CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

18.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
4. Giá vốn hàng bán54,56252,88551,56366,46180,58665,12063,43128,10820,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)88,100100,25291,72046,46398,08482,08958,26840,84041,532
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,27530,2558,1114446505397871
7. Chi phí tài chính90,89191,93969,16771,05775,79061,12034,10227,61621,563
-Trong đó: Chi phí lãi vay79,69782,27568,70871,05775,79061,12034,10227,61621,563
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-12,790-3,977
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4856,4554,7774,6486,6726,4883,0732,8181,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,20928,13725,887-29,19815,66814,53121,14711,38418,498
12. Thu nhập khác20011383414,23515111,8692
13. Chi phí khác6611,3622121,37416,61555112,977265277
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-461-1,351-173-1,340-2,380-400-1,108-264-277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,74826,78625,713-30,53913,28814,13120,03911,12018,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4462,4301191,5331,3892,5086424,067
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,9682,554-2,1742,174
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,4144,985-2,0542,1741,5331,3892,5086424,067
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,66621,80127,768-32,71211,75512,74217,53110,47814,154
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát192301312-4171917715112
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,85721,50127,456-32,29511,73612,56517,38010,46614,154

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn300,40283,37197,79680,84979,45254,21793,318224,77962,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,9422,68858,47817,58148,65028,21319,98214,920218
1. Tiền40,9422,68858,47817,58148,65028,21319,98214,920218
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn258,90480,47538,88462,43929,90425,32163,927196,52057,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,08951,25332,52325,84425,74920,13539,9228,01314,877
2. Trả trước cho người bán1,4324,0525,8191,0841,2403,02813,054167,774191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,000
6. Phải thu ngắn hạn khác218,38325,16954235,5112,9142,15810,95120,73342,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5572084348298996829,40913,3394,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn55720843482989968233397
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,07513,2424,869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn949,6991,252,6851,000,822864,410922,104973,3231,005,699795,065304,367
I. Các khoản phải thu dài hạn54325,906546002,70222714,699173
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác54325,906546002,70222714,699173
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định744,474783,678822,776861,119916,413970,344415,870441,085304,348
1. Tài sản cố định hữu hình744,474783,678822,776861,119916,413970,344415,870441,085304,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn573,906352,410
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang573,906352,410
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn199,233134,623172,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh199,233134,623172,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6708,1014,7062,0952,2851,93830036519
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6708,1014,7062,0952,2851,93830036519
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2683774865967058149231,032
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả929,0251,014,627798,990674,699681,012717,339783,700720,232269,344
I. Nợ ngắn hạn190,235129,31897,451149,03196,61875,945106,90835,41338,465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn114,18382,84269,410119,43661,50051,40040,95020,72013,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4603,9841,1301,3262,8314,41842,3194593,560
4. Người mua trả tiền trước805
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,14814,9588,62916,02722,30416,2185,9777,17416,726
6. Phải trả người lao động7196626017061,8401,2461,082595347
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,00218,95315,5443,9006,7322,05216,1586,0371,974
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác48,4627,4891,6146,9744002383164282,657
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4574295246621,011373105
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn738,790885,309701,539525,668584,394641,394676,793684,819230,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác176,100250,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn555,168632,755701,539523,494584,394641,394676,793684,819230,879
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,5222,5542,174
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001
I. Vốn chủ sở hữu321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,90483,384
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển32
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,86231,4399,938-17,51832,04521,49526,78011,22714,617
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,2785,0864,7863,1743,5963,8023,6323,481
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |