Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (vcg)

23.50
0.60
(2.62%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,872,95912,709,7548,452,9055,750,6885,551,5869,508,2069,731,05710,897,7998,533,7828,026,4348,347,68911,173,21412,747,67214,515,98715,140,49213,047,9189,366,0537,056,387
4. Giá vốn hàng bán10,876,76811,522,8237,535,8644,919,5634,715,1128,191,4468,520,9719,129,5937,136,0016,756,0507,366,5619,659,20210,797,63911,902,38212,873,13011,249,7888,640,9026,085,5495,118,6093,652,926
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,996,1921,180,955916,991829,437836,3241,310,8671,210,0261,767,9221,397,1771,270,154979,8961,444,9461,867,7942,553,6652,189,3661,767,379710,760962,002588,079554,232
6. Doanh thu hoạt động tài chính377,127351,3641,079,832527,1763,045,771249,904259,4601,015,000198,609359,611192,966408,813417,786833,055924,318409,051302,226124,91983,988113,430
7. Chi phí tài chính446,538854,399765,096498,924277,125313,001293,649305,981295,834419,901299,246839,6291,096,7551,917,2071,324,964687,181286,238249,555216,411212,702
-Trong đó: Chi phí lãi vay431,480832,938757,109505,569255,357267,453273,502285,077282,360338,254275,833663,439975,593995,785908,793592,382199,238229,894
9. Chi phí bán hàng61,78992,71657,47436,26661,51980,37475,57199,64947,03341,39354,016188,488235,380218,889412,785336,03297,69860,14049,67952,847
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp389,867-79,013222,758137,9601,506,270444,972445,121533,216495,647452,285514,858516,515798,989923,639766,879597,995485,535354,389288,339174,622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,397,929551,640924,082706,8782,043,689863,600744,6821,940,683766,137556,800395,554339,482155,560310,758707,460590,731165,684434,441117,638227,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,420,329555,987985,358718,9462,126,799965,264795,0471,951,490802,901602,968420,137713,013193,664387,954740,816191,417596,266476,311154,836254,358
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,157,573396,438930,758519,9261,690,316786,631638,9841,629,138687,117523,628368,743522,92180,443102,598466,069203,485545,628434,274124,411200,508
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)945,076403,505782,276394,2891,604,670683,580492,4581,341,382483,557390,574305,495501,31196,13640,241198,5865,821430,780323,844124,411200,508

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,671,61118,680,84619,974,51821,296,17913,397,31212,055,09412,369,78512,987,97712,618,63210,423,36312,360,76412,928,24115,368,23916,942,87817,440,79514,263,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,461,2832,669,8721,710,2452,812,0031,995,3101,342,7911,353,5472,248,7821,602,9591,512,5661,478,6051,110,601906,6101,302,4882,927,8522,503,043
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,790,9261,487,6091,616,1883,870,2391,551,143959,1581,590,5821,203,5651,385,612522,343159,90241,23731,781589,793220,192177,536
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,812,5117,070,1399,059,04510,856,2417,468,4377,303,3955,845,8645,657,4295,311,2825,332,9275,819,4675,712,8756,366,0186,261,4956,696,1275,129,082
IV. Tổng hàng tồn kho7,117,8936,887,8947,080,3343,466,1632,220,1372,321,3423,435,0073,718,0984,065,7952,760,8754,290,9845,431,2797,249,9717,852,9246,709,9705,662,221
V. Tài sản ngắn hạn khác488,998565,331508,706291,532162,285128,409144,784160,104252,985294,652611,805632,249813,860936,177886,654791,825
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,739,34112,013,52512,024,7879,673,2376,212,6687,263,2767,715,4028,641,24710,182,20710,306,33810,461,07810,024,90913,048,60713,182,03114,246,09512,974,958
I. Các khoản phải thu dài hạn56,8506,180171,7592,380,239209,834587,999895,5871,321,5771,774,8181,989,265353,5422,303,03225,88995,67752,653168,765
II. Tài sản cố định3,729,2093,862,4692,684,4042,564,1602,582,3562,441,7532,671,6772,785,1283,398,8233,436,2091,732,4802,101,9177,549,3617,956,5639,143,6788,943,763
III. Bất động sản đầu tư209,544240,275244,821745,437799,734865,6721,005,7601,664,5741,707,5821,165,7571,216,515989,7301,107,708758,840753,657284,554
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,774,8636,652,4807,486,2172,045,994850,3491,761,3741,587,5631,491,8121,626,9711,952,5683,298,7442,922,8522,371,0992,377,6411,974,9521,340,900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn676,635939,6231,123,8971,469,4341,062,466869,499769,2741,155,0271,332,0551,464,5893,576,0991,433,2421,516,4801,369,8121,731,5681,688,719
VI. Tổng tài sản dài hạn khác221,604227,666214,659447,305677,213699,468741,237174,231287,073236,605269,042272,058468,242611,535582,543547,925
VII. Lợi thế thương mại70,63684,83299,02920,66730,71637,51144,30448,89854,88561,34514,6562,0799,82811,9647,045332
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,410,95230,694,37031,999,30430,969,41619,609,98119,318,37120,085,18721,629,22422,800,83920,729,70122,821,84222,953,15028,416,84630,124,90931,686,88927,238,665
A. Nợ phải trả18,275,77120,453,32122,068,64423,341,79112,446,77611,580,05012,085,72113,771,14515,346,07913,401,53315,549,48115,828,72021,527,16424,695,20226,169,54122,794,855
I. Nợ ngắn hạn12,550,74414,422,19912,763,24415,470,2418,992,4867,722,6799,055,27810,435,27210,680,2049,887,10810,268,63310,645,23714,919,52017,240,40615,144,89814,569,274
II. Nợ dài hạn5,725,0276,031,1229,305,4007,871,5503,454,2903,857,3713,030,4433,335,8724,665,8753,514,4255,280,8485,183,4836,607,6447,454,79711,024,6438,225,581
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,135,18110,241,0499,930,6607,627,6257,163,2057,738,3217,999,4667,858,0807,454,7607,328,1687,272,3617,124,4316,889,6825,429,7075,517,3484,443,810
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,410,95230,694,37031,999,30430,969,41619,609,98119,318,37120,085,18721,629,22422,800,83920,729,70122,821,84222,953,15028,416,84630,124,90931,686,88927,238,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |