Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

40.30
-0.10
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,558186,471123,726130,432187,518213,174170,106230,874194,086265,281292,117293,230271,234272,554171,162236,166209,544156,430229,076280,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1714187562371274973776592710
3. Doanh thu thuần (1)-(2)152,540186,457123,708130,425187,513213,168170,083230,868193,959265,277292,107293,223271,231272,547171,155236,160209,539156,422229,049280,056
4. Giá vốn hàng bán126,670151,173100,297101,734155,153179,836144,795197,896161,887225,865263,829265,396244,696241,110152,745205,873178,999126,870203,127242,690
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,87035,28423,41128,69132,36033,33225,28832,97232,07239,41228,27827,82626,53531,43718,41030,28730,54029,55125,92237,366
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1057,1365,52512,01613,66217,40313,16312,5918,75412,08019,62116,8986,7499,3815,79715,54224,35210,5936,4237,590
7. Chi phí tài chính2,929-3,1871,7107,8103,0746,4271,71310,3401,8351,6941,6862,0311,4501,479988-2,0721,4752,2551,360-16,593
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0481,4531,3021,4491,3351,3261,4801,4181,0411,2101,2711,0651,1071,2749161,1851,4111,5301,248-12,002
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh37,00840,63034,82849,74151,23056,49439,14046,97238,59445,21539,46743,36943,37140,80442,49565,05848,77454,12350,40285,826
9. Chi phí bán hàng6,9579,2446,6469,4399,82410,0467,95010,1459,20011,92612,86111,50711,15310,5217,17510,7057,7226,0817,3989,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,29112,29614,76524,86718,87312,76323,74524,26516,13515,47116,71324,68610,81614,02214,18425,05715,78314,24014,35116,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,80664,69740,64348,33265,48177,99344,18447,78552,24967,61556,10649,86953,23755,60044,35577,19878,68771,69259,639121,348
12. Thu nhập khác8161,0708075,0421371451632,4494253903431,494201241186954377771652,379
13. Chi phí khác114231131,328581,121224,0944319122323517023531135921171,713
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7021,0466943,71479-976141-1,6453832003211,172150-461151644342-1548666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,50865,74441,33752,04665,56077,01844,32446,14052,63267,81556,42751,04153,38755,13944,50677,84279,02971,67759,687122,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6681,8001,5561,8252,5223,8213,079-4,3082,4223,2224,0334,2671,3492,300264,0237001,604
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,279-628-1,0054,603-6,3764,993
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6683,0791,5561,1972,5222,8163,0792942,4223,2224,033-2,1091,3492,3005,0194,0237001,604
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,83962,66539,78050,84963,03874,20241,24645,84650,21064,59252,39453,15052,03852,83944,50672,82375,00670,97759,687120,410
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3343,957-356-4571,2803,368-4,0862061,1802,915-1,4401,0461,832658-4,3644,0476,4561,751-8316,897
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,17358,70840,13751,30661,75870,83445,33245,64049,03061,67753,83452,10450,20652,18248,87068,77668,55069,22660,518113,512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |