Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

17.50
-0.10
(-0.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh310,712629,565309,0352,550,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu130-11116
3. Doanh thu thuần (1)-(2)310,582629,576309,0232,550,052
4. Giá vốn hàng bán242,367459,515251,1411,822,094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,215170,06157,882727,957
6. Doanh thu hoạt động tài chính258,1049,58414,14128,687
7. Chi phí tài chính36,38480,03216,74760,148
-Trong đó: Chi phí lãi vay51,14250,60615,40756,563
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh178081565
9. Chi phí bán hàng17,56810,8242,58569,244
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,54758,01035,06166,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)221,83830,85917,711561,401
12. Thu nhập khác15840126558,849
13. Chi phí khác7,7203,0031,0642,900
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,562-2,602-79955,949
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)214,27628,25816,912617,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành137,23320,8367,156138,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-108,013490-4372,500
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)29,22021,3256,719140,982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)185,0566,93210,193476,368
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,67710,2353,492-6,694
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)181,379-3,3036,701483,062

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |