Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

7.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,6369,3845,69317,66432,78816,44110,33412,22748,99116,92139,26159,95772,591142,994159,80090,05867,409201,20965,93770,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,6369,3845,69317,66432,78816,44110,33412,22748,99116,92139,26159,95772,591142,994159,80090,05867,409201,20965,93770,215
4. Giá vốn hàng bán6,9186,9683,94537,90930,63915,9827,0124,84140,62213,63233,91054,69366,706136,646153,76384,03262,168183,19670,38464,327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7172,4171,748-20,2452,1494603,3237,3868,3683,2885,3515,2645,8866,3496,0376,0265,24018,014-4,4475,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,27535,16159111450242,404422182690591931,0567651,1261,0551,3161,2231,52813,6791,546
7. Chi phí tài chính-7148271,2412,0752,2923,9303,9923,9274,3823,4073,7742,9902,8843,0042,9963,3383,1914,6463,2424,203
-Trong đó: Chi phí lãi vay6087991,2412,0752,2923,9303,9923,9274,3823,4073,7742,9902,8843,0212,9963,3213,1914,7063,1574,131
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,486
9. Chi phí bán hàng347132441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-5,21516,1811,38940,6924,10728,3912,9153,6653,9853,1622,0083,4893,3664,7063,4453,7433,1397,4083,6983,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,92120,570-291-62,899-3,74710,542-3,162-23345-2,689-337-160401-2356512601337,475-1,219-710
12. Thu nhập khác1371,1482,2061,6594,0675,04472035186308631716,2341,9385527504,5122,008986
13. Chi phí khác5,0179303321315625671142711,7561,31334638865
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,8792192,2061,3274,0545,0436643261929-14361704,4796255497044,1232,002981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,04220,7891,915-61,57130715,586-2,498302364-2,660-3382765714,2431,27680983811,598784271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29-3,4974542,94797523193721091742,0302821781722,970
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-973
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-943-3,4974542,94797523193721091742,0302821781722,970
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,98520,7891,915-58,074-14712,639-2,595-221171-2,660-4101683972,2149946316668,628784271
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-50-46-79-126-108-140-124-120-256-134-118-99-145-270-1,986
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,03520,8351,994-57,948-3912,779-2,471-101427-2,526-2922665432,48499463166610,614784271

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |