Chỉ tiêu | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 34,794 | 24,653 | 125,311 | 60,409 | 56,939 | 107,803 | 66,063 | 143,065 | 137,298 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 34,794 | 24,653 | 125,311 | 60,409 | 56,939 | 107,803 | 66,063 | 143,065 | 137,298 |
4. Giá vốn hàng bán | 28,827 | 19,079 | 116,216 | 53,995 | 49,754 | 98,518 | 59,657 | 132,053 | 126,492 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,967 | 5,575 | 9,094 | 6,414 | 7,184 | 9,286 | 6,405 | 11,013 | 10,806 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 35 | 197 | 34 | 55 | 226 | 77 | 114 | 225 |
7. Chi phí tài chính | 325 | 236 | 355 | 386 | 654 | 765 | 467 | 1,353 | 1,098 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 284 | 235 | 295 | 298 | 463 | 672 | 463 | 347 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||
9. Chi phí bán hàng | 257 | 175 | 562 | 196 | 338 | 220 | 376 | 1,201 | 546 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,234 | 4,192 | 6,696 | 4,008 | 5,307 | 5,524 | 4,220 | 5,877 | 5,321 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 171 | 1,007 | 1,678 | 1,858 | 940 | 3,002 | 1,419 | 2,696 | 4,065 |
12. Thu nhập khác | 388 | 5 | 1,746 | 185 | 101 | 2,205 | 92 | 282 | 425 |
13. Chi phí khác | 278 | 248 | 42 | 202 | 1 | 194 | 78 | 70 | 397 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 110 | -243 | 1,705 | -17 | 100 | 2,011 | 14 | 212 | 28 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 281 | 764 | 3,383 | 1,841 | 1,040 | 5,013 | 1,433 | 2,909 | 4,093 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 58 | 168 | 985 | 460 | 324 | 358 | 727 | 737 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 149 | -560 | -210 | ||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 58 | 168 | 1,133 | 460 | 324 | 358 | 167 | 527 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 223 | 596 | 2,249 | 1,380 | 716 | 5,013 | 1,075 | 2,742 | 3,567 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -118 | 198 | -116 | -116 | -57 | 551 | |||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 341 | 398 | 2,366 | 1,497 | 773 | 4,462 | 1,075 | 2,742 | 3,567 |