CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

16.85
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,355290,394253,363216,049237,785161,609214,429183,830209,837217,188292,821274,473285,857199,946243,587281,057240,538241,881243,124219,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3037791035,0152,4376526771,078683557366645172076121347974073
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,325290,357253,284215,946232,770159,172213,776183,153208,759216,505292,264274,108285,212199,929243,380280,445240,403241,084242,718219,027
4. Giá vốn hàng bán259,455246,317217,809182,604195,177137,118181,150155,622169,160186,645247,021232,041239,194172,018210,003248,145191,225209,107204,270197,648
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,87044,04135,47533,34237,59322,05432,62727,53039,60029,86045,24342,06646,01827,91133,37832,30049,17831,97738,44721,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3562,3573,2062,1421,7212,8592,3143,0214,5442,8443,3423,1402,5381,9842,2301,9851,3791,8521,7312,021
7. Chi phí tài chính16,6102,522-28,6131,32637,6441,8992,6358233,9735687857551,613692868815-1,4876898511,127
-Trong đó: Chi phí lãi vay4404768128201,2661,625626252265224146279169200331401338174351408
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,80015,66817,08713,11015,47911,29014,17012,75914,35211,60812,74910,79710,3437,40510,1099,04618,0866,5237,2355,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,67313,51710,84911,52616,64610,56711,8079,38511,78412,79913,50717,67916,63812,06611,36810,3463,7379,79811,0449,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,14314,69139,3599,523-30,4551,1576,3287,58414,0347,72821,54415,97619,9639,73213,26314,07930,22116,81821,0486,823
12. Thu nhập khác6761581681109,6103,31460991,18257815,959115751671013459196041,266221
13. Chi phí khác6351,4257361133,8701,7832,252381,088667,1073937778131,5435,44823014,4911
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)41-1,267-568-35,7401,532-2,19260945138,85276-3018988-1,197-4,529374-13,224221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,18413,42438,7909,520-24,7152,6894,1367,64414,1288,24130,39616,05219,6619,82113,35112,88225,69217,1927,8247,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,2382,6856,1421,904-2,8945388271,5293,2851,6486,0793,2105,4451,9642,6702,5763,4613,4381,6691,409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,2382,6856,1421,904-2,8945388271,5293,2851,6486,0793,2105,4451,9642,6702,5763,4613,4381,6691,409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,94610,73932,6497,616-21,8212,1513,3096,11510,8426,59324,31712,84114,2177,85710,68110,30622,23113,7546,1555,635
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,94610,73932,6497,616-21,8212,1513,3096,11510,8426,59324,31712,84114,2177,85710,68110,30622,23113,7546,1555,635

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |