,026,2048,346,45711,104,14812,665,43214,456,04715,062,49613,017,1689,351,6627,047,5515,706,6884,207,158
4. Giá vốn hàng bán11,522,8237,535,8644,919,5634,715,1128,191,4468,520,9719,129,5937,136,0016,756,0507,366,5619,659,20210,797,63911,902,38212,873,13011,249,7888,640,9026,085,5495,118,6093,652,926
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,180,955916,991829,437836,3241,310,8671,210,0261,767,9221,397,1771,270,154979,8961,444,9461,867,7942,553,6652,189,3661,767,379710,760962,002588,079554,232
6. Doanh thu hoạt động tài chính351,3641,079,832527,1763,045,771249,904259,4601,015,000198,609359,611192,966408,813417,786833,055924,318409,051302,226124,91983,988113,430
7. Chi phí tài chính854,399765,096498,924277,125313,001293,649305,981295,834419,901299,246839,6291,096,7551,917,2071,324,964687,181286,238249,555216,411212,702
-Trong đó: Chi phí lãi vay832,938757,109505,569255,357267,453273,502285,077282,360338,254275,833663,439975,593995,785908,793592,382199,238229,894
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-112,576-27,41323,4156,507141,17589,53796,6078,866-159,38690,81330,3541,103-16,22798,40535,50922,16911,603
9. Chi phí bán hàng92,71657,47436,26661,51980,37475,57199,64947,03341,39354,016188,488235,380218,889412,785336,03297,69860,14049,67952,847
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-79,013222,758137,9601,506,270444,972445,121533,216495,647452,285514,858516,515798,989923,639766,879597,995485,535354,389288,339174,622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)551,640924,082706,8782,043,689863,600744,6821,940,683766,137556,800395,554339,482155,560310,758707,460590,731165,684434,441117,638227,491
12. Thu nhập khác22,07491,91919,88397,357138,73593,71182,37194,69287,526234,070435,138107,544110,991161,178180,240447,84281,12559,12545,220
13. Chi phí khác17,72730,6437,81614,24837,07143,34671,56557,92941,357209,48761,60669,44033,795127,822579,55417,26039,25421,92718,353
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,34761,27612,06783,110101,66450,36410,80636,76446,16824,583373,53238,10477,19633,355-399,314430,58241,87137,19826,867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)555,987985,358718,9462,126,799965,264795,0471,951,490802,901602,968420,137713,013193,664387,954740,816191,417596,266476,311154,836254,358
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành171,06099,573189,439446,890178,376154,874292,211107,17657,32455,85470,51994,453243,907284,001256,72773,94341,89130,42553,850
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-11,510-44,9739,581-10,4072571,18930,1408,60722,017-4,460119,57418,76841,449-9,255-268,795-23,305146
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)159,54954,600199,020436,483178,633156,063322,351115,78479,34151,394190,092113,221285,356274,746-12,06850,63842,03730,42553,850
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)396,438930,758519,9261,690,316786,631638,9841,629,138687,117523,628368,743522,92180,443102,598466,069203,485545,628434,274124,411200,508
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7,067148,482125,63785,646103,051146,527287,756203,560133,05363,24821,611-15,69262,357267,484197,664114,848110,430
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)403,505782,276394,2891,604,670683,580492,4581,341,382483,557390,574305,495501,31196,13640,241198,5865,821430,780323,844124,411200,508

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,680,84619,974,51821,296,17913,397,31212,055,09412,369,78512,987,97712,618,63210,423,36312,360,76412,928,24115,368,23916,942,87817,440,79514,263,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,669,8721,710,2452,812,0031,995,3101,342,7911,353,5472,248,7821,602,9591,512,5661,478,6051,110,601906,6101,302,4882,927,8522,503,043
1. Tiền2,231,4321,396,7122,116,113594,855425,704689,0201,063,8531,158,970921,150735,455760,195465,134602,2891,197,7421,478,782
2. Các khoản tương đương tiền438,440313,533695,8901,400,455917,087664,5271,184,930443,989591,416743,150350,406441,476700,1981,730,1101,024,262
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,487,6091,616,1883,870,2391,551,143959,1581,590,5821,203,5651,385,612522,343159,90241,23731,781589,793220,192177,536
1. Chứng khoán kinh doanh262262266266266266266166,01341,93032,592620,094231,821181,075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-157-195-219-216-211-200-175-6,111-693-812-30,301-11,629-3,539
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,487,5041,616,1213,870,2391,551,143959,1111,590,5311,203,5101,385,546522,252
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,070,1399,059,04510,856,2417,468,4377,303,3955,845,8645,657,4295,311,2825,332,9275,819,4675,712,8756,366,0186,261,4956,696,1275,129,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,483,0872,342,8472,793,4333,204,9153,891,5244,246,9924,238,5944,016,6953,547,2014,816,6984,416,3924,513,2214,348,7454,462,2982,827,575
2. Trả trước cho người bán2,443,6675,563,6685,609,9113,322,2011,363,282481,736536,442588,882687,024646,555786,4001,404,3721,445,4791,868,8761,937,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn968
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng5644662,722
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn784,706716,606893,645790,167752,121569,336499,311408,286267,540
6. Phải thu ngắn hạn khác1,944,9821,564,4772,869,2221,684,4371,646,831999,884800,493701,3451,184,107766,758822,572865,186711,681437,736418,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-586,304-1,128,552-1,309,970-1,533,283-350,364-452,083-417,411-403,925-352,944-410,545-312,490-417,325-244,876-75,505-55,646
IV. Tổng hàng tồn kho6,887,8947,080,3343,466,1632,220,1372,321,3423,435,0073,718,0984,065,7952,760,8754,290,9845,431,2797,249,9717,852,9246,709,9705,662,221
1. Hàng tồn kho6,922,8457,114,9443,496,7202,253,4692,344,8403,487,2893,728,5784,093,0862,784,8154,323,0185,441,8837,277,7007,876,9046,727,3615,672,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,951-34,610-30,556-33,332-23,497-52,281-10,481-27,291-23,940-32,034-10,604-27,729-23,980-17,392-10,116
V. Tài sản ngắn hạn khác565,331508,706291,532162,285128,409144,784160,104252,985294,652611,805632,249813,860936,177886,654791,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,09810,1886,8424,70311,5819,2167,51719,74738,60314,09513,17845,18739,32364,71827,571
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ470,398404,273172,88970,09329,92433,50057,48697,00662,02862,791104,742107,831138,411114,09846,508
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16,64325,05442,60937,58236,94448,24237,14849,57333,14337,75194,07759,56360,87163,59642,607
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác69,19269,19269,19249,90749,96053,82657,95286,659160,877497,169420,253601,279697,573644,242675,139
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,013,52512,024,7879,673,2376,212,6687,263,2767,715,4028,641,24710,182,20710,306,33810,461,07810,024,90913,048,60713,182,03114,246,09512,974,958
I. Các khoản phải thu dài hạn6,180171,7592,380,239209,834587,999895,5871,321,5771,774,8181,989,265353,5422,303,03225,88995,67752,653168,765
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,7315,8136,3671,14930,34733,5611,2141,3061,4221,5191,5211,6532,2961,235
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,53616,000760415,980833,4001,263,3571,765,1081,988,093
5. Phải thu dài hạn khác4,644154,0912,375,496210,343185,05932,92325,8589,478968353,2222,302,61525,47095,12651,225168,070
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,063-1,070-7,635-14,189-1,082-1,199-983-1,102-1,102-1,102-1,102-1,102-868-540
II. Tài sản cố định3,862,4692,684,4042,564,1602,582,3562,441,7532,671,6772,785,1283,398,8233,436,2091,732,4802,101,9177,549,3617,956,5639,143,6788,943,763
1. Tài sản cố định hữu hình3,693,2382,545,8362,525,3472,549,9762,401,4482,608,1402,639,1893,246,9893,346,3711,647,0712,009,7037,446,0277,835,4769,019,2178,810,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính160,171132,77633,54924,25529,97132,33234,74431,63833,99936,95441,86151,99660,52665,56683,772
3. Tài sản cố định vô hình9,0595,7925,2648,12510,33431,205111,194120,19655,83948,45650,35451,33760,56158,89549,473
III. Bất động sản đầu tư240,275244,821745,437799,734865,6721,005,7601,664,5741,707,5821,165,7571,216,515989,7301,107,708758,840753,657284,554
- Nguyên giá658,518689,5601,290,9111,329,7491,528,1311,598,9362,229,1042,193,1741,540,6451,499,7011,221,0621,290,468895,236846,729339,128
- Giá trị hao mòn lũy kế-418,243-444,739-545,474-530,014-662,460-593,176-564,529-485,592-374,888-283,185-231,332-182,760-136,396-93,072-54,574
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,652,4807,486,2172,045,994850,3491,761,3741,587,5631,491,8121,626,9711,952,5683,298,7442,922,8522,371,0992,377,6411,974,9521,340,900
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn109,937111,766111,488111,453591,355599,167579,539789,860563,611
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,542,5437,374,4521,934,506738,8961,170,019988,396912,273837,1111,388,958
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn939,6231,123,8971,469,4341,062,466869,499769,2741,155,0271,332,0551,464,5893,576,0991,433,2421,516,4801,369,8121,731,5681,688,719
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh908,8741,096,7741,441,928969,199763,729634,731585,2671,002,4881,012,1601,127,7141,072,7851,129,986997,1181,207,3471,396,696
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn82,10076,47077,628157,681165,379198,250229,800239,457288,8772,475,849406,014419,879449,993541,544302,985
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-51,351-50,697-51,622-71,414-63,996-63,707-55,040-50,090-66,448-27,464-45,557-33,385-77,299-17,323-10,962
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3501,5007,0004,388395,000140,200230,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác227,666214,659447,305677,213699,468741,237174,231287,073236,605269,042272,058468,242611,535582,543547,925
1. Chi phí trả trước dài hạn123,387123,660400,771621,097662,464691,192126,079208,702149,635156,452163,532224,185339,905282,391267,666
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại104,17590,87645,90355,48536,85649,41447,52277,74086,378109,608105,731225,753253,688286,377275,710
3. Tài sản dài hạn khác1041236316311496316316315912,9822,79418,30417,94213,7764,549
VII. Lợi thế thương mại84,83299,02920,66730,71637,51144,30448,89854,88561,34514,6562,0799,82811,9647,045332
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,694,37031,999,30430,969,41619,609,98119,318,37120,085,18721,629,22422,800,83920,729,70122,821,84222,953,15028,416,84630,124,90931,686,88927,238,665
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,453,32122,068,64423,341,79112,446,77611,580,05012,085,72113,771,14515,346,07913,401,53315,549,48115,828,72021,527,16424,695,20226,169,54122,794,855
I. Nợ ngắn hạn14,422,19912,763,24415,470,2418,992,4867,722,6799,055,27810,435,27210,680,2049,887,10810,268,63310,645,23714,919,52017,240,40615,144,89814,569,274
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,136,4565,345,2645,047,3342,140,7202,219,6102,105,4942,450,4002,446,6652,246,1472,481,1032,893,6175,489,6566,885,0934,350,0853,553,525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,239,7482,501,6491,844,0391,995,6272,511,2312,925,3452,744,8732,874,8942,438,9912,546,0202,443,0892,786,7312,683,7152,516,8432,216,988
4. Người mua trả tiền trước3,619,0982,528,5396,600,5752,350,119944,0171,669,9271,874,0482,039,0681,710,3282,275,6892,096,4182,942,4424,017,2504,987,5784,076,682
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước123,038135,787145,377279,061208,993392,222599,846297,720422,476418,677492,352627,833336,268437,221429,934
6. Phải trả người lao động214,082198,088185,370147,406187,564183,696213,531179,146144,078181,313188,382263,988275,465250,979201,214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn930,2261,106,574743,256632,645666,087776,239958,0821,132,0621,103,789773,454754,751869,1321,082,014980,570708,080
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn47,32660,42587,67281,12993,12559,50976,859205,333184,574
11. Phải trả ngắn hạn khác972,105815,664741,7721,306,421854,660901,1531,340,8281,459,0361,608,6051,565,9121,745,2721,901,3891,919,4351,573,7563,347,276
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn75,2542,0571,7506,92810,16821,472151,70529,5977,4413,4443,3761,2507931,7391,661
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64,86769,19873,09752,43027,22520,22125,10116,68220,67823,02227,97937,10140,37346,12933,916
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,031,1229,305,4007,871,5503,454,2903,857,3713,030,4433,335,8724,665,8753,514,4255,280,8485,183,4836,607,6447,454,79711,024,6438,225,581
1. Phải trả người bán dài hạn848425,3284,11028228228281,37388,95688,081119,353103,988111,031
2. Chi phí phải trả dài hạn33,159107,42797,76793,25390,45578,312
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0642,4743,0983,3684,5874,668153,990992,663185,93349,08148,0996,15510,128105,415463,397
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,962,2258,168,3286,632,0442,146,3522,442,0781,475,6921,586,4081,993,7222,071,3473,591,8293,595,4445,306,9836,086,0469,130,4317,632,310
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả607,376605,5871761761761761932713021,5341,6143802,669
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm14,8006892,53710,2149,6518,847
10. Dự phòng phải trả dài hạn14,62324,14633,66253,64446,06650,74634,371208,854211,972209,806205,012165,5456,8025,7037,327
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn444,750471,6221,177,2421,250,7501,252,9261,401,3941,467,3751,379,628966,2781,328,6131,240,7111,035,0031,222,2541,669,456
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,8122,9592,959
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,241,0499,930,6607,627,6257,163,2057,738,3217,999,4667,858,0807,454,7607,328,1687,272,3617,124,4316,889,6825,429,7075,517,3484,443,810
I. Vốn chủ sở hữu10,144,0979,833,6337,526,7627,052,5727,630,4067,892,2617,751,2197,293,0477,072,8447,019,0436,873,2276,585,1285,035,6525,047,5893,867,400
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,344,6554,858,7994,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1073,000,0003,000,0001,850,804
2. Thặng dư vốn cổ phần16,28216,28216,282355,105355,105355,105355,262355,105355,105355,105355,105355,105355,105355,105350,952
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu171,530160,428155,95374,35358,99752,1047,0484,4864,4807,5937,5937,2351,297955269
5. Cổ phiếu quỹ-1,643,648
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,6766,3186,594-220,159-254,985-62,175
8. Quỹ đầu tư phát triển40,11440,18191,774891,898906,440941,768510,754514,410453,314457,558468,252483,021424,137243,025
9. Quỹ dự phòng tài chính514,724102,409102,321102,97899,41185,58059,594
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1515152032,6083,2433,6373,2073,3043,2923,3283,3303,0791,315995
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,582,6811,683,3781,838,0022,156,621947,537857,8791,099,662505,315347,461205,64944,938-462,519-568,839-471,321-72,937
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,988,8203,074,5491,007,630800,933942,6121,265,0561,357,7491,493,4171,430,6641,467,8981,478,9611,687,0461,882,7371,906,8031,496,872
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác96,95297,028100,863110,633107,914107,205106,861161,714255,324253,319251,203304,554394,055469,759576,410
1. Nguồn kinh phí96,95297,028100,863110,633107,914107,205106,861161,714255,324253,319251,203304,554394,055469,759576,410
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,694,37031,999,30430,969,41619,609,98119,318,37120,085,18721,629,22422,800,83920,729,70122,821,84222,953,15028,416,84630,124,90931,686,88927,238,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |