Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

40.30
-0.10
(-0.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,8673,151,4303,466,2593,674,3373,667,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4114724471059,990161382,33415,0627,51511,56227,659
3. Doanh thu thuần (1)-(2)701,190982,2111,008,156831,1631,050,7741,175,8511,481,6351,512,8421,420,5343,136,3683,458,7443,662,7763,639,400
4. Giá vốn hàng bán583,264848,332903,792714,862921,9671,050,1041,358,0651,394,8461,296,5292,884,1023,232,0533,412,2573,342,273
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)117,926133,879104,363116,301128,807125,747123,570117,996124,004252,266226,691250,519297,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,24453,04838,82556,91829,31518,49717,76423,90829,087241,777112,669122,545159,595
7. Chi phí tài chính19,02615,2506,1653,01777125,81521,26115,80727,03074,59952,19384,336124,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5904,9404,3625,3744,68222,22922,41517,9986,99623,86435,59572,30969,778
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh196,582170,212169,703218,423281,957175,618208,205309,53055,98112,66323,769-22,392
9. Chi phí bán hàng37,25944,13340,35631,90532,87035,02238,24642,93238,89273,01265,16859,45758,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp78,32772,38863,68669,76460,24562,16463,41869,72970,793150,106156,941172,613196,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)236,139225,367202,684286,956346,194196,860226,614322,96572,358208,98988,82734,26678,034
12. Thu nhập khác5,48722,5381,9671,5744,2963,5743,4954,1493,21713,73738,70417,69245,031
13. Chi phí khác2,5294,3491,1115551,8342,2182,15914,2046735,60222,29923,9623,798
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,95818,1908561,0192,4621,3561,336-10,0552,5448,13516,406-6,27141,233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901217,125105,23327,995119,266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,1855,2637,9164,7492,7913,5345,4094,0391,94614,6686,9975,8458,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,6104,704-6,5444,5824,304-420716-32-13,110202-523
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,5759,9681,3729,3317,0953,5344,9894,7551,9141,5577,1995,3238,974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987215,56798,03422,673110,292
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1053,467-82011,32511,82111,20511,9286,10962,77920,3922,826-12,685
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208195,17595,20735,358110,292

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn678,897946,2012,013,505584,492531,053520,226413,508477,688722,8831,735,4431,375,6951,495,3141,700,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền232,40646,7861,374,51337,80060,714113,01061,75569,578248,273853,752469,791523,764389,708
1. Tiền21,66146,48618,66326,54330,65631,95619,45057,33228,196498,76894,030498,214374,460
2. Các khoản tương đương tiền210,7453001,355,85011,25730,05881,05342,30512,247220,077354,984375,76125,55015,249
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn191,074601,736400,543333,905215,447131,904103,53650,586127,509148,92466,05411,62763,852
1. Chứng khoán kinh doanh2,2572,2572,2572,25711,95811,95811,95811,95811,958
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,371-7,545-7,980-9,650-26,813-8,588
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn188,816599,479398,286331,648203,489119,94791,57845,999123,097156,90475,70438,44072,440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,050132,63880,846120,250121,35066,64468,941143,622179,161348,129500,620604,781644,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,804101,49044,53681,45284,11940,42261,235115,219154,326362,505474,545553,417605,815
2. Trả trước cho người bán6,3849,08913,9883,6724,4862,6132,36714,8826,70710,67116,47863,92881,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn204
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng-24,600
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,13141,79141,92454,80052,26243,72426,26632,32730,2059,44169,72864,81340,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,269-19,732-19,601-19,673-19,518-20,114-20,928-18,805-12,077-34,487-60,131-77,378-59,402
IV. Tổng hàng tồn kho167,175157,683153,06589,662129,797203,317171,030205,548152,659350,764276,309297,364539,471
1. Hàng tồn kho174,182159,809153,06590,848134,387211,257176,305213,652169,092373,552279,325298,641541,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,007-2,126-1,187-4,590-7,939-5,274-8,104-16,433-22,788-3,016-1,278-2,392
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1917,3584,5382,8743,7455,3518,2468,35315,28033,87562,92257,77962,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn145241695023706231898232551,1053,5072,9751,363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4451,9023,2532,3023,2934,6517,5967,5085,46910,15522,10616,06531,503
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6025,2151,216708276461219,5574,0054,5014,3613,243
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,60932,80834,37726,690
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,894,4741,740,2571,613,4702,823,7932,622,0272,261,6602,139,1151,971,0231,049,7931,139,286725,283857,116819,780
I. Các khoản phải thu dài hạn4,3714,2524,1494,0773,9453,8243,6151,0631,03943,46029,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng69,08325,580
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,3714,2524,1494,0773,9453,8243,6151,0631,0396773,846
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-26,299
II. Tài sản cố định101,902108,956120,724130,715117,836664,323690,513120,732125,982240,195350,529415,579429,944
1. Tài sản cố định hữu hình79,49685,62396,404105,50791,665105,205118,83991,01796,796199,122334,806383,171398,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,40723,33224,31925,20726,172559,118571,67429,71529,18641,07315,72332,40831,075
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn692,779680,171662,616646,967652,3502,6851,305562,5371,6033,90816,47140,05945,049
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang692,779680,171662,616646,967652,3502,6851,305562,5371,6033,90816,47140,05945,049
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,085,724936,820814,3112,030,4861,840,2631,582,4101,434,2971,278,331911,689871,798329,324332,364295,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh972,704814,231679,8631,895,7001,709,0041,455,9911,307,3801,143,543781,775182,021192,126160,698163,258
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn131,851131,851138,357138,357138,357138,357138,357138,357138,357736,973179,203216,887212,056
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,831-9,262-3,908-3,571-7,098-11,937-11,440-6,469-11,163-47,197-42,005-45,222-79,369
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,9002,720
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,69710,05811,67011,5497,6338,4199,3848,3619,47923,38628,95925,65419,418
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2983,6585,2715,1502,2072,2533,2191,6422,0456,00924,61521,00019,326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,3996,3996,3996,3995,4266,1656,1656,7197,43417,3564,3084,51012
3. Tài sản dài hạn khác213614479
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,7292,100,9792,352,4302,520,261
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,7981,074,537706,1341,005,2871,249,480
I. Nợ ngắn hạn220,083554,496516,458474,484473,367524,318445,162556,027276,6981,068,953691,313982,9951,186,880
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn112,622348,235332,039307,828325,502365,613332,107426,55797,532451,945425,703725,337761,420
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,0773,8958,6556,1799,47031,5277,06923,46620,11019,86476,30573,551205,917
4. Người mua trả tiền trước4,2264,2304,7275,3549,2406,2566,64822,17612,78421,84224,25841,31273,970
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,08011,48516,28816,42715,17316,46517,38718,38015,41516,38030,22628,44729,477
6. Phải trả người lao động16,14019,05717,37017,19116,98622,73920,65115,48221,24051,87442,38934,94336,884
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40,959140,517119,256102,80680,29466,02545,69336,11329,80224,77734,16324,73828,597
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,294
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15414814059136665718864827
11. Phải trả ngắn hạn khác19,74225,04914,33213,87213,87812,11511,90910,45277,912473,72153,18445,14037,893
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0841,8783,6514,7682,6872,9122,9812,5361,0778,5515,0859,52811,428
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,76325,50032,07043,75445,59224,83927,87515,9008,1005,58414,82022,29162,599
1. Phải trả người bán dài hạn100
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác23,05313,40619,48119,42019,45415,80615,84215,9008,1004,0274,9164,3703,807
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0404,81410,01415,21422,5749,03412,0343868,78116,37749,762
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,6707,2802,5769,1203,56432
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,741
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,1391,1241,4446,289
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,8771,800,1921,394,8451,347,1431,270,782
I. Vốn chủ sở hữu2,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,8771,800,1921,394,8451,347,1431,270,782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,250,0001,250,0001,250,0001,250,0001,250,0001,250,0001,250,0001,250,0001,250,000908,943839,031839,0311,000,550
2. Thặng dư vốn cổ phần741
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2323232323232319519516717,82414437
5. Cổ phiếu quỹ-96-96-96-96-96-96-96-96-50
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-28,945-28,945-28,945-28,945-28,945-28,945-28,945-4,915-4,915502,209
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-304
8. Quỹ đầu tư phát triển25,65325,65325,65322,64319,64318,00114,90613,02311,26071,73959,18058,60068,457
9. Quỹ dự phòng tài chính5,05050,71748,61243,587
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối974,105753,3811,726,7571,532,6591,279,598881,999731,428512,190123,151103,415199,047135,20373,037
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản25,01529,30330,198
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp52,52955,45655,45154,466
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát102,785106,447105,055113,763113,898111,747112,270106,387108,237156,140148,575180,799
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,7292,100,9792,352,4302,520,261
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |