CTCP Chứng khoán Thành Công (tci)

10.55
0.35
(3.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)53,56853,452155,85199,21981,60430,425144,2853,133
a. Lãi bán các tài sản tài chính37,46143,155126,66231,53524,73614,79563,2842,713
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ10,8256,00727,83360,26653,95314,15581,001419
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL5,2824,2901,3567,4182,9151,4741
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)16,84515,50810,4797,1066,98213,56617,52711,77014,264
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu54,67567,46358,18618,03611,1758445520,53913,229
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)13,4813,2532,979657
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán24,79336,51551,85813,6438,9514,9552,2555,3972,985
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,44834,26124,9554,2003,50050
1.8. Doanh thu tư vấn31322211,6831,292941
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán963989526146244182130123122
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,038620440259704864529
Cộng doanh thu hoạt động169,124212,282316,957143,902114,12450,50720,02842,14233,733
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)31,60241,42617,67258,36253,34624,15782,4482,268
a. Lỗ bán các tài sản tài chính22,9287,4786,4748,7357,5652,93713,6881,114
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ8,67333,94811,19749,62745,78121,2207-1,2401,154
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)992532,539
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu2,25028,27725,3913,568825831,1317,436575
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh78437269235721223248545
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán25,94826,46826,80512,3167,9204,6843,9788,1558,255
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán115511055
2.9. Chi phí tư vấn967162
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,1891,172742417539
2.12. Chi phí khác2,602
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động64,48498,73871,66577,55863,05929,08035,12118,12411,142
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện22
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,920643799215148108597387
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư27,0905,578
Cộng doanh thu hoạt động tài chính29,0116,244799215148108597387
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện4
4.2. Chi phí lãi vay19,4521,0732,7803,073526
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác4,383
Cộng chi phí tài chính23,8351,0732,7803,0735264
V. CHI BÁN HÀNG87
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN42,53332,41530,71723,82216,5319,7357,99110,86011,922
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG67,28386,300212,59439,66534,06911,800-23,02613,22610,755
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác39214,5971135534
8.2. Chi phí khác4055363399
Cộng kết quả hoạt động khác-13-5354,5961-3355-39934
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ67,27085,765217,19039,66634,06712,155-23,42513,23010,759
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện58,166106,755200,55529,02725,89519,220-23,42613,23011,913
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện9,103-20,99016,63610,6398,172-7,0651-1,154
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN8,83115,76244,1184,9495,9457113,835204
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0344,66640,9854,0414,3107113,835204
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20311,0963,1349081,634
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN58,43970,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu58,26070,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát179
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN54,971-60,866-40,15536,0027,798
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn7,798
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán54,971-60,866-40,15536,002
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện54,971-60,866-40,15536,0027,79810,555
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu54,971-60,866-40,15536,0027,79810,555
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,728,0341,080,7531,478,899736,142414,448338,965321,511321,768
I. Tài sản tài chính1,725,8451,078,5111,477,093734,649413,316337,258320,765321,602
1. Tiền và các khoản tương đương tiền363,752444,274287,41180,20230,935108,113307,604246,701
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)53,65411,390143,82528,876164,349144,580113
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,00057,0992,55959,3997,20022,000
4. Các khoản cho vay745,985223,148962,585358,197152,75723,35467155,119
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)535,867335,51866,311256,36637,176
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-6,829
7. Các khoản phải thu18,5144,44413,9946,0973,2554,2711,7992,192
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,9833004282555412,302970249
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác4,8236,3384,5394,0984,5679,4624,5204,157
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-4,734-4,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000
II.Tài sản ngắn hạn khác2,1892,2421,8071,4931,1321,707746167
1. Tạm ứng2630139107175
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1632,2121,6681,4821,1321,129166
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác5715711
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN155,783312,65293,82724,77825,10921,7612,79326,560
I. Tài sản tài chính dài hạn66,541216,28067,0005,0005,00018,79122,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư66,541216,28067,0005,0005,00018,79122,000
II. Tài sản cố định16,55417,51718,94016,96617,8115538291,555
1. Tài sản cố định hữu hình6,2608,28610,4397,9048,153291330392
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,2949,2318,5019,0629,6582624981,164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang186
V. Tài sản dài hạn khác72,68878,8557,7012,8122,2982,4171,9653,005
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,7231,7231,1092424222217217
2. Chi phí trả trước dài hạn2,1563,9443,7338938941,0117442,119
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán7,8595,3592,8591,8951,3801,1841,004669
5. Tài sản dài hạn khác60,94967,828
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,883,8161,393,4051,572,726760,919439,557360,726324,305348,328
C. NỢ PHẢI TRẢ563,673186,672376,102327,12976,48517,9781,5091,397
I. Nợ phải trả ngắn hạn547,104169,900370,425324,58632,35017,9781,5091,397
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn200,000244,736305,41220,000
1.1. Vay ngắn hạn200,000244,736305,41220,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn299,760149,98995,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán4,9446402,26472037912,8801,236381
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn25,016438444,4666,0524,519
9. Người mua trả tiền trước40
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,1575,70110,3085,2283,99425814706
11. Phải trả người lao động3581,5232452206
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2410
13. Chi phí phải trả ngắn hạn6,45411,47816,7918,5341,900321244311
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn4154862385
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn16,57016,7735,6762,54344,134
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn42,500
1.1. Vay dài hạn42,500
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16,57016,7735,6762,5431,634
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,320,1431,206,7321,196,624433,791363,072342,748322,795346,931
I. Vốn chủ sở hữu1,320,1431,206,7321,196,624433,791363,072342,748322,795346,931
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,009,7161,009,7161,009,716360,000360,000360,000360,000360,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,009,8001,009,8001,009,800360,000360,000360,000360,000360,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-83-83-83
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-10,048-65,019-4,15336,0027,798
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ8,0058,0051,293
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp8,0058,0051,293
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối319,295245,025175,05135,2043,072-25,050-37,205-13,069
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện317,901252,937146,67923,4671,964-17,986-37,206-13,155
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện1,394-7,91228,37211,7361,108-7,064186
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát1,1791,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,883,8161,393,4051,572,726760,919439,557360,726324,305348,328
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |