CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

39.95
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,12122,30425,55634,03649,95822,45630,96039,28848,67427,63838,50438,32253,39019,75827,39143,00952,70320,96318,26335,753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,12122,30425,55634,03649,95822,45630,96039,28848,67427,63838,50438,32253,39019,75827,39143,00952,70320,96318,26335,753
4. Giá vốn hàng bán13,87913,70713,69714,07313,27313,80913,94013,53312,97313,38313,28513,24313,07912,5139,25116,91423,68718,90616,55518,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,2418,59611,85919,96336,6858,64717,02025,75535,70114,25525,21925,07840,3107,24518,14026,09529,0162,0571,70817,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,6943,6573,6656,2936,39614,5771014,804473947,586515462612
7. Chi phí tài chính25,82117,24517,50618,40321,51421,10327,74120,53025,98623,99119,87318,61260,84915,65415,79415,99718,88017,18017,41317,584
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,76615,46919,26216,64619,54019,08621,67120,53018,58923,99118,74018,61221,34915,65415,79415,99718,88017,18017,41317,584
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13,307-9,158
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7181,3541,6731,4692,0391,5091,7941,4683,7222,0001,6421,4971,2371,0931,1301,1981,1289641,3661,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,294-6,308-16,9703,75719,424-7,568-7,0953,76720,796-11,7333,7764,97925,810-9,4971,2318,9049,013-16,087-17,046-1,680
12. Thu nhập khác2001122151-19119232
13. Chi phí khác85116100909106717185130928402170161241,1382418315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-85-116-99-909190-67-171-85-1-19-928-402-148-1614-23-1,328169-151-15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,378-6,424-17,0692,84819,614-7,635-7,2663,68220,795-11,7522,8484,57625,662-9,5131,2458,8807,684-15,918-17,197-1,695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành68725393730269405760-9782122246-654654-31822592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,6623,504-2,1742,134
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6872,6863937303,774405760-9782122-1,928-6546541,81622592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,066-6,424-19,7552,45418,884-7,635-11,0403,27820,035-11,7432,0674,45427,590-9,5131,8998,2275,868-15,918-17,422-1,787
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16922-1953187-24-1555285-1194780428-116-394976-188-183-54
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,235-6,446-19,7372,40118,698-7,611-11,0253,22219,750-11,6242,0194,37427,163-9,3971,9378,1785,792-15,730-17,239-1,734

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |