CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

40
-0.10
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh777,874725,913627,265678,497624,525617,852529,154568,656630,756714,223633,060608,344495,257717,988651,054733,851668,626574,889635,769724,599
4. Giá vốn hàng bán752,699705,431609,378652,904603,230600,601515,330552,887608,502701,182610,435592,015482,645696,303629,241710,942646,218555,106615,294700,773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,17520,48217,88725,59321,29517,25113,82415,76922,25413,04122,62516,32912,61221,68521,81322,90922,40819,78220,47522,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1201,9367581,3681,3171,20593996328637933151239051416,2182,8463,7166752,918626
7. Chi phí tài chính521604166-89-32628422807371-5201,285407-1,0081,368121-380455-138621-150
-Trong đó: Chi phí lãi vay60165787123206390686543371247254407182205310313455578621496
9. Chi phí bán hàng177174161167149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1076,8785,4007,1406,1095,5026,0076,8905,4914,6468,9048,8144,8835,0914,9578,0374,1494,0973,8484,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,66714,93713,07919,90916,53412,3268,3359,03516,6789,29412,7677,6199,12715,74032,95317,92121,34616,33818,75818,522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,75514,93713,26520,04216,53312,34712,50111,80716,83418,38418,31811,1219,13215,68033,02916,45421,26816,31018,76818,359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,19611,68910,54215,86613,1559,7469,8879,33713,43014,41514,6388,9187,29712,53826,42013,65817,60013,04015,50914,651
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,19611,68910,54215,86613,1559,7469,8879,33713,43014,41514,6388,9187,29712,53826,42013,65817,60013,04015,50914,651

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn381,115370,048287,150347,647314,757296,584274,765268,135229,216238,112254,122236,849245,964263,753255,167291,408260,441247,691253,845272,732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,4135,53411,09397,43713,2804,33332,53554,04818,66618,78816,4858,11150,13931,77325,90158,95218,35428,25623,98846,181
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn260,141267,201154,548128,945187,467177,798128,051102,991102,921112,744132,087122,14991,251127,732137,220136,155151,109123,782136,587136,658
IV. Tổng hàng tồn kho95,89292,183118,021119,685113,514113,273113,506110,517106,286104,154104,292104,328104,028103,08991,52994,08390,69195,15592,34489,355
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6695,1303,4881,5794961,1806735791,3432,4261,2582,2625451,1605182,218286498925537
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn302,009294,207260,780223,107208,138207,651213,371216,355226,919228,278215,303210,675183,155187,337181,390218,582190,627194,121194,282195,464
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4284,4284,4284,4284,4284,4284,6574,7081,1791,1791,4001,442
II. Tài sản cố định251,377237,333157,382163,600166,291172,430178,531184,970157,114150,954145,001149,385141,677132,606137,452130,756135,236140,757143,920138,967
III. Bất động sản đầu tư2,6352,8543,0743,2943,5143,7343,9534,1734,3934,6134,8325,0525,2725,4925,7115,9316,1516,3716,5906,810
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,02346,27092,94449,84031,96125,07824,37720,86756,56064,06357,44346,91526,75240,58328,24241,02113,0448,4035,53011,161
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,6442,5652,5122,5912,3802,1422,3802,1152,3802,3801,6132,6442,6441,4542,61834,12833,43535,80635,08935,104
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3305,1854,8683,7823,9924,2684,1304,2292,0441,8401,9852,2502,3822,7742,7102,0371,5811,6061,7521,979
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN683,124664,255547,930570,753522,894504,235488,135484,490456,135466,390469,425447,524429,118451,090436,557509,990451,068441,812448,126468,196
A. Nợ phải trả238,708236,035130,426163,791131,798126,293118,903125,145106,127129,812121,607114,344104,855134,124121,744221,474160,211168,555145,982181,549
I. Nợ ngắn hạn238,598235,923118,726152,089120,095121,517117,189124,895106,008128,064117,128113,161102,213127,750100,839210,449152,957162,488131,961167,527
II. Nợ dài hạn11111211,70011,70211,7034,7761,7142501191,7484,4791,1832,6436,37420,90511,0257,2546,06714,02014,022
B. Nguồn vốn chủ sở hữu444,416428,220417,504406,963391,097377,942369,232359,345350,008336,578347,818333,181324,263316,966314,814288,515290,857273,257302,145286,647
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN683,124664,255547,930570,753522,894504,235488,135484,490456,135466,390469,425447,524429,118451,090436,557509,990451,068441,812448,126468,196
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |