Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

9.50
-0.20
(-2.06%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,94077,228108,249213,700460,261346,907358,081184,914349,582505,573834,227749,702781,4731,018,0151,707,8651,445,9231,138,527
4. Giá vốn hàng bán26,00991,54183,221200,749436,609326,797323,791161,931324,581427,276743,757677,538734,104913,8731,569,2431,333,5831,059,767
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,931-14,31325,02812,95223,65220,10934,29122,98325,00178,29790,46972,16547,369103,907138,249112,33078,421
6. Doanh thu hoạt động tài chính42,37143,4423,0884,2364,72020,6989,76710,49913,94712,27911,90513,94114,60715,13613,73810,40617,314
7. Chi phí tài chính1,16212,28916,58913,37912,53015,33017,80114,24914,34516,27120,41233,10045,07863,29444,66633,08045,822
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,78112,28916,58913,37912,52915,23317,41414,21813,91314,95919,90229,57545,09861,57843,38526,85644,112
9. Chi phí bán hàng3473171075876911,8254,19912,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,17576,10513,74319,63215,03317,93915,88618,26119,96715,52420,26827,93222,48129,75754,85342,90520,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,965-59,265-2,563-16,1408093,94510,508-582,64754,13547,85723,546-5,32426,62454,29645,81728,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,409-48,177-1,945-11,4817,16612,81913,25221827,95355,00852,26429,63227,43138,18354,63250,54831,246
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,715-48,177-3,105-11,4814,5049,84911,44911822,56243,89741,48922,71321,43830,53641,84938,17322,244
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,929-47,678-2,393-10,8944,77511,83511,44933221,27228,97227,92922,64421,03328,75739,72936,79521,404

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,849161,622334,805404,805546,742616,520658,688652,759591,622799,576803,885868,6451,001,6771,185,9291,194,909999,036739,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,77731,07436,74683,746134,210114,104160,406130,758117,017142,059158,371124,830175,200191,624129,690221,585136,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6574002,5004,5004,65810,72010,0009,8001,0001,00010,0007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,19199,488180,397206,192292,314361,291340,408354,911351,597487,518426,774539,345497,948695,136729,238542,423337,370
IV. Tổng hàng tồn kho9,76914,36599,20189,25697,372125,365149,192152,673104,624154,921186,146168,868296,182267,393273,703186,622224,818
V. Tài sản ngắn hạn khác8,45516,69618,06123,11118,34611,1038,68214,4177,6645,07922,79334,60231,34731,77562,27938,40734,257
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn459,133440,233536,304533,962507,926481,281480,784377,502386,052370,646442,141709,821645,472599,495597,708563,557643,754
I. Các khoản phải thu dài hạn14,8552,85568,83570,79370,79370,79366,38368,42083,12055,046205014,95230304,451136,478
II. Tài sản cố định167,052169,454172,398401,181341,467346,451348,546225,424226,011193,005204,755201,285180,540248,467427,591432,875400,457
III. Bất động sản đầu tư219,542225,330231,574
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,24622,80221,43519,76753,70921,77715,14434,19325,82169,421181,250444,803387,456285,884101,01415,2165,807
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00014,44036,53536,53536,53536,53545,20644,48145,37245,53648,79950,36856,54956,67558,55499,20691,415
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4385,3515,5255,6855,4205,7245,5044,9835,7277,6377,31813,3155,9768,43810,51911,8099,597
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN536,982601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,2221,246,0261,578,4661,647,1491,785,4241,792,6171,562,5941,383,670
A. Nợ phải trả355,176425,774576,291638,729733,646766,877806,302680,141600,953807,476916,9911,264,9151,361,9471,499,0851,539,4931,342,7311,294,345
I. Nợ ngắn hạn130,036143,686246,474365,348467,289465,520453,408416,951347,700481,822511,188568,127929,4991,111,1941,166,740983,535745,508
II. Nợ dài hạn225,140282,088329,817273,382266,357301,357352,894263,191253,252325,654405,803696,788432,449387,891372,753359,195548,837
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,806176,081294,818300,037321,022330,925333,170350,119376,721362,746329,035313,551285,202286,339253,124219,86389,324
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN536,982601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,2221,246,0261,578,4661,647,1491,785,4241,792,6171,562,5941,383,670
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |