Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 1 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 21,780 | 19,934 | 21,382 | 16,212 |
4. Giá vốn hàng bán | 16,900 | 16,876 | 14,465 | 12,294 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,880 | 3,058 | 6,917 | 3,918 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 193 | 228 | 66 | 34 |
7. Chi phí tài chính | 338 | 186 | 142 | 92 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 338 | 186 | 142 | 92 |
9. Chi phí bán hàng | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,589 | 3,660 | 3,431 | 2,921 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,145 | -560 | 3,411 | 939 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 971 | -566 | 3,411 | 949 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 971 | -566 | 3,411 | 949 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 971 | -566 | 3,411 | 949 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 139,606 | 130,523 | 143,062 | 148,029 | 130,818 | 161,691 | 95,205 | 134,409 | 115,878 | 121,418 | 63,737 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,274 | 11,585 | 14,444 | 27,838 | 11,952 | 30,884 | 1,549 | 54,075 | 56,057 | 53,639 | 2,114 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 5,835 | 7,536 | 7,362 | 7,175 | 5,534 | 9,210 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 81,825 | 72,873 | 86,554 | 78,739 | 77,550 | 90,928 | 71,330 | 63,237 | 48,894 | 59,136 | 49,760 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 36,470 | 36,766 | 33,465 | 32,929 | 32,829 | 33,720 | 14,263 | 9,229 | 3,333 | 2,740 | 2,492 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,137 | 1,399 | 699 | 624 | 588 | 323 | 528 | 506 | 419 | 368 | 161 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 54,960 | 62,184 | 71,941 | 70,515 | 77,510 | 76,208 | 68,644 | 70,471 | 71,640 | 72,928 | 69,269 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 90 | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 49,696 | 56,334 | 64,837 | 61,664 | 68,357 | 61,764 | 35,385 | 36,315 | 37,170 | 38,099 | 31,992 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,075 | 21 | 4,919 | 1,205 | 1,736 | 1,715 | 1,715 | 26,415 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,174 | 5,850 | 7,104 | 7,776 | 9,131 | 9,526 | 32,055 | 32,420 | 32,755 | 33,114 | 10,862 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 194,566 | 192,707 | 215,002 | 218,543 | 208,328 | 237,899 | 163,850 | 204,880 | 187,518 | 194,346 | 133,005 |
A. Nợ phải trả | 114,314 | 112,555 | 140,011 | 148,204 | 142,632 | 180,709 | 104,034 | 146,036 | 128,107 | 128,713 | 71,586 |
I. Nợ ngắn hạn | 109,957 | 104,744 | 128,177 | 131,101 | 123,761 | 164,479 | 104,034 | 146,036 | 128,107 | 128,713 | 71,586 |
II. Nợ dài hạn | 4,357 | 7,811 | 11,834 | 17,103 | 18,871 | 16,231 | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 80,252 | 80,153 | 74,992 | 70,340 | 65,696 | 57,190 | 59,816 | 58,845 | 59,411 | 65,633 | 61,419 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 194,566 | 192,707 | 215,002 | 218,543 | 208,328 | 237,899 | 163,850 | 204,880 | 187,518 | 194,346 | 133,005 |