CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh325,921319,649289,684288,880261,116311,962259,249323,903295,481304,836289,072286,928292,764197,399286,993205,603294,059230,199226,501223,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,92920,64127,18215,01419,25621,69219,13712,53219,30713,58227,59214,13619,5946,54417,77911,22010,7899,19911,40811,785
3. Doanh thu thuần (1)-(2)304,992299,008262,502273,866241,860290,271240,112311,371276,174291,253261,480272,792273,169190,855269,214194,383283,270221,000215,093211,274
4. Giá vốn hàng bán273,882262,309227,017239,279209,311250,522203,817275,243237,661252,367226,737237,439231,746168,842237,180165,911242,048186,938180,970178,805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,11136,69935,48534,58732,54939,74836,29436,12838,51238,88634,74335,35341,42322,01332,03428,47241,22234,06134,12332,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7031,0882,5951,2943,0101941,8276953,0788562,1841,6601,3581,3142,2321,656941654682790
7. Chi phí tài chính8,6008,9559,6269,49310,72110,58811,84210,91710,2398,3577,7896,6897,1386,4046,8676,0606,8835,8766,8896,660
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,5108,9559,6369,47110,67210,58811,61210,91710,0198,3407,6186,6136,8026,4046,6055,9866,7675,8046,5636,620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,46718,16917,75416,56616,13819,18515,82815,52919,34718,38116,25718,19719,60012,50416,19913,61217,09415,45816,28415,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4495,6695,9095,9085,9495,6896,2296,9847,6947,9307,8516,4225,5535,5517,0925,5575,7266,7776,8665,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2984,9944,7913,9152,7524,4804,2233,3934,3105,0745,0315,70510,490-1,1334,1084,90012,4606,6054,7675,438
12. Thu nhập khác1901045251209854986020816110110896961,478106352206506237
13. Chi phí khác1147185345748367691493313762
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17957515120185493261511605310894291,40992-581205503-525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4775,0514,8423,9662,9534,5654,7173,4194,4615,2355,0835,81310,583-1,1045,5174,99211,8796,8105,2704,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4127094605714214774384584285757568501,078-3601,0456231,200928742885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-25252473-105-11145-502117-17-17771-99-174-99138-133-49425
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3877337075743164675824094485927396731,149-4608725241,339795249910
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0904,3184,1353,3922,6364,0984,1343,0114,0134,6434,3445,1409,434-6444,6454,46810,5416,0165,0214,003
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0904,3184,1353,3922,6364,0984,1343,0114,0134,6434,3445,1409,434-6444,6454,46810,5416,0165,0214,003

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |