CTCP Chứng khoán Thành Công (tci)

10.55
0.35
(3.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)21,9815,02924,46319,6294,14717,9878,8115,21221,44321,03924,34337,51172,95818,27831,36339,7819,79720,20518,31121,393
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,8403,7782,6934,4415,9324,6263,1853,6784,0222,7852,5493,1222,0246471,5212,7182,2201,2811,9622,357
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu22,81820,98617,6309,7366,32213,86717,02617,27919,29217,37115,70715,1869,9227,4134,5092,5963,5184,4043,3652,315
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán6,6626,1978,6226,1233,8517,1795,3119,41414,59314,30712,86915,5419,1406,0583,7922,0851,7093,2312,4941,596
Cộng doanh thu hoạt động56,51638,59356,21046,16228,16051,46743,94148,23873,89872,03569,56674,841100,51433,67343,50349,33017,39631,84627,00729,332
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)3,9079,3507,00114,32392718,9185,7225,57710,01612,1243,0036331,91214,0394,38810,90629,02811,71811,49613,201
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh25024227717589994310312720893161230821774949585143
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán6,4566,9416,1525,7966,7755,7506,5067,4379,5986,4626,2524,4934,4832,9942,5392,3012,5042,2701,668
2.12. Chi phí khác2481,1425878648
Cộng chi phí hoạt động11,13417,98715,40521,4249,66833,49618,61119,33126,10730,58716,89114,8389,34920,72410,19514,33232,30715,20514,01815,258
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay10,76511,2815,1082,2358283173173141242,7806348611,0005784684316
Cộng chi phí tài chính10,8558,2685,1089,6298305373173141242,7806348381,0235784684316
V. CHI BÁN HÀNG87
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN11,71311,78010,74610,0209,9879,8358,2706,1886,94610,5197,0387,3695,79012,4184,4283,2413,7355,5564,1293,399
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG22,9764,71325,38429,3657,8217,78216,82622,58540,93631,18145,84152,82782,745-3528,08830,783-19,17110,5798,85110,696
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ22,9734,72725,38429,3577,8027,48816,77622,57040,88531,18050,43752,82882,745-3428,08830,783-19,17110,5798,84910,696
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN22,8614,96220,90825,7936,7764,17614,04519,25634,48023,72540,52042,30166,52644122,97625,440-14,1407,4426,8219,916

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,655,6401,728,0341,744,5431,415,7171,066,6831,080,7531,254,2201,199,7441,410,1101,478,899918,9271,083,705951,151736,142484,912357,630403,521414,445353,004344,950
I. Tài sản tài chính1,653,3101,725,8451,739,3901,412,9291,063,0731,078,4461,234,7001,183,2521,399,7571,477,093914,6721,082,222947,197734,649482,634356,311394,256413,313333,080340,110
II.Tài sản ngắn hạn khác2,3302,1895,1532,7873,6102,30719,52116,49110,3521,8074,2551,4833,9541,4932,2781,3199,2651,13219,9244,840
B.TÀI SẢN DÀI HẠN158,864155,783124,701178,234315,292312,652274,789275,423328,29793,82776,69684,19356,99924,77824,86625,30130,03525,10938,08621,912
I. Tài sản tài chính dài hạn66,54166,54132,21282,750216,280216,280245,000245,000297,00067,00057,00064,00037,0005,0005,0005,0005,0005,00018,79118,791
II. Tài sản cố định16,22116,55417,77918,51519,72017,51719,04118,42419,41318,94015,90616,49916,37416,96617,17417,54818,21017,81116,953696
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang275186
V. Tài sản dài hạn khác75,77772,68874,71076,96979,29278,85510,74811,72411,8847,7013,7903,6943,6252,8122,6932,7536,8252,2982,3432,426
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,814,5031,883,8161,869,2441,593,9511,381,9751,393,4051,529,0101,475,1671,738,4071,572,726995,6231,167,8981,008,151760,919509,779382,931433,556439,554391,091366,862
C. NỢ PHẢI TRẢ529,017563,673541,708309,490153,664186,672327,700283,252507,221376,102305,360520,555402,513327,129117,75313,22789,66676,48234,51420,470
I. Nợ phải trả ngắn hạn514,940547,104523,519292,119136,591169,900324,728279,135502,533370,425299,274515,456400,308324,586112,76711,31014,66632,34734,51420,470
II. Nợ phải trả dài hạn14,07716,57018,18917,37117,07316,7732,9724,1164,6885,6766,0865,0982,2052,5434,9861,91775,00044,134
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,285,4871,320,1431,327,5371,284,4611,228,3101,206,7321,201,3101,191,9151,231,1851,196,624690,263647,344605,638433,791392,026369,704343,890363,072356,577346,393
I. Vốn chủ sở hữu1,285,4871,320,1431,327,5371,284,4611,228,3101,206,7321,201,3101,191,9151,231,1851,196,624690,263647,344605,638433,791392,026369,704343,890363,072356,577346,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,814,5031,883,8161,869,2441,593,9511,381,9751,393,4051,529,0101,475,1671,738,4071,572,726995,6231,167,8981,008,151760,919509,779382,931433,556439,554391,091366,862
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |