CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

49.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,377187,207106,203191,743106,846132,961101,024125,784122,961125,102105,070113,22897,825113,19892,773106,284100,33396,19082,83592,664
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)106,377187,207106,203191,743106,846132,961101,024125,784122,961125,102105,070113,22897,825113,19892,773106,284100,33396,19082,83592,664
4. Giá vốn hàng bán58,499108,09957,324121,89057,46658,54853,85458,52759,51457,78054,16357,30651,05752,50448,80649,89046,00142,72142,92848,990
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,87979,10948,88069,85349,38074,41347,17067,25763,44767,32250,90755,92246,76860,69443,96756,39454,33253,46939,90743,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,3222,0971,9818,09619,4472,17594,17321,9305241,273295101,2979441686,82710,9885046,4322,48461,266
7. Chi phí tài chính1,27820,7974,85926,2334,80111,8915,53510,1904,70912,9904,68517,1987,0728,0867,72810,0528,8477,2627,10511,666
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1932,0493,9325,4524,6496,2543,3796,1943,6227,2184,3676,8246,4538,7247,0419,3408,8417,2607,10311,663
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0982,8144,1984,1412,9033,3203,8752,3482,2632,2083,4582,22212,5932,2672,8212,0872,0231,9352,9411,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,82557,59541,80447,57561,12461,378131,93476,64956,99953,39743,059137,79927,19650,757120,24555,24443,96750,70432,34591,919
12. Thu nhập khác67676719773858511024546610017299148148148148147190
13. Chi phí khác1126126224632327136667764
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)666766197-188598310824040298168-2921351438272147126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,89157,66241,87047,77260,93661,437132,01776,75757,23953,79943,156137,96727,19550,848120,37955,38744,04950,77632,49192,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,5315,7214,3534,2784,3176,2233,8942,8412,8312,6912,1971,3351,3002,5481,7132,1542,2863,4201,9581,876
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,5315,7214,3534,2784,3176,2233,8942,8412,8312,6912,1971,3351,3002,5481,7132,1542,2863,4201,9581,876
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)57,36051,94137,51743,49456,61955,214128,12373,91554,40851,10840,959136,63225,89548,301118,66653,23241,76347,35630,53390,169
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)57,36051,94137,51743,49456,61955,214128,12373,91554,40851,10840,959136,63225,89548,301118,66653,23241,76347,35630,53390,169

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |