CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin (tvm)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,79424,653125,31160,40956,939107,80366,063143,065137,298
4. Giá vốn hàng bán28,82719,079116,21653,99549,75498,51859,657132,053126,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,9675,5759,0946,4147,1849,2866,40511,01310,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính2135197345522677114225
7. Chi phí tài chính3252363553866547654671,3531,098
-Trong đó: Chi phí lãi vay284235295298463672463347
9. Chi phí bán hàng2571755621963382203761,201546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2344,1926,6964,0085,3075,5244,2205,8775,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1711,0071,6781,8589403,0021,4192,6964,065
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2817643,3831,8411,0405,0131,4332,9094,093
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2235962,2491,3807165,0131,0752,7423,567
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3413982,3661,4977734,4621,0752,7423,567

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 2
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn190,002182,765167,946225,545216,037213,891230,698272,173184,904101,736149,71191,543112,962102,80296,247123,374115,58096,34897,95788,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,76515,36314,48516,4508,8687,30625,99229,87934,39117,45757,1719,62617,52013,7256,89125,24830,12111,73640,88326,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14914949
III. Các khoản phải thu ngắn hạn131,208133,763112,025165,548163,226156,572148,733175,25393,44434,60859,71639,95472,33750,23643,65266,95961,61825,99027,75152,726
IV. Tổng hàng tồn kho33,58733,26940,99843,16943,68748,74755,77866,86656,49548,90631,25837,99121,75233,79941,07528,36321,84653,12024,0836,541
V. Tài sản ngắn hạn khác4423694383792561,2651951755757651,5653,9721,3535,0424,4802,6561,9955,4545,2412,894
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,74217,50019,58421,36022,64923,53426,08232,16436,98831,85728,44412,07912,93413,44114,01015,48216,08517,30314,62011,352
I. Các khoản phải thu dài hạn16040417919
II. Tài sản cố định14,83216,70118,65620,41321,84522,20224,83430,34731,5309,6318,8188,6159,4069,81810,30811,77513,35612,34512,8003,541
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn27716,78015,4683562981521521524742,5533706,044
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7207202,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,400500500530
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9108009289478041,3323696932,6023,0271,7587098301,0721,1501,1552,2551,9059501,236
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN205,745200,265187,530246,904238,686237,425256,781304,337221,892133,593178,155103,622125,895116,243110,257138,856131,665113,652112,577100,026
A. Nợ phải trả156,320149,791134,876201,486190,074191,917210,076258,329192,537103,118148,32073,66298,85186,52381,543114,159109,89992,72294,43884,539
I. Nợ ngắn hạn156,320147,919131,024195,653181,913181,556196,639241,854144,71490,039134,69768,03297,93485,05079,860110,784103,04587,08588,07679,135
II. Nợ dài hạn1,8723,8525,8328,16210,36013,43716,47547,82213,07913,6235,6309171,4731,6833,3746,8555,6386,3615,404
B. Nguồn vốn chủ sở hữu49,42450,47452,65345,41948,61245,50846,70546,00829,35630,47529,83429,95927,04529,72028,71424,69721,76520,92918,13915,487
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN205,745200,265187,530246,904238,686237,425256,781304,337221,892133,593178,155103,622125,895116,243110,257138,856131,665113,652112,577100,026
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |