TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 139,606 | 130,523 | 143,062 | 148,029 | 130,818 | 161,691 | 121,418 | 63,737 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,274 | 11,585 | 14,444 | 27,838 | 11,952 | 30,884 | 53,639 | 2,114 |
1. Tiền | 12,274 | 11,585 | 14,444 | 27,838 | 11,952 | 29,164 | 51,999 | 2,114 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 1,721 | 1,641 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 5,835 | 5,534 | 9,210 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 7,900 | 5,835 | 5,534 | 9,210 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 81,825 | 72,873 | 86,554 | 78,739 | 77,550 | 90,928 | 59,136 | 49,760 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 64,020 | 54,520 | 55,472 | 47,433 | 47,631 | 67,017 | 30,336 | 32,488 |
2. Trả trước cho người bán | 14,638 | 14,756 | 27,892 | 26,770 | 26,248 | 20,547 | 21,509 | 10,025 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,241 | 5,753 | 5,038 | 4,936 | | 3,364 | 7,292 | 7,247 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,073 | -2,156 | -1,848 | -400 | 3,671 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 36,470 | 36,766 | 33,465 | 32,929 | 32,829 | 33,720 | 2,740 | 2,492 |
1. Hàng tồn kho | 36,470 | 36,766 | 33,465 | 32,929 | 32,829 | 33,720 | 2,740 | 2,492 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,137 | 1,399 | 699 | 624 | 588 | 323 | 368 | 161 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,137 | 1,327 | 699 | 465 | 584 | 323 | 98 | 134 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 72 | | 159 | 4 | | 270 | 27 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 54,960 | 62,184 | 71,941 | 70,515 | 77,510 | 76,208 | 72,928 | 69,269 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 90 | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 90 | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 49,696 | 56,334 | 64,837 | 61,664 | 68,357 | 61,764 | 38,099 | 31,992 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 49,658 | 56,240 | 64,686 | 61,664 | 68,357 | 61,764 | 28,885 | 22,778 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 38 | 94 | 151 | | | | 9,214 | 9,214 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 1,075 | 21 | 4,919 | 1,715 | 26,415 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 1,075 | 21 | 4,919 | 1,715 | 26,415 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,174 | 5,850 | 7,104 | 7,776 | 9,131 | 9,526 | 33,114 | 10,862 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,174 | 5,850 | 7,104 | 7,776 | 9,131 | 9,526 | 33,114 | 10,862 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 194,566 | 192,707 | 215,002 | 218,543 | 208,328 | 237,899 | 194,346 | 133,005 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 114,314 | 112,555 | 140,011 | 148,204 | 142,632 | 180,709 | 128,713 | 71,586 |
I. Nợ ngắn hạn | 109,957 | 104,744 | 128,177 | 131,101 | 123,761 | 164,479 | 128,713 | 71,586 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,016 | 32,226 | 24,669 | 27,018 | 27,364 | 28,600 | 8,017 | 4,800 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,742 | 16,172 | 14,146 | 14,182 | 11,447 | 10,711 | 22,631 | 25,595 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,130 | 14,904 | 47,956 | 61,436 | 57,041 | 75,675 | 18,931 | 10,090 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,429 | 3,523 | 6,156 | 4,714 | 8,760 | 12,769 | 12,985 | 14,556 |
6. Phải trả người lao động | 6,076 | 7,267 | 6,747 | 7,015 | 3,887 | 1,438 | 5,144 | 7,012 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 943 | 273 | 254 | 639 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,986 | 2,156 | 1,122 | 868 | 611 | 467 | 256 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 20,326 | 20,007 | 20,579 | 11,729 | 11,908 | 32,109 | 55,836 | 3,254 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,182 | 2,802 | 2,872 | 555 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,127 | 5,413 | 3,676 | 2,945 | 2,742 | 2,709 | 4,913 | 6,279 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 4,357 | 7,811 | 11,834 | 17,103 | 18,871 | 16,231 | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,357 | 7,811 | 11,834 | 17,103 | 18,871 | 16,231 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 80,252 | 80,153 | 74,992 | 70,340 | 65,696 | 57,190 | 65,633 | 61,419 |
I. Vốn chủ sở hữu | 80,252 | 80,153 | 74,992 | 70,340 | 65,696 | 57,190 | 65,633 | 61,419 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 49,650 | 49,650 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,720 | 3,287 | 2,408 | 1,568 | 923 | 424 | 2,212 | 2,212 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | 923 | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 4,345 | 3,287 | 2,408 | 1,568 | | 424 | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,187 | 17,578 | 14,175 | 11,203 | 7,850 | 342 | 8,049 | 3,835 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | 5,723 | 5,723 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 194,566 | 192,707 | 215,002 | 218,543 | 208,328 | 237,899 | 194,346 | 133,005 |