Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 21,981 | 5,029 | 24,463 | 19,629 | 4,147 | 17,987 | 8,811 | 5,212 | 21,443 | 21,039 | 24,343 | 37,511 | 72,958 | 18,278 | 31,363 | 39,781 | 9,797 | 20,205 | 18,311 | 21,393 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 11,118 | 649 | 20,525 | 13,012 | 3,275 | 17,558 | 7,380 | 2,494 | 15,722 | 13,239 | 15,184 | 22,851 | 75,389 | 16,156 | 9,269 | 2,667 | 3,443 | 6,867 | 8,189 | 6,290 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 10,506 | 1,381 | 3,207 | 5,697 | 540 | 429 | 2,717 | 2,860 | 7,800 | 7,803 | 14,661 | -2,430 | -56 | 19,559 | 34,409 | 6,354 | 12,982 | 9,615 | 13,219 | |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 357 | 2,999 | 731 | 920 | 332 | 1,430 | 2,860 | 1,356 | 2,178 | 2,535 | 2,705 | 357 | 507 | 1,884 | ||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,840 | 3,778 | 2,693 | 4,441 | 5,932 | 4,626 | 3,185 | 3,678 | 4,022 | 2,785 | 2,549 | 3,122 | 2,024 | 647 | 1,521 | 2,718 | 2,220 | 1,281 | 1,962 | 2,357 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 22,818 | 20,986 | 17,630 | 9,736 | 6,322 | 13,867 | 17,026 | 17,279 | 19,292 | 17,371 | 15,707 | 15,186 | 9,922 | 7,413 | 4,509 | 2,596 | 3,518 | 4,404 | 3,365 | 2,315 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 2,436 | 1,931 | 2,400 | 5,694 | 3,757 | 5,578 | 732 | 2,414 | 107 | 2,900 | 29 | 50 | 21 | 220 | 416 | |||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 6,662 | 6,197 | 8,622 | 6,123 | 3,851 | 7,179 | 5,311 | 9,414 | 14,593 | 14,307 | 12,869 | 15,541 | 9,140 | 6,058 | 3,792 | 2,085 | 1,709 | 3,231 | 2,494 | 1,596 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 3,448 | 2,045 | 8,545 | 9,721 | 13,950 | 5,730 | 12,175 | 3,000 | 4,050 | 2,200 | 2,000 | 2,200 | 100 | 1,200 | ||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 62 | 168 | -51 | 196 | -172 | 111 | 45 | 7,588 | 1,714 | 215 | 2,167 | 1,180 | 100 | 12 | 441 | 500 | ||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 217 | 158 | 255 | 320 | 230 | 293 | 279 | 232 | 186 | 174 | 152 | 102 | 99 | 95 | 14 | 30 | 7 | 53 | 53 | 53 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 500 | 345 | 147 | 270 | 277 | 64 | 52 | 178 | 261 | 142 | 28 | 115 | 155 | 2 | 5 | 120 | 132 | 10 | 1 | |
Cộng doanh thu hoạt động | 56,516 | 38,593 | 56,210 | 46,162 | 28,160 | 51,467 | 43,941 | 48,238 | 73,898 | 72,035 | 69,566 | 74,841 | 100,514 | 33,673 | 43,503 | 49,330 | 17,396 | 31,846 | 27,007 | 29,332 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3,907 | 9,350 | 7,001 | 14,323 | 927 | 18,918 | 5,722 | 5,577 | 10,016 | 12,124 | 3,003 | 633 | 1,912 | 14,039 | 4,388 | 10,906 | 29,028 | 11,718 | 11,496 | 13,201 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 3,907 | 8,056 | 2,225 | 12,584 | 64 | 4,087 | 1 | 2,216 | 2,275 | 140 | 633 | 3,426 | 901 | 174 | 5,833 | 1,827 | 1,475 | 3,755 | ||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,294 | 4,777 | 1,739 | 863 | 14,832 | 5,721 | 5,577 | 7,800 | 9,849 | 2,862 | -1,514 | 13,139 | 4,214 | 5,073 | 27,201 | 10,243 | 11,496 | 9,446 | ||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 99 | 193 | 60 | 59 | 2,480 | |||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 22 | 135 | 29 | 2,063 | 7,183 | 6,707 | 6,824 | 7,564 | 8,251 | 7,131 | 7,492 | 2,518 | 1,929 | 63 | 758 | 818 | 765 | 60 | ||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 250 | 242 | 277 | 175 | 89 | 99 | 43 | 103 | 127 | 208 | 93 | 161 | 230 | 82 | 177 | 49 | 49 | 58 | 51 | 43 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 6,456 | 6,941 | 6,152 | 5,796 | 6,775 | 5,750 | 6,506 | 7,437 | 9,598 | 6,462 | 6,252 | 4,493 | 4,483 | 2,994 | 2,539 | 2,301 | 2,504 | 2,270 | 1,668 | |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 7,059 | 11 | 17 | 39 | 110 | 55 | ||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | -432 | 432 | 187 | 30 | 750 | 162 | ||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 274 | 289 | 345 | 313 | 242 | 317 | 321 | 320 | 214 | 213 | 203 | 190 | 136 | 133 | 93 | 80 | 110 | 160 | 141 | 128 |
2.12. Chi phí khác | 248 | 1,142 | 587 | 864 | 8 | |||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 11,134 | 17,987 | 15,405 | 21,424 | 9,668 | 33,496 | 18,611 | 19,331 | 26,107 | 30,587 | 16,891 | 14,838 | 9,349 | 20,724 | 10,195 | 14,332 | 32,307 | 15,205 | 14,018 | 15,258 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 22 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 163 | 327 | 433 | 1,015 | 147 | 160 | 84 | 180 | 215 | 251 | 204 | 193 | 150 | 68 | 45 | 49 | 53 | 48 | 33 | 37 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 3,829 | 23,261 | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 163 | 4,155 | 433 | 24,276 | 147 | 183 | 84 | 180 | 215 | 251 | 204 | 193 | 150 | 68 | 45 | 49 | 53 | 48 | 33 | 37 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 10,765 | 11,281 | 5,108 | 2,235 | 828 | 317 | 317 | 314 | 124 | 2,780 | 634 | 861 | 1,000 | 578 | 468 | 43 | 16 | |||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 90 | -3,013 | 7,393 | 3 | 219 | -23 | 23 | |||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 10,855 | 8,268 | 5,108 | 9,629 | 830 | 537 | 317 | 314 | 124 | 2,780 | 634 | 838 | 1,023 | 578 | 468 | 43 | 16 | |||
V. CHI BÁN HÀNG | 87 | |||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 11,713 | 11,780 | 10,746 | 10,020 | 9,987 | 9,835 | 8,270 | 6,188 | 6,946 | 10,519 | 7,038 | 7,369 | 5,790 | 12,418 | 4,428 | 3,241 | 3,735 | 5,556 | 4,129 | 3,399 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 22,976 | 4,713 | 25,384 | 29,365 | 7,821 | 7,782 | 16,826 | 22,585 | 40,936 | 31,181 | 45,841 | 52,827 | 82,745 | -35 | 28,088 | 30,783 | -19,171 | 10,579 | 8,851 | 10,696 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 350 | 243 | 68 | 77 | 4 | 1 | 4,596 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
8.2. Chi phí khác | 353 | 229 | 68 | 85 | 23 | 294 | 50 | 15 | 51 | 1 | 3 | |||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -3 | 14 | -8 | -19 | -294 | -50 | -15 | -51 | 4,596 | 1 | 1 | -3 | ||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 22,973 | 4,727 | 25,384 | 29,357 | 7,802 | 7,488 | 16,776 | 22,570 | 40,885 | 31,180 | 50,437 | 52,828 | 82,745 | -34 | 28,088 | 30,783 | -19,171 | 10,579 | 8,849 | 10,696 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 12,467 | -2,312 | 26,954 | 26,041 | 7,484 | 14,957 | 22,497 | 25,430 | 45,825 | 33,229 | 45,497 | 38,167 | 83,661 | 13,161 | 12,744 | 1,447 | 1,676 | 7,840 | 10,730 | 6,923 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 10,506 | 7,039 | -1,570 | 3,316 | 319 | -7,469 | -5,721 | -2,860 | -4,940 | -2,049 | 4,940 | 14,661 | -916 | -13,195 | 15,345 | 29,336 | -20,847 | 2,739 | -1,881 | 3,773 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 112 | -235 | 4,475 | 3,564 | 1,026 | 3,312 | 2,731 | 3,314 | 6,405 | 7,456 | 9,917 | 10,527 | 16,219 | -475 | 5,113 | 5,343 | -5,031 | 3,137 | 2,027 | 781 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,605 | 1,384 | 3,658 | 3,266 | 725 | -10,489 | 3,875 | 3,886 | 7,393 | 7,865 | 8,929 | 7,633 | 16,557 | 1,968 | 2,044 | -524 | 553 | 1,502 | 2,027 | 781 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -2,493 | -1,619 | 817 | 298 | 301 | 13,800 | -1,144 | -572 | -988 | -410 | 988 | 2,894 | -338 | -2,444 | 3,069 | 5,867 | -5,584 | 1,634 | ||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 22,861 | 4,962 | 20,908 | 25,793 | 6,776 | 4,176 | 14,045 | 19,256 | 34,480 | 23,725 | 40,520 | 42,301 | 66,526 | 441 | 22,976 | 25,440 | -14,140 | 7,442 | 6,821 | 9,916 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 22,619 | 4,966 | 20,906 | 25,632 | 6,756 | 4,176 | 14,045 | 19,256 | 34,480 | 23,725 | 40,520 | 42,301 | 66,526 | 441 | 22,976 | 25,440 | -14,140 | 7,442 | 6,821 | 9,916 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 242 | -4 | 2 | 161 | 20 | |||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -57,517 | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | ||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | -57,517 | |||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | |||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -57,517 | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | ||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -57,517 | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | ||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |