Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

40.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,558186,471123,726130,432187,518213,174170,106230,874194,086265,281292,117293,230271,234272,554171,162236,166209,544156,430229,076280,066
4. Giá vốn hàng bán126,670151,173100,297101,734155,153179,836144,795197,896161,887225,865263,829265,396244,696241,110152,745205,873178,999126,870203,127242,690
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,87035,28423,41128,69132,36033,33225,28832,97232,07239,41228,27827,82626,53531,43718,41030,28730,54029,55125,92237,366
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1057,1365,52512,01613,66217,40313,16312,5918,75412,08019,62116,8986,7499,3815,79715,54224,35210,5936,4237,590
7. Chi phí tài chính2,929-3,1871,7107,8103,0746,4271,71310,3401,8351,6941,6862,0311,4501,479988-2,0721,4752,2551,360-16,593
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0481,4531,3021,4491,3351,3261,4801,4181,0411,2101,2711,0651,1071,2749161,1851,4111,5301,248-12,002
9. Chi phí bán hàng6,9579,2446,6469,4399,82410,0467,95010,1459,20011,92612,86111,50711,15310,5217,17510,7057,7226,0817,3989,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,29112,29614,76524,86718,87312,76323,74524,26516,13515,47116,71324,68610,81614,02214,18425,05715,78314,24014,35116,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,80664,69740,64348,33265,48177,99344,18447,78552,24967,61556,10649,86953,23755,60044,35577,19878,68771,69259,639121,348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,50865,74441,33752,04665,56077,01844,32446,14052,63267,81556,42751,04153,38755,13944,50677,84279,02971,67759,687122,014
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,83962,66539,78050,84963,03874,20241,24645,84650,21064,59252,39453,15052,03852,83944,50672,82375,00670,97759,687120,410
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,17358,70840,13751,30661,75870,83445,33245,64049,03061,67753,83452,10450,20652,18248,87068,77668,55069,22660,518113,512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn702,199725,320705,871678,920834,2721,051,751959,040946,148951,137873,3702,060,9312,013,591814,799652,603621,575584,849597,976567,923557,391531,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền394,142380,020308,243230,51635,42929,46845,83346,78631,12548,9961,123,1871,374,51335,81523,48949,86037,80029,52923,62439,47860,714
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn63,44762,083114,160192,964517,077663,387641,167601,736569,330542,552612,746400,543355,316361,674353,712333,905318,307288,421252,087215,447
III. Các khoản phải thu ngắn hạn122,351127,71687,29785,073101,170148,457110,245132,750184,909123,883122,85180,932284,354110,77888,344120,614103,737101,943139,846121,350
IV. Tổng hàng tồn kho118,300151,608192,994167,175175,280206,262156,514157,683162,734155,086196,086153,065136,855153,286126,90989,662143,716151,506123,457129,797
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9593,8933,1773,1915,3174,1775,2817,1933,0392,8536,0614,5382,4583,3752,7502,8692,6882,4292,5233,745
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,970,5261,934,1621,926,6571,894,4521,848,8441,797,3191,781,6551,738,4751,670,3751,683,4771,642,1291,604,5972,783,9712,896,3522,867,8942,821,7722,775,3312,727,1802,677,0832,622,027
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4204,4034,3854,3714,3494,3244,2894,2524,2194,1954,1714,1494,1264,1024,0984,0774,0534,0253,9763,945
II. Tài sản cố định95,30597,26099,611101,873102,862104,143106,291108,956111,752114,662117,670120,724121,813125,572128,417130,715131,404136,007139,182117,836
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn692,779692,803692,779692,779691,724688,820684,476680,171675,705671,436666,931662,616658,205653,794649,431646,967641,624637,059632,019652,350
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,167,6751,130,6681,120,5521,085,7321,040,257989,784975,960935,006868,582882,691842,215805,4361,987,9682,100,3772,072,8922,029,4381,987,8121,939,2781,890,6651,840,263
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,3479,0289,3309,6979,65310,24710,64010,09010,11810,49311,14111,67311,85812,50713,05610,57610,43810,81111,2407,633
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,672,7252,659,4822,632,5282,573,3722,683,1172,849,0702,740,6952,684,6222,621,5132,556,8473,703,0603,618,1883,598,7693,548,9553,489,4693,406,6213,373,3083,295,1033,234,4743,153,080
A. Nợ phải trả281,633309,229269,223250,053410,647639,638592,987581,320582,527567,9941,771,191548,806582,627585,974555,006517,699551,458548,020543,894518,959
I. Nợ ngắn hạn250,557278,149239,457220,313385,946615,123567,467550,307550,097535,8681,739,088516,568544,403547,753516,784474,508507,552503,573498,832473,367
II. Nợ dài hạn31,07731,08129,76729,74024,70224,51525,52031,01232,42932,12532,10332,23838,22438,22238,22143,19043,90744,44745,06245,592
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,391,0922,350,2522,363,3052,323,3192,272,4692,209,4322,147,7082,103,3032,038,9861,988,8541,931,8683,069,3833,016,1422,962,9802,934,4632,888,9222,821,8492,747,0832,690,5802,634,121
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,672,7252,659,4822,632,5282,573,3722,683,1172,849,0702,740,6952,684,6222,621,5132,556,8473,703,0603,618,1883,598,7693,548,9553,489,4693,406,6213,373,3083,295,1033,234,4743,153,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |