CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

19.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,78019,93421,38216,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,78019,93421,38216,212
4. Giá vốn hàng bán16,90016,87614,46512,294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,8803,0586,9173,918
6. Doanh thu hoạt động tài chính1932286634
7. Chi phí tài chính33818614292
-Trong đó: Chi phí lãi vay33818614292
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5893,6603,4312,921
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,145-5603,411939
12. Thu nhập khác411
13. Chi phí khác17511
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-174-611
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)971-5663,411949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)971-5663,411949
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)971-5663,411949

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |