CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

18.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,55634,03649,95822,45630,96039,28848,67427,63838,50438,32253,39019,75827,39143,00952,70320,96318,26335,75353,18629,907
4. Giá vốn hàng bán13,73314,07313,27313,80913,94013,53312,97313,38313,28513,24313,07912,5139,25116,91423,68718,90616,55518,67323,10420,252
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,82319,96336,6858,64717,02025,75535,70114,25525,21925,07840,3107,24518,14026,09529,0162,0571,70817,08130,0829,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6573,6656,2936,39614,5771014,804473947,58651546261246
7. Chi phí tài chính17,50618,40321,51421,10327,74120,53025,98623,99119,87318,61260,84915,65415,79415,99718,88017,18017,41317,58418,15318,381
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,74916,64619,54019,08621,67120,53018,58923,99118,74018,61221,34915,65415,79415,99718,88017,18017,41317,58418,15318,381
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6371,4692,0391,5091,7941,4683,7222,0001,6421,4971,2371,0931,1301,1981,1289641,3661,1891,3181,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,6623,75719,424-7,568-7,0953,76720,796-11,7333,7764,97925,810-9,4971,2318,9049,013-16,087-17,046-1,68010,615-10,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,7622,84819,614-7,635-7,2663,68220,795-11,7522,8484,57625,662-9,5131,2458,8807,684-15,918-17,197-1,6958,492-10,328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,7622,45418,884-7,635-11,0403,27820,035-11,7432,0674,45427,590-9,5131,8998,2275,868-15,918-17,422-1,7877,948-10,328
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,7972,40118,698-7,611-11,0253,22219,750-11,6242,0194,37427,163-9,3971,9378,1785,792-15,730-17,239-1,7347,869-10,201

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn241,406266,216117,76161,65968,01469,99563,74459,47451,91161,36898,12274,68963,98469,08080,65465,17065,06933,44879,45239,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,88717,10240,9422,3372,98511,2382,68818,45213,89410,31258,4797,3987,90117,04117,5811,1303,29411,06048,6505,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn238,619247,90376,25758,82064,28657,65260,84940,59437,44641,12239,20967,28555,84751,47162,24563,53761,42521,72429,90419,442
IV. Tổng hàng tồn kho57114,624
V. Tài sản ngắn hạn khác9001,2115635027431,1062084289354346236568829502350664899
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn928,909939,7011,126,5551,156,4431,170,8041,258,6581,271,4571,263,5821,274,0571,034,1201,000,594834,410844,200851,874868,645881,405893,675924,783922,104960,972
I. Các khoản phải thu dài hạn5454259,016278,495274,491342,266264,848250,054250,05454542172171,85579467121718,0912,70226,548
II. Tài sản cố định724,880734,677744,474754,271764,068773,869783,678793,494803,237813,057822,548832,156841,442847,211865,160877,504890,531903,470916,413931,097
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn199,281199,254117,101117,101125,465134,623214,452214,452214,452214,452172,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4815,4765,6966,2806,4577,5508,1015,1785,8836,0974,7061,5232,0002,2412,0952,6062,2772,5442,2852,595
VII. Lợi thế thương mại214241268296323350377405432459486514541568596623650677705732
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,170,3151,205,9181,244,3161,218,1021,238,8181,328,6531,335,2011,323,0571,325,9681,095,4881,098,716909,098908,184920,955949,299946,574958,744958,2311,001,5571,000,546
A. Nợ phải trả850,509882,367926,452919,122923,8381,003,9461,020,7601,028,6511,019,820791,406798,653637,926627,499642,168674,659678,252674,504656,359680,803686,937
I. Nợ ngắn hạn411,333143,010189,126141,609132,592110,673130,60875,41367,14889,30190,776110,825100,398115,000149,031133,158129,41071,96596,40982,143
II. Nợ dài hạn439,176739,356737,326777,513791,246893,273890,152953,238952,672702,105707,877527,101527,101527,168525,628545,094545,094584,394584,394604,794
B. Nguồn vốn chủ sở hữu319,806323,551317,864298,980314,980324,707314,441294,406306,149304,082300,063271,172280,685278,787274,640268,322284,240301,872320,753313,609
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,170,3151,205,9181,244,3161,218,1021,238,8181,328,6531,335,2011,323,0571,325,9681,095,4881,098,716909,098908,184920,955949,299946,574958,744958,2311,001,5571,000,546
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |