CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

39.15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh777,874725,913627,265678,497624,525617,852529,154568,656630,756714,223633,060608,344495,257717,988651,054733,851668,626574,889635,769724,599
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,733
3. Doanh thu thuần (1)-(2)777,874725,913627,265678,497624,525617,852529,154568,656630,756714,223633,060608,344495,257717,988651,054733,851668,626574,889635,769722,865
4. Giá vốn hàng bán752,699705,431609,378652,904603,230600,601515,330552,887608,502701,182610,435592,015482,645696,303629,241710,942646,218555,106615,294700,773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,17520,48217,88725,59321,29517,25113,82415,76922,25413,04122,62516,32912,61221,68521,81322,90922,40819,78220,47522,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1201,9367581,3681,3171,20593996328637933151239051416,2182,8463,7166752,918626
7. Chi phí tài chính521604166-89-32628422807371-5201,285407-1,0081,368121-380455-138621-150
-Trong đó: Chi phí lãi vay60165787123206390686543371247254407182205310313455578621496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng177174161167149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1076,8785,4007,1406,1095,5026,0076,8905,4914,6468,9048,8144,8835,0914,9578,0374,1494,0973,8484,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,66714,93713,07919,90916,53412,3268,3359,03516,6789,29412,7677,6199,12715,74032,95317,92121,34616,33818,75818,522
12. Thu nhập khác136199214,4863,1661579,0955,5513,502517611821103
13. Chi phí khác1,04713-13313203945611,46826029165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-912186133214,1662,7721579,0905,5513,5025-6076-1,467-78-2810-163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,75514,93713,26520,04216,53312,34712,50111,80716,83418,38418,31811,1219,13215,68033,02916,45421,26816,31018,76818,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,5593,2492,7234,1763,3792,6002,6132,4703,4043,9693,6802,2031,8343,1426,6092,7953,6683,2693,2583,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,5593,2492,7234,1763,3792,6002,6132,4703,4043,9693,6802,2031,8343,1426,6092,7953,6683,2693,2583,709
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,19611,68910,54215,86613,1559,7469,8879,33713,43014,41514,6388,9187,29712,53826,42013,65817,60013,04015,50914,651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,19611,68910,54215,86613,1559,7469,8879,33713,43014,41514,6388,9187,29712,53826,42013,65817,60013,04015,50914,651

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |