Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

15.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh480,367357,037419,194388,596511,683399,730383,715481,048512,797533,392433,184460,334207,791423,803386,225408,851482,125479,490491,138553,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu142991893177553872852,7492358822631,116582251464,053308388
3. Doanh thu thuần (1)-(2)480,367357,023419,194388,297511,494399,413382,960480,662512,513530,643432,948459,452207,529422,687386,167408,626481,979475,437490,830553,190
4. Giá vốn hàng bán428,579310,789376,096343,465478,830371,733342,439432,297476,681458,693376,896371,747182,908365,540327,749353,201427,220424,482439,615509,204
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,78846,23343,09844,83232,66427,68040,52148,36535,83171,95056,05287,70524,62157,14758,41755,42554,75950,95551,21543,986
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7081,4922,5546,1132,7408,4205,21512,1077,9665,9315,5017,0736,6268,7385,2588,0855,4604,1003,7175,307
7. Chi phí tài chính10,79212,71810,00212,83710,43611,19615,07017,42912,94512,5217,8078,4066,7568,8788,63510,9629,6276,24112,06411,212
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,2608,6168,0718,2788,45410,44713,48511,8129,0169,0247,1436,4276,7188,8478,56410,5349,6607,9569,19010,553
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh81113139-5048258917712061777262-4,892-768-1,0003-297174234105479
9. Chi phí bán hàng6,0393,4794,2805,1435,1214,5223,5046,4804,0043,7133,8663,8341,1933,2505,1343,8114,3625,0774,2996,040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,98029,73728,93226,11416,30919,55924,20445,95120,96022,35318,42346,56725,13721,06015,39125,88123,46016,74515,66817,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,7641,9042,5776,3463,6191,4133,135-9,2686,50540,06631,51831,079-2,60731,69634,51822,55922,94427,22523,00514,926
12. Thu nhập khác2021,1973121,8675154264332488415031061,27021211,4313,63257093384,867
13. Chi phí khác1221062460902182156244181671441534031,49411425035-116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)811,0912881,80742520843193597322391,12521211,2783,229-924-10588-354,984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,8452,9952,8658,1544,0441,6223,566-9,1767,10240,38831,55832,204-2,39542,97437,74721,63622,83927,31422,97119,910
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4741,2061,6843,6481,4633921,421-5,6916,0487,7846,6806,1463358,8898,0473,5475,9575,9534,8004,053
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,763763737-928-48
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4741,2061,6841,8851,4633921,421-4,9286,0487,7846,6806,8833358,8898,0472,6195,9575,9534,8004,005
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,3711,7881,1816,2682,5811,2292,145-4,2471,05532,60424,87825,321-2,73034,08629,70019,01716,88221,36118,17115,905
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-619-246-6151,123467-775296-432636-273345-1,1463,6865882001,4809648431,209
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,9902,0341,7965,1452,5817622,921-4,5431,48631,96725,15124,976-1,58430,40029,11218,81615,40220,39817,32814,696

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |