Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,94077,228108,249213,700460,261346,907358,081184,914349,582505,573834,227749,702781,4731,018,0151,707,8651,445,9231,138,527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23537310339
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,94077,228108,249213,700460,261346,907358,081184,914349,582505,573834,227749,702781,4731,017,7801,707,4921,445,9131,138,187
4. Giá vốn hàng bán26,00991,54183,221200,749436,609326,797323,791161,931324,581427,276743,757677,538734,104913,8731,569,2431,333,5831,059,767
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,931-14,31325,02812,95223,65220,10934,29122,98325,00178,29790,46972,16547,369103,907138,249112,33078,421
6. Doanh thu hoạt động tài chính42,37143,4423,0884,2364,72020,6989,76710,49913,94712,27911,90513,94114,60715,13613,73810,40617,314
7. Chi phí tài chính1,16212,28916,58913,37912,53015,33017,80114,24914,34516,27120,41233,10045,07863,29444,66633,08045,822
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,78112,28916,58913,37912,52915,23317,41414,21813,91314,95919,90229,57545,09861,57843,38526,85644,112
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,486724-340-164-448-1,475-1,5282606321,827-934-733
9. Chi phí bán hàng3473171075876911,8254,19912,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,17576,10513,74319,63215,03317,93915,88618,26119,96715,52420,26827,93222,48129,75754,85342,90520,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,965-59,265-2,563-16,1408093,94510,508-582,64754,13547,85723,546-5,32426,62454,29645,81728,846
12. Thu nhập khác7,22811,4911,0605,4848,2979,2773,0601,98528,4004,9397,61412,37134,71026,0021,95610,2326,170
13. Chi phí khác17,7844024438241,9404033161,7093,0934,0663,2076,2851,95514,4431,6205,5013,769
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10,55611,0896184,6596,3578,8742,74427625,3068734,4076,08632,75511,5593364,7312,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,409-48,177-1,945-11,4817,16612,81913,25221827,95355,00852,26429,63227,43138,18354,63250,54831,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6671,1592,6612,9701,803524,99111,01610,4726,3595,9937,64712,78312,3759,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9734840095303559
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6941,1592,6612,9701,8031005,39111,11110,7756,9185,9937,64712,78312,3759,002
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,715-48,177-3,105-11,4814,5049,84911,44911822,56243,89741,48922,71321,43830,53641,84938,17322,244
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-214-499-712-586-270-1,986-2141,29014,92513,560704041,7792,1201,378840
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,929-47,678-2,393-10,8944,77511,83511,44933221,27228,97227,92922,64421,03328,75739,72936,79521,404

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,849161,622334,805404,805546,742616,520658,688652,759591,622799,576803,885868,6451,001,6771,185,9291,194,909999,036739,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,77731,07436,74683,746134,210114,104160,406130,758117,017142,059158,371124,830175,200191,624129,690221,585136,471
1. Tiền1,77711,07436,74683,746134,210114,104154,406130,758117,017132,059142,671124,030171,800191,624129,690221,585136,471
2. Các khoản tương đương tiền20,0006,00010,00015,7008003,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6574002,5004,5004,65810,72010,0009,8001,0001,00010,0007,000
1. Chứng khoán kinh doanh9,8001,0001,00010,0007,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6574002,5004,5004,65810,72010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,19199,488180,397206,192292,314361,291340,408354,911351,597487,518426,774539,345497,948695,136729,238542,423337,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,95360,40292,178118,467200,554236,006203,788217,198259,132375,646349,084428,730401,447477,318421,412322,86736,160
2. Trả trước cho người bán47,80352,10958,81054,63662,62094,138112,49598,52565,82586,00672,69790,94794,481166,545165,850163,492245,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn80
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác52,24557,79839,71243,38932,36234,36924,52739,59127,04326,2715,29820,2292,26552,108141,97656,07855,705
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-96,811-70,821-10,302-10,302-3,222-3,222-403-403-403-405-305-561-324-834-14
IV. Tổng hàng tồn kho9,76914,36599,20189,25697,372125,365149,192152,673104,624154,921186,146168,868296,182267,393273,703186,622224,818
1. Hàng tồn kho11,00314,36599,20189,25697,372125,365149,192152,673104,624154,948186,174168,896296,210267,421273,703186,622224,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,234-28-28-28-28-28
V. Tài sản ngắn hạn khác8,45516,69618,06123,11118,34611,1038,68214,4177,6645,07922,79334,60231,34731,77562,27938,40734,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7003912,7826,2575,5694,9131,2653,9423,371701759331683756431,389
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,8008,47811,02311,4717,5986,1587,3864,0913,2723,7863,3243,3853,9744,21014,6471,095
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9557,8274,2565,3835,17831316,3841,0225933,9528,3756,1131,937155125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15,51122,78321,22725,46047,25836,51432,743
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn459,133440,233536,304533,962507,926481,281480,784377,502386,052370,646442,141709,821645,472599,495597,708563,557643,754
I. Các khoản phải thu dài hạn14,8552,85568,83570,79370,79370,79366,38368,42083,12055,046205014,95230304,451136,478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng205014,952135,802
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,4401,44067,42069,37869,37869,37864,96866,00580,70550,960
5. Phải thu dài hạn khác13,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4152,4152,4154,08630304,451676
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định167,052169,454172,398401,181341,467346,451348,546225,424226,011193,005204,755201,285180,540248,467427,591432,875400,457
1. Tài sản cố định hữu hình35,98838,39141,335162,117102,404107,388109,48355,36055,94861,94273,69170,22249,476103,915160,431154,627173,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính27211,36118,982
3. Tài sản cố định vô hình131,063131,063131,063239,063239,063239,063239,063170,063170,063131,063131,063131,063131,063144,552266,888266,888208,087
III. Bất động sản đầu tư219,542225,330231,574
- Nguyên giá249,083248,639248,639
- Giá trị hao mòn lũy kế-29,541-23,309-17,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,24622,80221,43519,76753,70921,77715,14434,19325,82169,421181,250444,803387,456285,884101,01415,2165,807
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,24622,80221,43519,76753,70921,77715,14434,19325,82169,421
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00014,44036,53536,53536,53536,53545,20644,48145,37245,53648,79950,36856,54956,67558,55499,20691,415
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,6707,9468,2868,4508,89810,46711,99513,35012,71810,8728,270
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,00015,64337,73837,73837,73837,73837,73837,73838,28938,28941,10441,10445,75744,94249,46592,64583,145
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,617-3,630-4,312
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-1,203
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4385,3515,5255,6855,4205,7245,5044,9835,7277,6377,31813,3155,9768,43810,51911,8099,597
1. Chi phí trả trước dài hạn5,4385,3515,5255,6855,4205,7245,5044,9835,7277,6377,31813,3025,9768,4387,3778,5526,340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác133,1423,2573,257
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN536,982601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,2221,246,0261,578,4661,647,1491,785,4241,792,6171,562,5941,383,670
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả355,176425,774576,291638,729733,646766,877806,302680,141600,953807,476916,9911,264,9151,361,9471,499,0851,539,4931,342,7311,294,345
I. Nợ ngắn hạn130,036143,686246,474365,348467,289465,520453,408416,951347,700481,822511,188568,127929,4991,111,1941,166,740983,535745,508
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,7978,27064,51751,028114,467130,699129,564173,544126,566173,680164,041264,596213,476328,951353,018278,019143,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn73,23577,462108,269131,587162,018164,329139,711113,279109,180143,029171,176158,509291,484301,926332,572288,80284,392
4. Người mua trả tiền trước4,0337,05719,836106,55895,83496,75794,97855,0236,90948,57242,22614,390329,771322,707263,842290,644377,957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8754207801,7861,2243,4211,7842,4316,90010,4848,07816,40314,11522,83918,82930,09232,393
6. Phải trả người lao động9125432,1555,1286,5845,4244,01912,4979,6918,68310,08313,30618,97147,13058,48119,45416,591
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,05012,3588,62726,12638,70724,63042,55829,48735,85750,87480,37975,46733,88534,93739,06139,68339,817
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5814,57910,317
11. Phải trả ngắn hạn khác36,15535,17336,95237,52142,72935,28136,56027,46736,00334,84134,61126,09829,89851,749100,32336,84244,043
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9192,4045,3385,6155,7274,9794,2343,2232,0171,340594-642-2,1019566147,283
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn225,140282,088329,817273,382266,357301,357352,894263,191253,252325,654405,803696,788432,449387,891372,753359,195548,837
1. Phải trả người bán dài hạn8,52441,863135,034197,35915,54319,54743,320150,478
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác225,140219,063251,044187,856178,699213,479270,668211,924199,044212,200152,672152,672152,672152,238242,193213,006272,812
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn62,05277,80184,55373,05859,35751,94820,54015,00519,14229,70639,62850,89265,14786,520102,297125,473
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9739739739739739731,4211,37397387865394
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm89261357274
10. Dự phòng phải trả dài hạn13,62727,54729,30629,30629,30651,47651,47644,29646,06746,06723,880
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36,038262,179182,723108,004
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,806176,081294,818300,037321,022330,925333,170350,119376,721362,746329,035313,551285,202286,339253,124219,86389,324
I. Vốn chủ sở hữu181,806176,081294,818300,037321,022330,925333,170350,119376,721362,746329,035313,551285,202286,339253,124220,04089,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083142,053134,998111,396104,09585,785
2. Thặng dư vốn cổ phần-2,74018181818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu415
5. Cổ phiếu quỹ-6,750-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái20201
8. Quỹ đầu tư phát triển46,34946,34945,38942,08539,08636,26632,74830,16414,37612,20610,2017,6353,840149564
9. Quỹ dự phòng tài chính13,99811,8339,8507,2783,665122122
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,34011,34011,08710,2189,4298,7037,7777,0976,3815,2394,1853,6661,813
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,84921,92011,90914,38035,88049,54153,42462,67878,81070,87654,56544,55038,94648,55348,34636,795-733
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,3637,57778,63681,38482,08282,49884,64795,889110,803108,02593,13279,63979,96784,17084,02678,4463,568
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-177
1. Nguồn kinh phí-177
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN536,982601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,2221,246,0261,578,4661,647,1491,785,4241,792,6171,562,5941,383,670
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |