CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin (tvm)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh161,790160,580166,489181,268226,185195,953201,932401,719358,897328,940279,450290,224242,724300,674279,213278,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu35118
3. Doanh thu thuần (1)-(2)161,790160,544166,489181,268226,185195,953201,932401,719358,886328,940279,450290,224242,724300,665279,213278,162
4. Giá vốn hàng bán129,903128,300144,619157,952201,771167,314178,647377,424318,078283,531239,905260,764214,825271,146254,190254,374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,88732,24521,87023,31624,41428,63923,28524,29540,80845,40939,54429,46027,89829,51925,02323,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính380148968595127461688241,2743591152134554687971,114
7. Chi phí tài chính2,1482,4502,0231,9742,6083,2665,4654,1605,7453,0041,5422,0282,5623,5113,3883,708
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3961,8051,8742,1942,5902,9893,6234,1373,9282,6019631,6832,0191,6901,018160
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2556868741,0381,1701,7001,5581,8222,0091,9661,9121,2981,3182,5069601,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,49424,99717,82618,47818,73917,40414,33016,50927,29434,22028,25620,25219,02016,36314,88113,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3704,2602,1142,4212,0256,7302,0002,6277,0346,5797,9506,0955,4547,6066,5916,152
12. Thu nhập khác465436515648314413881,5339362,0742,870663916229
13. Chi phí khác7591,5615091584534,871591672741,07569113136311842317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-713-1,507-144-158-297-4,388-577-261134592451,9442,507545493212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,6572,7531,9702,2631,7282,3411,4232,6017,1477,0378,1958,0397,9618,1517,0846,365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8069874709545876885576981,5022,8592,1482,2001,9322,6211,1101,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4060-480118-91-17614-560-210-475
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8469874701,014587688776981,6202,7682,1482,0241,9462,061900553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8111,7661,5011,2491,1411,6531,3461,9035,5274,2696,0476,0156,0146,0916,1845,812
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát162159150299384375433551
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8111,7661,5011,2491,1411,4911,1881,7535,2284,0235,6715,5825,4636,0916,1845,812

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,470190,002182,765167,946225,545216,037213,891230,698272,173184,904149,711109,572123,374124,36897,95788,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,37824,76515,36314,48516,4508,8687,30625,99229,87934,39157,17117,52025,24830,12140,88326,514
1. Tiền17,37824,76515,36314,48516,4507,1177,30625,99229,87934,39157,17117,52025,24830,12139,38317,388
2. Các khoản tương đương tiền1,7511,5009,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn149
1. Chứng khoán kinh doanh149
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,583131,208133,763112,025165,548163,226156,572148,733175,25393,44459,71668,83266,95970,40427,75152,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng102,984111,673112,50492,822146,123150,306150,166140,144131,14664,13860,32468,03062,05168,74424,25747,630
2. Trả trước cho người bán6021,0491,2282,4631,3963,4281,3397,50343,19128,3925844332,5766819193,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,90226,79422,58319,29020,58012,0437,5973,6173,4453,4449301,5403,5031,4512,7712,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,906-8,308-2,551-2,551-2,551-2,551-2,530-2,530-2,530-2,530-2,122-1,171-1,171-472-197-197
IV. Tổng hàng tồn kho27,38433,58733,26940,99843,16943,68748,74755,77866,86656,49531,25821,75228,36321,84624,0836,541
1. Hàng tồn kho27,38433,58733,26940,99843,16943,68748,74755,77866,86656,49531,25821,75228,36321,84624,0836,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1244423694383792561,2651951755751,5651,4672,6561,9975,2412,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1211101135810510277631751139554127636066
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33232188734499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32565927415430198462701021,707225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4011,3112,5291,8843,4642,603
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,18915,74217,50019,58421,36022,64923,53426,08232,16436,98828,44412,97515,48217,56514,62011,352
I. Các khoản phải thu dài hạn160404179
1. Phải thu dài hạn của khách hàng244
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác160160179
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,24414,83216,70118,65620,41321,84522,20224,83430,34731,5308,8189,40611,77513,38112,8003,541
1. Tài sản cố định hữu hình13,24414,83216,59618,34119,87321,54522,07324,24229,02529,5678,3509,39011,74313,37612,7513,418
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1053145393001295921,3221,9624691632549123
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn81727715,4682981524743706,044
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang817277
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7207202,4002,4002,4002,400500530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9002,1002,1002,1002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,900-2,100-2,100-2,100-2,400-2,400-2,400-1,680-1,680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1289108009289478041,3323696932,6021,7588721,1553,7109501,236
1. Chi phí trả trước dài hạn7484903805084643218493666902,4811,7096095523,093718761
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3804204204204834834833312130262603617232475
3. Tài sản dài hạn khác19
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,659205,745200,265187,530246,904238,686237,425256,781304,337221,892178,155122,547138,856141,933112,577100,026
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả131,690156,320149,791134,876201,486190,074191,917210,076258,329192,537148,32095,186114,159120,24294,43884,539
I. Nợ ngắn hạn131,690156,320147,919131,024195,653181,913181,556196,639241,854144,714134,69794,269110,784113,38788,07679,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,79919,05416,74919,47824,79817,29127,74631,37826,38122,6079,89112,08816,4281,8572,4191,569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn58,08086,36679,65076,042121,396125,963112,342120,14972,38863,24572,14336,68336,68444,42831,19625,144
4. Người mua trả tiền trước5,4648,52610,1489,74221,5114,7252,5971,96281,4237,7818,05811,17618,68923,01534,38128,958
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8873,0034,5632,9783,7823,3144,2264,8564,5677,2044,8683,5436,9736,145866757
6. Phải trả người lao động22,22618,0678,3291,9071,9736,5847,3957,59125,64429,90524,97217,42112,9419,7478,54811,231
7. Chi phí phải trả ngắn hạn109577,7731442623092,4377,0527,7443,7023912,4363,2072,301
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6341,0082,5922,8531,7481,198
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn100
11. Phải trả ngắn hạn khác21,16820,40720,08820,37821,73723,19723,75521,93921,2775,7448,8405,58910,41720,3676,8338,873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9588426182551945291,0581,7102,4304,5264,9014,3242,8552,6752,0861,404
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,8723,8525,8328,16210,36013,43716,47547,82213,6239173,3746,8556,3615,404
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,666
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,8723,8525,8328,16210,36013,43716,47511,15713,6239173,3225,1355,1094,492
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,6681,200860
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ52525252
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,96949,42450,47452,65345,41948,61245,50846,70546,00829,35629,83427,36224,69721,69118,13915,487
I. Vốn chủ sở hữu28,67228,83628,57029,47628,70730,07829,25930,87233,60328,20927,49826,32124,65321,69118,13915,487
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00016,00016,00016,00016,0008,0008,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu612612612612
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-74-1,041-215
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8612,8612,8612,8612,8612,7482,7482,5341,7791,7796,3255,2014,1023,4989,2196,359
9. Quỹ dự phòng tài chính2,8002,8002,4631,9621,9621,344
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu488488488566566566305
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,8111,9741,7092,0031,2341,1363032,2635,601373328323543
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,5821,5951,5871,7361,5691,4791,431978
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,29720,58821,90423,17716,71118,53416,24915,83312,4041,1472,3371,04144
1. Nguồn kinh phí10,29720,52621,61722,66615,97517,48416,24915,83312,4041,1472,3371,04144
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định622875117361,050
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,659205,745200,265187,530246,904238,686237,425256,781304,337221,892178,155122,547138,856141,933112,577100,026
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |