TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 300,402 | 83,371 | 97,796 | 80,849 | 79,452 | 54,217 | 93,318 | 224,779 | 62,978 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 40,942 | 2,688 | 58,478 | 17,581 | 48,650 | 28,213 | 19,982 | 14,920 | 218 |
1. Tiền | 40,942 | 2,688 | 58,478 | 17,581 | 48,650 | 28,213 | 19,982 | 14,920 | 218 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 258,904 | 80,475 | 38,884 | 62,439 | 29,904 | 25,321 | 63,927 | 196,520 | 57,891 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,089 | 51,253 | 32,523 | 25,844 | 25,749 | 20,135 | 39,922 | 8,013 | 14,877 |
2. Trả trước cho người bán | 1,432 | 4,052 | 5,819 | 1,084 | 1,240 | 3,028 | 13,054 | 167,774 | 191 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,000 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 218,383 | 25,169 | 542 | 35,511 | 2,914 | 2,158 | 10,951 | 20,733 | 42,823 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 557 | 208 | 434 | 829 | 899 | 682 | 9,409 | 13,339 | 4,869 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 557 | 208 | 434 | 829 | 899 | 682 | 333 | 97 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | 9,075 | 13,242 | 4,869 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 2 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 949,699 | 1,252,685 | 1,000,822 | 864,410 | 922,104 | 973,323 | 1,005,699 | 795,065 | 304,367 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 54 | 325,906 | 54 | 600 | 2,702 | 227 | 14,699 | 173 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 54 | 325,906 | 54 | 600 | 2,702 | 227 | 14,699 | 173 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 744,474 | 783,678 | 822,776 | 861,119 | 916,413 | 970,344 | 415,870 | 441,085 | 304,348 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 744,474 | 783,678 | 822,776 | 861,119 | 916,413 | 970,344 | 415,870 | 441,085 | 304,348 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 573,906 | 352,410 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 573,906 | 352,410 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 199,233 | 134,623 | 172,800 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 199,233 | 134,623 | 172,800 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,670 | 8,101 | 4,706 | 2,095 | 2,285 | 1,938 | 300 | 365 | 19 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,670 | 8,101 | 4,706 | 2,095 | 2,285 | 1,938 | 300 | 365 | 19 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 268 | 377 | 486 | 596 | 705 | 814 | 923 | 1,032 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,250,101 | 1,336,056 | 1,098,618 | 945,259 | 1,001,557 | 1,027,539 | 1,099,017 | 1,019,844 | 367,345 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 929,025 | 1,014,627 | 798,990 | 674,699 | 681,012 | 717,339 | 783,700 | 720,232 | 269,344 |
I. Nợ ngắn hạn | 190,235 | 129,318 | 97,451 | 149,031 | 96,618 | 75,945 | 106,908 | 35,413 | 38,465 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 114,183 | 82,842 | 69,410 | 119,436 | 61,500 | 51,400 | 40,950 | 20,720 | 13,200 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,460 | 3,984 | 1,130 | 1,326 | 2,831 | 4,418 | 42,319 | 459 | 3,560 |
4. Người mua trả tiền trước | 805 | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,148 | 14,958 | 8,629 | 16,027 | 22,304 | 16,218 | 5,977 | 7,174 | 16,726 |
6. Phải trả người lao động | 719 | 662 | 601 | 706 | 1,840 | 1,246 | 1,082 | 595 | 347 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10,002 | 18,953 | 15,544 | 3,900 | 6,732 | 2,052 | 16,158 | 6,037 | 1,974 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 48,462 | 7,489 | 1,614 | 6,974 | 400 | 238 | 316 | 428 | 2,657 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 457 | 429 | 524 | 662 | 1,011 | 373 | 105 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 738,790 | 885,309 | 701,539 | 525,668 | 584,394 | 641,394 | 676,793 | 684,819 | 230,879 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 176,100 | 250,000 | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 555,168 | 632,755 | 701,539 | 523,494 | 584,394 | 641,394 | 676,793 | 684,819 | 230,879 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 7,522 | 2,554 | | 2,174 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 321,076 | 321,429 | 299,628 | 270,560 | 320,544 | 310,201 | 315,316 | 299,612 | 98,001 |
I. Vốn chủ sở hữu | 321,076 | 321,429 | 299,628 | 270,560 | 320,544 | 310,201 | 315,316 | 299,612 | 98,001 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 83,384 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 32 | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,862 | 31,439 | 9,938 | -17,518 | 32,045 | 21,495 | 26,780 | 11,227 | 14,617 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,278 | 5,086 | 4,786 | 3,174 | 3,596 | 3,802 | 3,632 | 3,481 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,250,101 | 1,336,056 | 1,098,618 | 945,259 | 1,001,557 | 1,027,539 | 1,099,017 | 1,019,844 | 367,345 |