TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 505,344 | 296,607 | 245,059 | 202,376 | 542,930 | 141,359 | 425,502 | 131,323 | 254,164 | 128,911 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110,009 | 33,520 | 86,108 | 52,891 | 322,654 | 45,019 | 315,577 | 6,225 | 48,389 | 3,848 |
1. Tiền | 23,734 | 18,520 | 31,108 | 32,891 | 62,654 | 2,019 | 235,577 | 6,225 | 48,389 | 3,848 |
2. Các khoản tương đương tiền | 86,275 | 15,000 | 55,000 | 20,000 | 260,000 | 43,000 | 80,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 40,000 | | | | | 8,000 | | 5,000 | 102,000 | 83,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 83,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 40,000 | | | | | 8,000 | | 5,000 | 102,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 351,183 | 195,255 | 100,700 | 118,796 | 191,161 | 76,034 | 93,661 | 113,913 | 42,457 | 5,158 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 72,154 | 14,223 | 7,651 | 28,086 | 31,523 | 30,123 | 6,294 | 5,466 | 2,098 | 1,334 |
2. Trả trước cho người bán | 81,420 | 33,306 | 4,658 | 3,517 | 29,967 | 3,277 | 16,726 | 31,226 | 25,945 | 22 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | | | | | | | 1,000 | 5,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 192,609 | 147,727 | 88,391 | 87,193 | 129,671 | 42,635 | 70,640 | 76,221 | 9,415 | 3,801 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,056 | 60,564 | 40,883 | 7,416 | 4,928 | 1,133 | 837 | 3,396 | 52,901 | 161 |
1. Hàng tồn kho | 2,056 | 60,564 | 40,883 | 7,416 | 4,928 | 1,133 | 837 | 3,396 | 52,901 | 161 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,096 | 7,268 | 17,367 | 23,273 | 24,187 | 11,174 | 15,427 | 2,789 | 8,417 | 36,746 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,096 | 577 | 465 | 829 | 158 | 310 | 453 | 424 | 58 | 45 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 6,691 | 16,902 | 22,444 | 24,029 | 10,863 | 14,974 | 2,364 | 8,358 | 36,609 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 92 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,098,123 | 2,107,823 | 2,160,271 | 2,177,520 | 1,807,023 | 1,646,831 | 1,646,258 | 1,313,716 | 606,779 | 522,197 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 649,691 | 724,551 | 856,632 | 827,819 | 714,343 | 764,573 | 551,700 | 451,177 | 479,022 | 377,816 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 600,840 | 674,122 | 804,625 | 774,233 | 659,180 | 707,840 | 522,408 | 441,814 | 469,128 | 377,764 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 48,851 | 50,429 | 52,007 | 53,585 | 55,163 | 56,733 | 29,292 | 9,363 | 9,895 | 52 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 59,982 | 52,822 | 5,681 | 119,268 | 227,861 | 19,738 | 225,611 | 133,859 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 59,982 | 52,822 | 5,681 | 119,268 | 227,861 | 19,738 | 225,611 | 133,859 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,387,438 | 1,328,170 | 1,296,749 | 1,227,373 | 861,969 | 857,900 | 861,753 | 726,301 | 125,441 | 144,300 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,231,996 | 1,149,193 | 1,110,193 | 1,066,643 | 701,239 | 701,239 | 701,239 | 561,750 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 196,918 | 196,918 | 196,918 | 160,730 | 160,730 | 160,514 | 160,514 | 166,052 | 125,441 | 144,300 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -41,476 | -17,942 | -10,363 | | | -3,853 | | -1,501 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,012 | 2,279 | 1,209 | 3,060 | 2,850 | 4,620 | 7,194 | 2,380 | 2,316 | 81 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,012 | 2,279 | 1,209 | 3,060 | 2,850 | 4,272 | 7,194 | 2,380 | 2,316 | 81 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 348 | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,603,467 | 2,404,429 | 2,405,329 | 2,379,896 | 2,349,953 | 1,788,191 | 2,071,760 | 1,445,040 | 860,943 | 651,109 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 566,831 | 363,612 | 558,614 | 724,504 | 773,845 | 679,176 | 1,327,251 | 1,041,203 | 556,263 | 414,939 |
I. Nợ ngắn hạn | 514,512 | 249,783 | 345,718 | 424,845 | 292,850 | 254,553 | 831,714 | 634,139 | 199,405 | 124,207 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 214,861 | 142,251 | 153,805 | 223,574 | 158,296 | 129,021 | 374,256 | 320,230 | 117,001 | 100,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 52,442 | 13,879 | 4,009 | 18,596 | 5,152 | 12,812 | 13,719 | 15,196 | 375 | 7,458 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | | 874 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,623 | 2,859 | 2,185 | 2,401 | 2,101 | 2,493 | 123 | 457 | | 44 |
6. Phải trả người lao động | | | | 132 | | 113 | 101 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,415 | 4,704 | 742 | 1,257 | 5,624 | 610 | 23,422 | 6,914 | 48,407 | 34 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 140,179 | 108 | 120,067 | 120,056 | 87,603 | 97,690 | 412,805 | 285,604 | 30,000 | 15,763 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 158 | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 95,834 | 85,982 | 64,910 | 58,829 | 34,074 | 11,813 | 7,288 | 5,738 | 2,749 | 908 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 52,319 | 113,829 | 212,896 | 299,659 | 480,996 | 424,623 | 495,536 | 407,065 | 356,858 | 290,733 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 52,319 | 113,829 | 212,896 | 299,659 | 480,996 | 424,623 | 495,536 | 407,065 | 356,858 | 290,733 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,036,636 | 2,040,817 | 1,846,716 | 1,655,392 | 1,576,108 | 1,109,015 | 744,509 | 403,836 | 304,680 | 236,170 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,036,636 | 2,040,817 | 1,846,716 | 1,655,392 | 1,576,108 | 1,109,015 | 744,509 | 403,836 | 304,680 | 236,170 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 957,000 | 812,000 | 650,405 | 347,810 | 300,500 | 226,283 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 397,799 | 397,799 | 397,799 | 397,799 | 376,374 | 145,319 | -296 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 376,480 | 321,383 | 239,228 | 204,636 | 72,778 | 34,779 | 18,507 | 2,988 | 2,988 | 920 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 575 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 262,356 | 321,635 | 209,689 | 52,956 | 169,956 | 116,917 | 75,894 | 53,038 | 1,192 | 8,392 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,603,467 | 2,404,429 | 2,405,329 | 2,379,896 | 2,349,953 | 1,788,191 | 2,071,760 | 1,445,040 | 860,943 | 651,109 |