CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

40.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,1781,700,8611,593,8951,511,5621,228,842953,889896,791681,328510,781285,093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,733
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,749,6552,544,5862,293,3502,233,4421,945,1781,700,8611,593,8951,511,5621,228,842953,889896,791681,328510,781285,093
4. Giá vốn hàng bán2,372,0652,473,0062,400,2052,527,5612,663,1962,470,7072,222,9802,173,0991,887,7531,664,5851,559,8021,460,3021,178,573919,193863,283658,804485,675269,991
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,96373,68972,43885,57486,45973,87970,37060,34357,42536,27634,09451,26050,26934,69633,50822,52425,10615,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8281,95917,63410,1555,2777,1034,8754,9675,1482,68215,4264,1392,4723,8385984,046626255
7. Chi phí tài chính9291,9448885586902,7611,2056731,1773364,01318,97323,55012,2919,3613,6673,7262,904
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4051,4151,1041,9671,9482,7332465328454,6778,32620,39912,04811,6829,3615,2063,7262,860
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6786086555855594824875841711,179453771552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,75925,93223,74620,28216,72615,95310211,15029,59810,58312,29014,7019,1657,5437,0615,1324,0153,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)57,10447,77365,43874,21073,71361,61373,35252,92731,31627,55132,63221,55418,84618,24716,91317,21817,9929,023
12. Thu nhập khác4,50717,6003,584193791271,5383904,5676,2977251,6203,1872,8452,9241,6731,8791,052
13. Chi phí khác18830611,756165544063241461831,08332717030
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,31917,5703,523-1,563-861271,4843904,5675,8914011,4743,0041,7622,5961,5031,8791,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,88333,44233,03323,02821,85020,00919,50918,72119,87110,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,76913,52413,78912,96114,11111,38014,3149,9316,9696,4396,9531,9322,1992,1841,7411,7691,737
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,76913,52413,78912,96114,11111,38014,3149,9316,9696,4396,9531,9322,1992,1841,7411,7691,737
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,00426,08021,09619,65117,82517,76816,95218,13410,045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,00426,08021,09619,65117,82517,76816,95218,13410,045

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn347,647268,135236,849291,256272,735271,165250,249298,156265,840255,652271,649332,206434,465406,424352,670288,649187,818136,059103,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,43754,0488,11158,95246,18144,4867,9019,89723,32112,81629,22225,97011,8558,2053,85816,44628,64013,9097,446
1. Tiền6,02552,6316,60657,49244,78744,4867,9019,89723,32112,81629,22225,97011,8558,2053,85816,44628,64013,9097,446
2. Các khoản tương đương tiền91,4121,4161,5051,4591,393
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn128,945102,991122,149136,004136,658137,065140,226175,802113,698108,415113,299154,073217,343188,306154,852175,98480,53663,84474,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng113,08592,942108,056119,063123,299128,895122,201127,23493,54393,532102,003111,18987,88470,66467,80755,71264,22149,08348,700
2. Trả trước cho người bán17,51611,75413,46513,95512,8557,36417,03440,33018,01113,9568,39114,995105,88287,73976,925117,06114,31113,4978,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6141,5646282,9865048069918,2372,1436,3258,50633,53625,02330,42010,2373,2982,0041,26417,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,269-3,269-5,397-5,601-5,648-1,446-518-118-86
IV. Tổng hàng tồn kho119,685110,517104,32894,08389,35583,30997,085111,416128,200133,344127,786149,581202,194207,524189,55390,36676,12255,43120,559
1. Hàng tồn kho119,685110,517104,32894,08389,35583,30997,085111,416128,200133,344127,786149,581202,194207,524189,55390,36676,12255,43120,559
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5795792,2622,2185406,3055,0361,0426221,0771,3422,5823,0742,3904,4075,8522,5202,873693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn893155467118151102108681273188881,0138561,7901,446538463693
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3182,2082,1512692,8493,9265546141,0281,3132,5341,149
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1722641543,3051,007933619142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3371,0241,0751,0331,5331,3041,7301,9831,261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn223,107216,355210,675218,582195,449186,838192,889119,882134,735141,809152,248144,558137,317113,892108,067149,778139,255120,78589,151
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4284,7081,4421,1781,3773,6973,944
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,5636,4114,0384,7744,97925,73825,775
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc1,017
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1651,4451,3491,3551,3492,1981,247
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,299-3,148-3,944-4,951-4,951-24,240-24,096
II. Tài sản cố định163,600184,970149,385130,756138,967130,015131,15366,69380,94890,816101,81081,88882,38951,48757,93454,24534,16635,78641,063
1. Tài sản cố định hữu hình163,600184,970149,385130,756138,967130,015131,15366,69380,94890,816101,81080,64781,04850,04556,39252,60332,42433,96939,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2421,3421,4421,5421,6421,7421,8171,917
III. Bất động sản đầu tư3,2944,1735,0525,9316,8107,6898,5682217871,7882,7903,7924,7944,3395,2086,0786,9477,4697,462
- Nguyên giá16,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04610,01810,01810,01810,01810,01810,0188,6948,6948,6948,6948,6948,294
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,752-11,873-10,994-10,115-9,236-8,357-7,478-9,797-9,232-8,230-7,228-6,226-5,224-4,355-3,486-2,616-1,747-1,225-832
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,84020,86746,91541,02111,1619,72112,93911,0687,9749,63212,15111,37613,01110,3514,89566,88276,24267,27928,485
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn498432
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49,84020,86746,91541,02111,1619,72112,93910,5717,542
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5912,1152,64434,12835,08933,83133,85935,61838,84039,17234,83146,51837,01247,71540,03022,57321,8629,86211,401
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8003,880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,6442,6442,64434,34436,71536,71536,71536,71536,71540,59540,59556,59548,51547,71540,03022,57323,40111,40111,401
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-53-529-216-1,626-2,884-2,857-1,897-1,755-1,423-5,764-10,077-11,503-1,539-1,539
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7824,2292,2502,0371,9794,4044,9922,5852,24340166698311037389740
1. Chi phí trả trước dài hạn7751,1941,0488196803,1453,9281,5211,17940166698311037389740
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,0073,0351,2021,2181,2991,2581,0641,0641,064
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575397,461423,897476,764571,782520,317460,737438,426327,073256,843192,704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620215,689251,933321,294420,398378,003331,765317,819202,517231,216169,966
I. Nợ ngắn hạn152,089124,895113,161210,419167,527186,266169,729197,143205,341215,561236,806304,623388,283365,860311,249299,071176,468195,896140,806
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn38,50030,08812,649107,12056,70099,80071,90052,00090,786117,803125,453161,739178,714133,931108,63393,99211,88070,65543,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn96,24515,72487,18887,28872,21968,02673,287109,73171,57154,75166,62992,389120,471124,741101,18248,18623,65221,47434,700
4. Người mua trả tiền trước3,5663,0483,6333,0287,6284,3388,6956,85124,76312,98715,84718,16318,08022,9039,02974,00727,94832,58710,530
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8572,8752,2562,77965831421,0171,5242,2276,7703,5131,5932,2761,3697367,17611,89329,707
6. Phải trả người lao động6,3384,4673,1673,8726,0546,2306,2044,4827,0346,0105,7948,1995,3311,3792,1182021,7704,7223,103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17165,2903,90117,3394,25117,04212,27317,61062,04975,53264,05953,80981,62839,17312,294
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn28
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2872,3103,0262,78018,6362,1231,9463,2031,6121,5711,1711,7311,8054,02323,62127,44622,02415,3586,594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1241,0921,2433,5526,2255,6393,6542,5213,8003,1702,8691,2802391,0741,23969339035338
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,7022501,18311,02514,0227,37416,3371,2581,27912815,12816,67132,11512,14420,51618,74726,04935,32029,160
1. Phải trả người bán dài hạn295380869881
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24328921621288888888
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,5881321,06010,89813,8906,70015,50015,00016,57931,72511,75620,19418,41725,71335,00828,848
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm262296314330336304305
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1141181231271321361681731851201208412084
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955181,772171,963155,470151,384142,313128,972120,608124,55625,62822,738
I. Vốn chủ sở hữu406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955181,772171,963155,470151,384142,313128,972120,608124,55625,62822,738
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển141,593141,593141,593141,593141,593129,00372,88662,03954,81137,42730,90725,63321,13720,24517,37212,9768,9905,0292,139
9. Quỹ dự phòng tài chính10,5097,9015,7923,9933,4582,9882,4791,219599599
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối169,170121,55295,38850,60148,84239,16087,98561,39842,94437,63636,95527,84530,05522,41012,4128,95218,148
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575397,461423,897476,764571,782520,317460,737438,426327,073256,843192,704
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |